Sổ kết quả - KQXSMT 60 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/11/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
24
79
38
G7
990
268
114
G6
4030
2808
5310
1762
6376
4110
5854
0042
2565
G5
7440
8073
4476
G4
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
G3
41777
94037
47563
66619
43938
96099
G2
41651
71073
56554
G1
17420
85734
36079
ĐB
172279
654534
891413
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03, 08
1 10, 19, 19 10, 19 13, 14, 15
2 20, 24
3 30, 31, 37 34, 34 38, 38
4 40 43 42, 42
5 51 51 50, 54, 54, 55
6 62, 63, 68, 69 65
7 71, 73, 77, 79 73, 73, 76, 76, 77, 79 71, 71, 76, 79
8 89 80, 81 84
9 90 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/11/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
81
01
G7
670
923
G6
0787
3305
2641
6164
5110
8102
G5
9499
9897
G4
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
G3
49027
18784
31509
02644
G2
76544
96699
G1
54587
67266
ĐB
451065
447652
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 05, 05 00, 01, 02, 09, 09
1 13 10, 19, 19
2 22, 26, 27 23
3
4 41, 44, 45 44
5 52
6 65 61, 64, 66, 68
7 70
8 80, 81, 83, 84, 87, 87
9 99 96, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
79
90
G7
867
137
G6
1583
6717
0808
3303
0530
6028
G5
3930
2530
G4
28580
81082
26346
52453
96292
57789
21718
92081
63544
93853
84513
54920
00047
81342
G3
18255
75653
73562
67318
G2
40662
07426
G1
66012
39484
ĐB
491946
933571
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 03
1 12, 17, 18 13, 18
2 20, 26, 28
3 30 30, 30, 37
4 46, 46 42, 44, 47
5 53, 53, 55 53
6 62, 67 62
7 79 71
8 80, 82, 83, 89 81, 84
9 92 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 18/11/2024

Huế Phú Yên
G8
78
88
G7
034
065
G6
3972
3925
1364
4507
7565
4493
G5
6800
4789
G4
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
G3
07127
59553
64154
06714
G2
33197
33337
G1
76473
31768
ĐB
833715
632639
Đầu Huế Phú Yên
0 00 06, 07
1 10, 15 14
2 20, 25, 27
3 34, 37 37, 39
4 47
5 50, 53 54
6 60, 64 65, 65, 67, 67, 68
7 72, 73, 76, 78 71, 73, 77
8 88, 88, 89
9 97 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 17/11/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
39
68
21
G7
582
567
296
G6
3311
5611
6037
8496
9379
6484
9318
2618
4100
G5
7333
3822
7308
G4
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
G3
90912
48678
43060
72083
43698
75361
G2
67722
81204
73509
G1
63365
42379
49634
ĐB
937159
082849
126285
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 04 00, 08, 09
1 11, 11, 12 18, 18, 18
2 22 21, 22, 22 21, 28
3 32, 33, 37, 39 32, 39 34, 37
4 46 49
5 54, 59 53
6 61, 65 60, 67, 68 61, 65
7 71, 78, 78, 79 72, 79, 79
8 82 83, 83, 84 82, 83, 85
9 91, 96 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 16/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
88
04
30
G7
669
638
358
G6
3179
2812
1480
5521
8727
3359
9938
8922
5001
G5
7720
4304
5251
G4
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
G3
05263
52648
33257
97279
85321
92679
G2
33719
51996
78455
G1
31675
02988
40521
ĐB
384534
171870
265698
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 03 04, 04 01
1 12, 19 16 19
2 20, 23 21, 23, 23, 24, 27 21, 21, 22, 28
3 34 37, 38 30, 38
4 48 40, 45
5 57, 57, 59 51, 55, 58
6 63, 65, 69 60
7 75, 78, 79 70, 79 71, 79
8 80, 87, 88 88
9 97 95, 96 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 15/11/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
86
30
G7
893
732
G6
2765
8606
6158
1224
3456
2095
G5
6130
6768
G4
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
G3
56762
05793
36393
14185
G2
17699
63026
G1
99546
87964
ĐB
113054
740576
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00, 06 01
1 14
2 21, 24, 26, 27
3 30 30, 32
4 46
5 54, 58 56
6 62, 65 64, 68
7 76, 78 74, 75, 76
8 83, 84, 86, 87 85
9 93, 93, 99 91, 93, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 14/11/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
61
64
83
G7
829
506
380
G6
6158
8705
7816
5961
7257
6988
5658
0374
7773
G5
0227
0826
8111
G4
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
G3
85096
72346
10736
74458
23340
22413
G2
18280
67278
69046
G1
93438
69647
75567
ĐB
679346
481427
667317
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05 06, 08 01, 06
1 16 17 11, 13, 13, 17
2 21, 27, 29 26, 27, 29 26
3 38 30, 36
4 46, 46 47 40, 46, 47
5 51, 58, 58 57, 58 51, 58
6 60, 61 61, 64 67
7 78 74, 78 71, 73, 74
8 80, 83, 85 88 80, 83
9 96 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 13/11/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
63
67
G7
390
329
G6
2369
3216
0054
7332
4394
4140
G5
4099
7294
G4
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
G3
72631
91602
47347
44532
G2
89685
96401
G1
58304
76364
ĐB
318229
442829
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 02, 04, 04, 05 01, 01
1 16
2 29 23, 29, 29
3 31, 38 32, 32
4 42 40, 47, 49
5 54
6 63, 69 64, 67
7
8 85 82, 83, 85
9 90, 93, 94, 98, 99 90, 94, 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 12/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
86
82
G7
397
784
G6
1551
1244
2752
1787
7603
2034
G5
2934
9257
G4
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
G3
30323
26035
37597
70124
G2
87894
91246
G1
03424
01505
ĐB
283697
681461
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 03, 05, 06
1 13, 17 12
2 23, 24, 29 24
3 34, 35 32, 34
4 44, 48 46
5 51, 52 57
6 61
7 71, 71, 78
8 83, 85, 86 82, 84, 87, 88
9 94, 97, 97 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 11/11/2024

Huế Phú Yên
G8
25
45
G7
276
558
G6
1460
8804
6731
8040
4462
5194
G5
3872
0850
G4
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
G3
26045
29266
12467
84407
G2
10165
84183
G1
02750
02331
ĐB
025976
120039
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 04 07
1 10 13, 19
2 25, 26 23
3 31 31, 33, 39
4 41, 43, 45 40, 45
5 50 50, 58
6 60, 65, 66 62, 67
7 72, 76, 76, 77 73
8 82, 83
9 94 94, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 10/11/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
82
29
82
G7
361
597
973
G6
4420
8135
3610
2844
6439
8142
2386
3636
4109
G5
8062
8806
1752
G4
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
G3
41451
15528
96600
34049
75394
75880
G2
58383
52172
47666
G1
32757
60601
95822
ĐB
246747
620914
783019
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 05 00, 01, 02, 06, 09 09
1 10 14 19
2 20, 21, 28 29 22, 22
3 35, 37 32, 33, 39, 39 36, 36
4 47, 47 42, 43, 44, 44, 49 42, 44
5 51, 57 51, 52, 55
6 61, 62 66
7 77 72 73
8 82, 83, 87, 89 80, 82, 84, 86
9 97 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 09/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
94
49
50
G7
837
636
690
G6
5265
7088
7736
7606
8781
7986
0066
2243
0285
G5
4076
0166
2178
G4
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
G3
39180
98335
38142
31118
19540
69212
G2
12294
46437
76236
G1
00764
75906
95704
ĐB
040820
880968
992448
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 00, 04
1 18 12
2 20, 21, 25 22
3 35, 36, 37 36, 36, 37 36
4 42, 45, 46, 49 40, 43, 44, 48
5 55 56 50
6 64, 65, 67 65, 66, 68 60, 66
7 76 74 78, 79
8 80, 80, 84, 88 81, 86, 87 80, 85
9 92, 94, 94 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 08/11/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
80
86
G7
350
716
G6
9735
9088
9046
8634
0793
9653
G5
7678
5331
G4
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
G3
42443
69242
63152
02398
G2
37692
15852
G1
45734
84140
ĐB
576049
067741
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 02, 07, 09
1 13, 15 16
2 20 25
3 34, 35 31, 34, 37
4 42, 43, 46, 47, 47, 49 40, 41, 49
5 50, 52 52, 52, 53, 56
6 64
7 78
8 80, 88 86
9 92 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 07/11/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
48
85
89
G7
441
962
541
G6
2596
8211
0681
1671
5552
4478
1072
6640
1404
G5
9250
0406
4053
G4
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
G3
93050
52072
54807
53931
03651
43059
G2
83387
64205
90864
G1
34861
01962
58384
ĐB
841294
255609
541834
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 05, 06, 07, 09 04
1 11, 19
2 26 27, 27
3 31 31, 34, 37
4 40, 41, 48 46 40, 41
5 50, 50, 52, 58 52 51, 53, 59
6 61 62, 62 61, 64, 65, 67
7 72 71, 72, 73, 78, 78 72
8 81, 87, 89 85, 86 84, 89
9 94, 96, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 06/11/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
33
63
G7
061
074
G6
7748
3022
9266
8255
5980
1315
G5
4187
2528
G4
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
G3
46575
75067
35965
19528
G2
24140
82141
G1
87516
78773
ĐB
863063
653585
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 00
1 10, 16 15
2 22 25, 28, 28
3 33, 34 31
4 40, 42, 48 41, 45
5 56, 58 55
6 61, 63, 66, 67 63, 63, 63, 65, 69
7 75 73, 74, 77
8 87 80, 85
9 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 05/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
64
35
G7
247
413
G6
3091
0084
6394
7302
1786
1767
G5
3905
1815
G4
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
G3
58028
28138
82566
11638
G2
08737
19413
G1
36955
61225
ĐB
491742
312058
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 02
1 13, 13, 15, 15
2 20, 20, 26, 28, 29 25
3 37, 38 35, 38
4 42, 47 45, 45, 47
5 55 58
6 64, 69 66, 67, 67
7 70, 78
8 84, 89 86
9 90, 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/11/2024

Huế Phú Yên
G8
68
22
G7
024
477
G6
6257
7113
9260
1311
8185
3960
G5
3226
4669
G4
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
G3
22708
59457
31598
66170
G2
34140
17597
G1
31564
34482
ĐB
379343
074334
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 08
1 13 11
2 24, 26, 26 22, 25
3 37 33, 33, 34, 39
4 40, 43 41
5 57, 57
6 60, 64, 64, 67, 68 60, 69
7 75 70, 77, 78
8 82, 82, 85
9 92 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 03/11/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
61
62
15
G7
229
601
743
G6
1782
6657
6876
3761
4582
0572
9497
8628
1090
G5
3011
3255
0161
G4
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
G3
12407
42000
48440
53399
02377
77523
G2
64651
06282
13383
G1
60656
06086
27278
ĐB
083283
950381
921662
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 07, 08 01
1 11 12, 19 15
2 29 28 20, 21, 21, 23, 28
3 31 35
4 40 43, 44
5 51, 56, 57 55
6 61, 61 61, 62, 64 61, 62
7 76, 76 72 70, 77, 77, 78, 79
8 82, 83, 86 81, 82, 82, 84, 86, 87 83
9 94, 95 99 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 02/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
31
66
82
G7
592
661
718
G6
2331
9775
1000
0339
9687
1554
4036
3102
4867
G5
9832
5031
9911
G4
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318
G3
18814
04019
48342
50128
22361
39387
G2
74801
98469
00765
G1
70349
31996
93861
ĐB
657409
789160
963070
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 09 02
1 14, 17, 19 18 11, 11, 14, 14, 18, 18
2 28
3 31, 31, 32, 34, 36 31, 39 36
4 49, 49 42 42
5 54
6 60, 61, 63, 63, 66, 69 61, 61, 65, 67, 68, 68
7 71, 73, 75 70, 74, 79 70
8 86 80, 87 82, 87
9 92 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 01/11/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
60
12
G7
938
535
G6
6211
4785
1496
2738
4428
2494
G5
5861
3383
G4
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
G3
58747
76042
50772
31952
G2
31198
16399
G1
07017
95513
ĐB
108195
721289
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 04, 07, 07 05, 05
1 11, 13, 17 12, 13
2 28, 28
3 38 35, 38
4 41, 42, 47
5 52, 58
6 60, 61, 69
7 72
8 85, 86 83, 85, 87, 89
9 95, 96, 98 94, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 31/10/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
89
91
27
G7
619
996
355
G6
2883
4434
4069
5812
8072
7897
3476
9557
0558
G5
3349
8235
4887
G4
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
G3
65469
51155
34668
70577
53070
49670
G2
39093
19673
72963
G1
78025
63547
59150
ĐB
118793
980802
171350
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 02 08
1 19 12 11
2 25 27 27
3 34, 35 35, 37, 38 30
4 49 40, 47 48
5 55 57 50, 50, 55, 57, 58, 58
6 69, 69 68 63
7 74, 74 72, 73, 73, 77 70, 70, 76
8 83, 84, 89 81, 87
9 92, 93, 93, 99 91, 95, 96, 97 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/10/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
68
41
G7
943
177
G6
1535
9876
1365
9607
0346
8069
G5
1678
8059
G4
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
G3
93655
59193
88052
50428
G2
86770
03671
G1
80096
98837
ĐB
145723
136481
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 05 07
1 13 10
2 23 28
3 35, 35 30, 32, 37
4 43 41, 46, 47
5 52, 55 52, 53, 54, 59
6 65, 68, 69 67, 69
7 70, 74, 76, 78 71, 77
8 81
9 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
21
G7
450
147
G6
3762
7647
6751
3679
3596
9993
G5
6376
4240
G4
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
G3
79375
70978
49113
93622
G2
81409
13050
G1
60653
46367
ĐB
185855
070699
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 12, 12, 13 12, 13
2 20 21, 22, 24
3 34, 39
4 47 40, 43, 47
5 50, 51, 53, 55 50
6 62 67
7 75, 76, 78 75, 79
8 80, 86, 89, 89
9 93, 96, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 28/10/2024

Huế Phú Yên
G8
70
33
G7
951
281
G6
3858
5784
8741
2885
4733
6515
G5
8368
5976
G4
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
G3
60159
25073
23735
42882
G2
34961
21686
G1
32958
50434
ĐB
685419
304199
Đầu Huế Phú Yên
0 04
1 19 15
2 25
3 35 33, 33, 34, 35
4 40, 41, 49 42
5 51, 58, 58, 59 51
6 61, 61, 62, 68 63
7 70, 71, 73, 78 76
8 84 81, 81, 82, 84, 85, 86
9 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 27/10/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
03
68
16
G7
336
647
693
G6
1866
0738
3086
4376
7715
1159
5384
4591
0556
G5
9257
3684
2453
G4
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
G3
42691
28062
82286
10965
20237
54793
G2
83534
05020
75779
G1
55824
74754
08277
ĐB
271494
577483
602156
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 03, 08 05 06
1 15 12, 13, 16
2 24 20, 26
3 34, 36, 38 38, 39 37, 37
4 47, 49
5 55, 57 54, 59 53, 54, 56, 56
6 62, 63, 66, 67 65, 68
7 75 72, 74, 76 77, 79
8 86 83, 84, 86 84, 85
9 90, 91, 94 91, 93, 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 26/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
84
89
40
G7
416
888
523
G6
6787
8741
2462
3934
5056
7360
8602
7175
1362
G5
2254
4286
1391
G4
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
72928
57929
99581
78996
79020
59459
39612
G3
93584
57732
87779
25986
84289
94723
G2
56484
24288
44181
G1
62924
47418
03024
ĐB
488083
037476
169030
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 03 02
1 12, 15, 16 16, 18 12
2 24 25 20, 23, 23, 24, 28, 29
3 32 34, 37 30
4 41, 49 40
5 54 56 59
6 62 60 62
7 79 76, 79 75
8 83, 84, 84, 84, 87, 88 85, 86, 86, 88, 88, 89 81, 81, 89
9 94 95, 99 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 25/10/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
60
07
G7
461
445
G6
5240
2782
7976
5110
3371
4113
G5
0685
0673
G4
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
G3
34534
67342
88758
01198
G2
81018
30566
G1
56114
88907
ĐB
351305
588840
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 03, 05 07, 07
1 14, 15, 18 10, 13
2 29 24
3 30, 33, 34
4 40, 42 40, 40, 45
5 52, 54 53, 54, 58
6 60, 61 66
7 76 71, 73, 74
8 82, 85
9 94, 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 24/10/2024

Bình Định Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
11
11
98
11
G7
060
060
248
560
G6
6989
2661
2033
6989
2661
2033
5024
8773
4562
6914
6495
1071
G5
2399
2399
3558
6072
G4
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
G3
25382
66569
25382
66569
20322
41816
41157
81188
G2
81029
81029
54882
41794
G1
08189
08189
36579
36181
ĐB
122309
122309
119997
899897
Đầu Bình Định Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 09 09
1 11, 11 11, 11 14, 16 11, 14
2 29 29 22, 24, 25
3 33 33 35 38
4 49 49 41, 43, 48 42
5 51, 58 51, 57, 59
6 60, 61, 66, 69 60, 61, 66, 69 62 60, 66
7 76, 78 76, 78 73, 76, 79 70, 71, 72
8 82, 89, 89 82, 89, 89 82 81, 88
9 97, 99, 99 97, 99, 99 97, 98 91, 94, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 23/10/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
61
49
G7
530
517
G6
5339
1151
5731
7359
3867
4707
G5
9152
0260
G4
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
G3
12316
56289
46325
29258
G2
21548
86061
G1
86046
37936
ĐB
647225
569773
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 07
1 16, 18 15, 17
2 20, 22, 25 24, 25, 29
3 30, 31, 39 36, 37
4 41, 46, 48 49
5 51, 52, 53 58, 59
6 61 60, 61, 67, 68
7 70, 72 73
8 89 80
9 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 22/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
27
65
G7
711
062
G6
6191
2878
0059
6725
9916
1111
G5
5437
8134
G4
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
G3
45062
93234
50432
57304
G2
53443
79712
G1
43201
46536
ĐB
597890
146601
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 01, 04, 09
1 11, 11 11, 12, 13, 16
2 27 25
3 34, 37 32, 34, 35, 36
4 43, 49
5 55, 59
6 62 62, 65, 68, 69
7 74, 78
8
9 90, 91, 92, 95, 97 90, 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 21/10/2024

Huế Phú Yên
G8
54
44
G7
638
112
G6
0654
6295
1610
7388
6393
6202
G5
0638
2372
G4
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
G3
07865
14275
28487
73074
G2
72269
09892
G1
52148
71255
ĐB
855967
418659
Đầu Huế Phú Yên
0 06 02, 04
1 10, 15 12
2 24
3 38, 38 32
4 43, 48 44
5 54, 54 51, 55, 59
6 65, 67, 69
7 74, 75, 76 72, 72, 74
8 84 87, 88, 89
9 94, 95 92, 93, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/10/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
79
88
84
G7
264
301
631
G6
6356
9186
8351
5892
5919
2340
8806
2359
6642
G5
5214
0045
1689
G4
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
G3
69230
37993
50080
26042
91620
53138
G2
97714
67489
89407
G1
78445
23018
50032
ĐB
026275
853766
080332
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 05, 09 01, 07 06, 07
1 14, 14, 16, 19 13, 18, 19, 19
2 20, 21
3 30 31, 32, 32, 33, 38, 38
4 45 40, 42, 45 42, 44
5 51, 54, 56 52, 54 59
6 64 66
7 75, 79 71, 79 77
8 84, 85, 86 80, 88, 89 84, 89
9 93 92 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 19/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
02
47
39
G7
225
873
459
G6
0754
1440
2191
3889
0066
3321
8904
9455
2023
G5
6064
9932
9046
G4
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
G3
78199
96327
44200
64841
05324
34788
G2
65789
95890
40097
G1
32949
70913
86201
ĐB
379887
261602
665811
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02 00, 02 01, 04
1 17, 18 12, 13 11, 18
2 24, 25, 27, 28 21, 21, 28 21, 23, 23, 24
3 34, 37 32 39
4 40, 49 41, 47, 49 46
5 54 53, 55, 55, 59
6 64, 66 66
7 73, 77 74
8 87, 89 81, 88, 89 81, 88
9 91, 99 90 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 18/10/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
11
32
G7
540
088
G6
3261
8044
0304
6883
5400
6911
G5
6136
8125
G4
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
G3
68975
92210
99568
31585
G2
82809
51676
G1
44949
90679
ĐB
131169
109990
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 01, 04, 09 00
1 10, 11 10, 11
2 27 25, 26
3 36 32
4 40, 40, 44, 45, 49
5
6 61, 69 68
7 74, 75 70, 76, 76, 79
8 83, 85, 86, 88
9 91, 95 90, 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 17/10/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
01
20
39
G7
166
074
358
G6
2963
0252
6757
6756
0672
7789
8696
5909
3111
G5
9391
0534
8976
G4
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
G3
53910
88113
09707
39376
09440
58008
G2
16157
68702
61708
G1
54950
58203
84700
ĐB
432620
283869
789791
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 02, 03, 07 00, 05, 06, 07, 07, 08, 08, 09
1 10, 13 10 11
2 20, 21 20 25
3 33 34, 35, 38 30, 39
4 47 40
5 50, 52, 57, 57, 57, 59 51, 56 58
6 63, 66 65, 69
7 71 72, 74, 76, 76 76
8 83 89
9 91, 99 91, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 16/10/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
51
07
G7
143
588
G6
6750
8359
6441
3490
9349
9418
G5
3540
7338
G4
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
G3
57705
70833
36412
93614
G2
91790
30739
G1
08506
30107
ĐB
322496
912964
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 05, 06 07, 07, 07
1 11 12, 14, 14, 18
2 20, 24, 27
3 33, 37 38, 39
4 40, 41, 43 49
5 50, 51, 51, 51, 59
6 61 64
7 77 76
8 83, 88
9 90, 96, 98 90

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 15/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
91
72
G7
663
165
G6
8716
4001
6353
9123
5952
5181
G5
3521
3156
G4
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
G3
60372
50605
54993
34581
G2
82499
23370
G1
25819
77696
ĐB
869647
493020
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 03, 05 06
1 16, 17, 18, 19 13, 14
2 21 20, 23, 25
3 33, 39
4 47
5 53, 58 52, 56, 59
6 63 65
7 72, 74, 74, 79 70, 72
8 81, 81
9 91, 99 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 14/10/2024

Huế Phú Yên
G8
76
35
G7
665
515
G6
0262
4629
7874
4736
3440
0390
G5
8476
8237
G4
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
G3
94734
32999
94452
37603
G2
80048
46694
G1
97595
77040
ĐB
386552
144220
Đầu Huế Phú Yên
0 03
1 11 15
2 29 20, 20, 23
3 31, 34, 39 35, 36, 37
4 47, 48 40, 40, 47
5 52 50, 52
6 61, 62, 64, 65 64
7 71, 74, 76, 76
8 85, 88
9 95, 99 90, 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/10/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
56
76
98
G7
651
520
284
G6
7637
4491
3409
7530
0665
3503
6814
3308
0491
G5
6395
2827
9525
G4
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
G3
93246
47775
77377
18774
45097
90515
G2
13577
52830
16511
G1
30352
43574
91578
ĐB
491090
102182
275950
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 09 03, 08, 08 05, 08
1 11, 14, 15, 18
2 20, 27 25
3 34, 37 30, 30
4 46
5 51, 52, 56, 57 53 50, 55
6 67 65 62, 63
7 74, 75, 77 74, 74, 74, 76, 77, 79 78, 79
8 80, 80 81, 82 84
9 90, 91, 95, 99 93 91, 96, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 12/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
42
25
97
G7
257
335
124
G6
0707
2368
4773
5840
8380
1257
5238
2878
0457
G5
2405
6649
5155
G4
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
G3
01203
96588
80803
54144
18464
61568
G2
14761
59796
34107
G1
60910
12665
73695
ĐB
753517
581844
847643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 05, 06, 07 03, 03, 08 07
1 10, 15, 17 10
2 29 25 20, 24
3 35 38
4 42 40, 41, 44, 44, 49 42, 43
5 51, 51, 57 54, 57 55, 57
6 61, 68 65 64, 68, 68
7 73 73, 78
8 88 80, 82, 87 84
9 95 96 95, 95, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 11/10/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
55
61
G7
868
643
G6
4374
1030
6026
7496
8873
0100
G5
4624
4629
G4
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
G3
27069
49296
34106
36637
G2
61474
70099
G1
93890
78955
ĐB
032109
127515
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 05, 09 00, 06
1 15
2 24, 26 22, 29
3 30, 35 35, 37
4 40, 41, 48 43
5 52, 55 55, 55, 57
6 68, 69 61, 69
7 74, 74 73, 73
8
9 90, 92, 96 96, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/10/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
74
20
65
G7
708
887
647
G6
0815
2495
9921
9409
9825
9520
2731
4636
5871
G5
1169
3275
8419
G4
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
G3
67509
31817
30424
56097
41416
14230
G2
80794
11122
99456
G1
75026
73414
51904
ĐB
678316
052033
110727
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03, 05, 08, 09 01, 09 04
1 15, 16, 17 11, 14 11, 16, 19
2 21, 26 20, 20, 22, 24, 25, 28 26, 27
3 32 33 30, 31, 36
4 49 45, 47
5 56, 58
6 63, 69 67, 68 62, 65
7 74 70, 75 71, 77
8 85, 87
9 92, 92, 94, 95 97 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/10/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
35
10
G7
917
983
G6
4959
0828
8780
8847
7615
1314
G5
5374
6492
G4
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
G3
91118
12653
97358
64163
G2
42216
60740
G1
90493
43682
ĐB
932806
501185
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 06
1 16, 17, 18 10, 12, 14, 15
2 21, 25, 28 20, 26
3 35, 38 31
4 44, 48 40, 47
5 53, 59 54, 56, 58
6 65, 67 63
7 74
8 80 82, 83, 85
9 93 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
43
77
G7
590
055
G6
5660
1868
7215
7686
9811
6123
G5
4587
5078
G4
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
G3
49481
43514
03337
86343
G2
46924
44568
G1
56511
78410
ĐB
855757
205857
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 11, 14, 15 10, 11, 12
2 24, 26 23
3 37
4 43, 47 43
5 57, 57 55, 57
6 60, 68 64, 68
7 76, 77, 78
8 81, 84, 86, 87 83, 86
9 90 90, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 07/10/2024

Huế Phú Yên
G8
01
97
G7
207
675
G6
5777
4116
1087
7863
3320
8954
G5
7624
8126
G4
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
G3
90757
49957
28474
25314
G2
59063
33013
G1
07317
84969
ĐB
021412
502848
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 07 06
1 12, 16, 17 13, 14
2 20, 24 20, 26
3 38 32
4 48
5 52, 57, 57 53, 54
6 63, 63 63, 68, 69
7 77, 78 74, 74, 75, 75
8 87, 87
9 96 91, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/10/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
13
10
17
G7
741
070
076
G6
7816
0862
0723
7878
2680
8094
1817
1333
9901
G5
4711
1229
2459
G4
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
G3
58887
83127
30664
00146
56986
85035
G2
90088
49727
56500
G1
82964
74051
55955
ĐB
025694
905378
641400
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 07 05 00, 00, 01, 05, 05
1 11, 13, 13, 16 10 17, 17
2 23, 27 27, 29
3 33 32, 33 33, 35, 38
4 41 46
5 51 54, 55, 59
6 62, 64, 64, 64 64 62
7 70, 71, 78, 78 76
8 87, 88 80, 80, 82 86
9 94, 99 94, 99 90, 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
25
57
54
G7
783
451
524
G6
9856
1508
9595
4574
8559
7042
1476
4938
5254
G5
6953
9764
7582
G4
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
G3
98244
03078
33349
09769
66431
72222
G2
83665
85037
46359
G1
38796
09960
95673
ĐB
429217
007725
063322
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 04, 05
1 17 14
2 21, 25 25 22, 22, 24, 28
3 31, 39 31, 37, 39 31, 31, 34, 38
4 41, 44, 47 42, 49 44, 46
5 53, 56 50, 51, 57, 59 54, 54, 59
6 63, 65 60, 64, 64, 69
7 78 73, 74, 78 73, 76
8 83 82
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 04/10/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
33
22
G7
319
923
G6
9857
5550
3491
7836
1899
0758
G5
7250
3734
G4
08343
45992
83905
98264
54459
06348
10481
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
G3
34007
26683
14992
70394
G2
26619
34882
G1
54493
54788
ĐB
960295
964733
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 05, 07 01, 01
1 19, 19 10, 12
2 22, 23, 29
3 33 33, 34, 36
4 43, 48
5 50, 50, 57, 59 58
6 64
7
8 81, 83 82, 84, 85, 88
9 91, 92, 93, 95 92, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 03/10/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
69
83
18
G7
052
085
638
G6
3799
1592
6659
5064
2307
2749
1845
4015
6893
G5
8769
3264
3609
G4
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
G3
76730
06161
93166
25040
43512
41576
G2
80071
18854
33259
G1
39998
30208
94082
ĐB
117930
573568
852571
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 07, 08 09
1 13 10, 11 12, 15, 18
2 22, 26 24, 29, 29
3 30, 30 32 38
4 40, 49 45
5 52, 59 54 59
6 61, 61, 63, 65, 69, 69 64, 64, 66, 68 67
7 71 70, 71, 76
8 83, 85 80, 82
9 92, 92, 95, 98, 98, 99 91, 99 93, 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 02/10/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
59
79
G7
911
227
G6
2503
7949
1766
8771
7294
9411
G5
1623
1444
G4
63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437
50327
51006
32693
13387
66277
68229
14054
G3
83161
53810
14464
07488
G2
78347
57012
G1
52656
90535
ĐB
193108
021954
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 00, 03, 08 06
1 10, 11, 11 11, 12
2 23 27, 27, 29
3 37 35
4 42, 47, 48, 49 44
5 56, 59 54, 54
6 61, 66 64
7 71, 77, 79
8 87, 88
9 91, 98 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 01/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
23
69
G7
910
146
G6
3420
7444
4600
0966
3333
0372
G5
6009
0090
G4
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
G3
78819
79885
84873
95710
G2
61087
47246
G1
59265
53720
ĐB
532702
109333
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 02, 02, 02, 09
1 10, 19 10, 16
2 20, 23 20
3 33, 33
4 44 46, 46
5 52, 55 51
6 65 66, 69
7 72, 73
8 83, 85, 85, 87 80, 81, 81, 85
9 97 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 30/09/2024

Huế Phú Yên
G8
71
61
G7
044
456
G6
7376
7709
9555
7638
9072
4950
G5
7300
3629
G4
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
G3
25784
20747
42299
97971
G2
49530
48071
G1
71651
45212
ĐB
474746
445919
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 05, 09
1 12, 15, 19
2 22 20, 29
3 30, 30 33, 38
4 42, 44, 46, 47 48
5 51, 53, 55 50, 51, 56
6 61
7 71, 71, 76 71, 71, 72
8 84 88
9 96 92, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 29/09/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
15
20
67
G7
054
323
841
G6
6531
8349
1469
9094
7905
9900
9343
5304
6677
G5
7532
4597
6462
G4
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
G3
54536
29142
05428
21901
93966
56534
G2
68615
70333
20465
G1
26811
29487
03128
ĐB
509044
854940
978865
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 01, 04, 05, 08 04, 07
1 10, 11, 14, 15, 15 18
2 20, 23, 28 28
3 30, 31, 32, 32, 36 33, 35, 39 34, 36
4 42, 44, 49 40 41, 43
5 54 57
6 69 60, 62, 65, 65, 66, 67
7 77
8 84, 85, 86 84, 87 84, 88, 89
9 94, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 28/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
37
97
51
G7
970
731
696
G6
9815
3524
3416
8728
6953
4066
2514
3239
6287
G5
3893
1645
8018
G4
08077
03376
59980
25918
77773
26795
06963
51904
07828
59705
93528
22295
40661
26961
97952
46178
81222
32825
95232
58945
65622
G3
83918
64123
64690
77746
90851
46875
G2
48823
57074
86632
G1
15740
96506
53981
ĐB
663893
987546
516935
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 05, 06
1 15, 16, 18, 18 14, 18
2 23, 23, 24 28, 28, 28 22, 22, 25
3 37 31 32, 32, 35, 39
4 40 45, 46, 46 45
5 53 51, 51, 52
6 63 61, 61, 66
7 70, 73, 76, 77 74 75, 78
8 80 81, 87
9 93, 93, 95 90, 95, 97 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 27/09/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
38
36
G7
670
669
G6
1656
4586
6142
7132
9015
0293
G5
5427
5282
G4
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
G3
77458
16762
04833
37338
G2
00478
90681
G1
17014
04825
ĐB
248220
549742
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 01
1 14 15
2 20, 21, 24, 27 25
3 32, 34, 38 32, 33, 36, 38
4 42 42, 42
5 56, 58 50, 55
6 62 64, 69
7 70, 78
8 86, 89 81, 82, 83
9 90, 90 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 26/09/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
99
75
52
G7
472
134
684
G6
1872
3774
5823
3819
8723
3381
0928
7819
4213
G5
4939
8340
3697
G4
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
G3
46453
01294
17930
66556
67121
71789
G2
66378
69042
58978
G1
98407
64274
84189
ĐB
581627
158626
248567
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 07 03
1 17 19 13, 19
2 23, 27 21, 23, 26 21, 21, 26, 28, 28
3 39 30, 34, 34 39
4 46 40, 42
5 53, 53 56 52
6 62, 66 67, 69
7 72, 72, 74, 78 71, 72, 74, 75 78
8 81, 86 84, 84, 89, 89
9 93, 94, 99 94 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 25/09/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
33
44
G7
569
526
G6
3365
6833
3957
5056
1194
9351
G5
8431
2765
G4
61264
24389
53699
06335
60067
11244
76367
03523
01995
09760
50398
26443
75442
38446
G3
94465
59018
89548
77931
G2
46553
38913
G1
44936
33027
ĐB
455093
517983
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0
1 18 13
2 23, 26, 27
3 31, 33, 33, 35, 36 31
4 44 42, 43, 44, 46, 48
5 53, 57 51, 56
6 64, 65, 65, 67, 67, 69 60, 65
7
8 89 83
9 93, 99 94, 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 24/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
88
25
G7
822
600
G6
4021
2475
0714
9132
4850
5561
G5
2492
3333
G4
10020
00369
87776
91822
69223
06104
91438
05995
54437
59770
14738
22124
40635
39567
G3
93560
09363
87308
94023
G2
45463
67200
G1
20622
39238
ĐB
278074
912850
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 00, 00, 08
1 14
2 20, 21, 22, 22, 22, 23 23, 24, 25
3 38 32, 33, 35, 37, 38, 38
4
5 50, 50
6 60, 63, 63, 69 61, 67
7 74, 75, 76 70
8 88
9 92 95

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 23/09/2024

Huế Phú Yên
G8
16
52
G7
862
023
G6
6420
7197
0930
5644
0960
2250
G5
1928
3700
G4
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
G3
56052
43217
38451
23281
G2
60956
24846
G1
59659
10635
ĐB
813119
783878
Đầu Huế Phú Yên
0 00
1 16, 17, 19 14, 14, 16
2 20, 28 23
3 30 35
4 44, 46 44, 45, 46
5 52, 56, 59 50, 51, 52, 54, 56
6 62, 67 60
7 71, 73 78
8 81
9 91, 97, 99 96
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 60 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 60 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 60 ngày, Bảng kết quả SXMT 60 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung

Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung. KQXSMT. Sổ Kết Quả XSMT. Xem Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí tại XoSo.Site

XoSo.Site nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí.

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung là gì?

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung (KQXSMT) là bảng thống kê kết quả xổ số cùng với bảng xổ số và các giải đặc biệt trong tháng qua.

Sổ kết quả giúp bạn dễ dàng nắm được thông tin về kết quả từ giải đặc biệt của tháng trước đến giải 7. Bên cạnh bảng thống kê xổ số truyền thống, bạn cũng sẽ thấy bảng lô tô với tất cả những con số đầu/đuôi được cập nhật từ 0 đến 9. Sổ kết quả cũng tổng hợp 2 số cuối của giải đặc biệt và thống kê xổ số miền Trung về nhiều nhất trong 30 ngày qua. 

Vì sao nên theo dõi Sổ kết quả?

Với nhiều người chơi, việc theo dõi kết quả xổ số theo từng ngày bị dàn trải, dẫn đến việc khó theo dõi kết quả một cách liền mạch. Do đó, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung giúp người chơi dễ dàng thống kê nhanh kết quả xổ số theo biên độ ngày người chơi mong muốn.

Việc áp dụng công nghệ 4.0 và xử lý thuật toán thông minh, việc thống kê đã trở nên đơn giản và thuận tiện hơn chỉ với vài thao tác đơn giản.

Công dụng và lợi ích của Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 

Đối với những người chơi xổ số lâu dài hay đánh lô đề thì việc tham gia những nghiên cứu và tham khảo những kết quả của 30 ngày liên tiếp theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng. 

Với Sổ kết quả xổ số Miền Trung (KQXSMT), người chơi dễ dàng xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay và còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 30 ngày tăng thêm. Điều này chính là ưu điểm để người chơi dễ dàng nhìn thấy những con số may mắn hiển thị với tần suất trúng cao nhất và chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu các quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy giúp người chơi dễ dàng tìm ra được những con số của mình và còn tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem bảng tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung mới nhất, nhanh nhất tại XoSo.Site. Sổ Kết Quả Xổ Số miền Bắc, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Nam cũng được cập nhật liên tục trên XoSo.Site.