Sổ kết quả - KQXSMT 60 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 20/05/2024

Huế Phú Yên
G8
70
54
G7
752
961
G6
3013
4086
4063
5984
8718
3841
G5
7389
2429
G4
53544
85692
72355
98587
70963
64750
71274
06386
39864
27875
67554
12858
05105
44275
G3
07107
87710
95207
08484
G2
94924
22058
G1
65869
80839
ĐB
054991
042509
Đầu Huế Phú Yên
0 07 05, 07, 09
1 10, 13 18
2 24 29
3 39
4 44 41
5 50, 52, 55 54, 54, 58, 58
6 63, 63, 69 61, 64
7 70, 74 75, 75
8 86, 87, 89 84, 84, 86
9 91, 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 19/05/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
45
39
06
G7
065
425
573
G6
8325
7038
7818
7919
3574
2056
7090
6133
8510
G5
6295
3538
9792
G4
43607
69026
64172
40506
65931
77720
00746
75272
79848
81975
67348
91011
67044
00610
39615
41186
17274
56183
08029
72406
22188
G3
93142
44156
58839
94058
89275
95067
G2
99655
38556
14112
G1
85188
15570
49802
ĐB
979256
298117
839184
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 06, 07 02, 06, 06
1 18 10, 11, 17, 19 10, 12, 15
2 20, 25, 26 25 29
3 31, 38 38, 39, 39 33
4 42, 45, 46 44, 48, 48
5 55, 56, 56 56, 56, 58
6 65 67
7 72 70, 72, 74, 75 73, 74, 75
8 88 83, 84, 86, 88
9 95 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/05/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
58
93
38
G7
290
806
423
G6
6607
7514
0308
1409
2770
3883
6072
2295
4868
G5
1160
6092
1466
G4
99439
70875
44807
08655
21657
36188
93913
14292
12543
17962
66320
33846
73449
78514
43834
28565
18480
79952
58895
25702
08331
G3
81647
47397
89286
89601
30492
71099
G2
95929
92897
02033
G1
05753
15772
30773
ĐB
558046
613514
389600
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07, 07, 08 01, 06, 09 00, 02
1 13, 14 14, 14
2 29 20 23
3 39 31, 33, 34, 38
4 46, 47 43, 46, 49
5 53, 55, 57, 58 52
6 60 62 65, 66, 68
7 75 70, 72 72, 73
8 88 83, 86 80
9 90, 97 92, 92, 93, 97 92, 95, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/05/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
93
29
G7
403
313
G6
3972
5138
3608
1291
5420
3132
G5
2903
0656
G4
26144
19889
24927
37656
23717
11012
04227
02836
65039
60801
55363
45869
37199
97760
G3
52537
14967
79853
74178
G2
46895
82005
G1
17518
12522
ĐB
886604
184332
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 03, 03, 04, 08 01, 05
1 12, 17, 18 13
2 27, 27 20, 22, 29
3 37, 38 32, 32, 36, 39
4 44
5 56 53, 56
6 67 60, 63, 69
7 72 78
8 89
9 93, 95 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/05/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
56
53
33
G7
356
868
001
G6
5523
8800
4872
9249
8649
5274
4315
6049
7073
G5
6066
1492
6363
G4
00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669
34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
G3
79283
03641
61783
14335
98484
00370
G2
18448
71855
91501
G1
58606
37910
29794
ĐB
229333
843919
810920
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 06 02, 08 01, 01
1 10, 19 13, 15
2 23, 24, 26 26 20
3 33 35 33
4 41, 44, 48 49, 49 48, 49
5 52, 56, 56 53, 55 51, 59
6 66, 69 62, 68 63
7 72, 75, 76 74 70, 71, 72, 73
8 83 83, 85, 86 84, 88
9 92, 92 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 15/05/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
00
20
G7
682
286
G6
5479
5582
9976
9029
2752
6653
G5
3127
3666
G4
15214
15989
09343
44446
81217
36222
08386
61936
97667
86427
50922
31968
47057
56226
G3
92375
59315
51202
34118
G2
14039
97831
G1
08006
99354
ĐB
861225
421752
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 00, 06 02
1 14, 15, 17 18
2 22, 25, 27 20, 22, 26, 27, 29
3 39 31, 36
4 43, 46
5 52, 52, 53, 54, 57
6 66, 67, 68
7 75, 76, 79
8 82, 82, 86, 89 86
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/05/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
89
53
G7
838
101
G6
5436
9078
2636
0696
4911
3293
G5
2682
8793
G4
15372
85541
13957
13110
23371
62502
44662
05325
90626
45067
93999
97499
58141
73736
G3
19471
44104
53518
21677
G2
35452
46185
G1
87066
04371
ĐB
929509
551652
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 04, 09 01
1 10 11, 18
2 25, 26
3 36, 36, 38 36
4 41 41
5 52, 57 52, 53
6 62, 66 67
7 71, 71, 72, 78 71, 77
8 82, 89 85
9 93, 93, 96, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/05/2024

Huế Phú Yên
G8
55
97
G7
407
354
G6
4297
4184
8988
1784
1763
5820
G5
7379
1102
G4
98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277
35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946
G3
39837
47361
15224
19334
G2
87666
29191
G1
84587
65390
ĐB
941762
011632
Đầu Huế Phú Yên
0 07 02
1 11, 15
2 20, 24
3 37 32, 34, 35
4 41 46, 49
5 55, 57 52, 54
6 61, 62, 65, 66 63
7 72, 74, 77, 79
8 80, 84, 87, 88 84
9 97 90, 91, 93, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/05/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
80
42
23
G7
500
422
225
G6
3517
2598
9571
6759
1156
1636
1667
5119
8554
G5
1009
4966
1904
G4
95372
93800
49646
75312
23986
16313
08074
83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764
02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532
G3
15218
85265
41565
29865
15442
17891
G2
36444
76408
56286
G1
31072
39521
12096
ĐB
643774
293762
756179
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 00, 09 08 04, 05
1 12, 13, 17, 18 10, 18 19
2 21, 22 22, 23, 25, 26
3 36 32, 38
4 44, 46 42, 43 42
5 56, 56, 59 54, 54
6 65 62, 64, 65, 65, 66 67
7 71, 72, 72, 74, 74 76 79
8 80, 86 82 86
9 98 90, 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/05/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
16
05
50
G7
530
391
050
G6
3005
0804
3434
2222
7260
4696
0933
6907
1338
G5
1484
9885
8302
G4
36562
22409
17261
21231
90419
47100
66055
42129
24356
63247
18468
06036
16613
55754
47260
61719
45636
88884
69092
60015
66053
G3
07302
87478
31787
70402
08739
29967
G2
91940
33375
07775
G1
25130
02078
87716
ĐB
377478
995138
796887
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 02, 04, 05, 09 02, 05 02, 07
1 16, 19 13 15, 16, 19
2 22, 29
3 30, 30, 31, 34 36, 38 33, 36, 38, 39
4 40 47
5 55 54, 56 50, 50, 53
6 61, 62 60, 68 60, 67
7 78, 78 75, 78 75
8 84 85, 87 84, 87
9 91, 96 92

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/05/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
68
30
G7
183
606
G6
0741
1034
8006
2250
3579
0272
G5
3109
1064
G4
85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056
69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432
G3
48617
24844
13160
86203
G2
37606
61433
G1
81486
30685
ĐB
835554
633242
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 06, 06, 09 03, 06
1 17
2 25 29
3 34 30, 32, 33, 36
4 41, 44 42
5 54, 56, 59, 59 50, 52
6 68 60, 64
7 76 72, 73, 79
8 80, 83, 86, 86 85
9 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/05/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
37
14
96
G7
833
527
110
G6
9910
0909
0857
5404
1700
1800
2414
7327
1503
G5
3793
6803
4986
G4
24812
01274
56360
16754
69700
66163
34906
12815
16997
12581
53627
67846
92492
23085
14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751
G3
88414
01286
51368
54267
61611
65958
G2
23277
28471
94889
G1
88904
90900
57925
ĐB
051442
592097
827848
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 04, 06, 09 00, 00, 00, 03, 04 02, 03
1 10, 12, 14 14, 15 10, 11, 14
2 27, 27 25, 27, 28
3 33, 37
4 42 46 48, 48
5 54, 57 51, 51, 58
6 60, 63 67, 68 62
7 74, 77 71
8 86 81, 85 86, 89
9 93 92, 97, 97 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/05/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
23
93
G7
803
285
G6
7080
8393
4653
6020
0669
5199
G5
3755
1962
G4
84856
29929
45998
44405
39904
31729
76944
97373
68771
02651
93634
09607
03432
44498
G3
02666
16854
76421
27496
G2
96078
25831
G1
85209
93640
ĐB
136971
762242
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 03, 04, 05, 09 07
1
2 23, 29, 29 20, 21
3 31, 32, 34
4 44 40, 42
5 53, 54, 55, 56 51
6 66 62, 69
7 71, 78 71, 73
8 80 85
9 93, 98 93, 96, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/05/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
71
11
G7
748
505
G6
3133
4818
3417
6994
3283
2190
G5
4703
6218
G4
10608
17257
72774
29048
54117
56401
47406
85544
84251
37910
49981
81130
10304
92204
G3
78850
35802
44768
80111
G2
84414
70480
G1
96522
23655
ĐB
138194
951755
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 03, 06, 08 04, 04, 05
1 14, 17, 17, 18 10, 11, 11, 18
2 22
3 33 30
4 48, 48 44
5 50, 57 51, 55, 55
6 68
7 71, 74
8 80, 81, 83
9 94 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/05/2024

Huế Phú Yên
G8
99
31
G7
276
509
G6
7586
2026
7012
1450
3141
0876
G5
2105
9121
G4
16852
86399
63155
63208
71169
65552
80855
30134
07411
75971
11224
40751
51334
75199
G3
52964
82007
95466
28827
G2
94928
12820
G1
34087
87606
ĐB
643466
416753
Đầu Huế Phú Yên
0 05, 07, 08 06, 09
1 12 11
2 26, 28 20, 21, 24, 27
3 31, 34, 34
4 41
5 52, 52, 55, 55 50, 51, 53
6 64, 66, 69 66
7 76 71, 76
8 86, 87
9 99, 99 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/05/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
03
99
89
G7
464
662
712
G6
2328
3434
2479
5891
0155
9660
8549
0719
6344
G5
2768
2433
2616
G4
04149
71021
60761
79639
27052
43770
85010
31542
19625
46707
68415
55146
28062
08743
89749
32671
96938
57247
67019
78784
97178
G3
29451
20215
78645
26516
55215
82410
G2
67574
51587
41357
G1
81306
93932
81902
ĐB
942752
300892
992050
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 03, 06 07 02
1 10, 15 15, 16 10, 12, 15, 16, 19, 19
2 21, 28 25
3 34, 39 32, 33 38
4 49 42, 43, 45, 46 44, 47, 49, 49
5 51, 52, 52 55 50, 57
6 61, 64, 68 60, 62, 62
7 70, 74, 79 71, 78
8 87 84, 89
9 91, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/05/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
82
14
64
G7
733
416
417
G6
6383
0731
1787
9065
3662
5288
7744
7390
9555
G5
2555
8108
7434
G4
28728
97039
04845
32443
39471
63591
98635
30762
41336
13123
08472
55192
81660
90017
66828
85081
90821
88766
88687
66788
98517
G3
87884
23108
53593
45642
25372
32080
G2
17111
51996
06355
G1
15833
86364
61288
ĐB
304905
335201
159781
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 08 01, 08
1 11 14, 16, 17 17, 17
2 28 23 21, 28
3 31, 33, 33, 35, 39 36 34
4 43, 45 42 44
5 55 55, 55
6 60, 62, 62, 64, 65 64, 66
7 71 72 72
8 82, 83, 84, 87 88 80, 81, 81, 87, 88, 88
9 91 92, 93, 96 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/05/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
16
01
G7
256
131
G6
6457
0743
7041
6435
6083
2722
G5
1583
0937
G4
30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632
29839
30301
27460
35502
77890
69722
09479
G3
44252
28015
58227
33099
G2
31911
56584
G1
41117
14133
ĐB
920918
371175
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00 01, 01, 02
1 11, 15, 16, 17, 18
2 26 22, 22, 27
3 32 31, 33, 35, 37, 39
4 41, 43
5 52, 53, 56, 57
6 60
7 76, 76 75, 79
8 83 83, 84
9 99 90, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/05/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
09
65
67
G7
676
854
332
G6
7250
9879
7905
3404
8229
7849
7553
1976
2454
G5
3343
3717
8080
G4
77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917
14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
G3
62689
36338
34937
44138
07877
52130
G2
93687
78617
68536
G1
60719
68060
04420
ĐB
517422
249510
896991
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 09 04 05
1 17, 19 10, 14, 17, 17, 17
2 22 23, 29 20, 27
3 35, 38 32, 37, 38 30, 32, 32, 33, 36, 38
4 43, 45 40, 49
5 50, 55 54 53, 54, 54
6 60, 65, 66 67
7 76, 79 76, 77
8 81, 82, 87, 89 80, 81
9 92 95 91

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/05/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
02
88
G7
823
853
G6
0615
5539
6274
9313
2220
8483
G5
6972
0699
G4
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
G3
76313
74509
91756
09287
G2
93371
66704
G1
41026
02495
ĐB
846835
330440
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 02, 08, 09 04, 04, 07
1 13, 15, 16 13
2 23, 26 20
3 35, 39
4 44, 45 40, 48
5 53, 56, 57
6 67
7 71, 72, 72, 74, 76, 77
8 81, 83, 87, 88
9 91, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
35
G7
073
250
G6
3246
6768
7192
0913
6277
1507
G5
7384
8422
G4
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
G3
31579
59453
43224
22520
G2
31852
28243
G1
34861
50907
ĐB
529219
293013
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 07 07, 07
1 19 12, 13, 13, 16
2 20, 28 20, 22, 24, 24
3 34, 35, 36
4 42, 46 43
5 52, 53 50
6 61, 68 69
7 73, 79 77, 77
8 84, 85
9 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/04/2024

Huế Phú Yên
G8
03
47
G7
833
810
G6
3109
6649
3232
3320
8690
4475
G5
0003
1636
G4
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
G3
58607
68578
18028
71530
G2
02619
07966
G1
00306
77107
ĐB
983217
629502
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 03, 06, 07, 09 02, 04, 07
1 15, 17, 17, 19 10
2 22 20, 27, 28
3 32, 33 30, 36
4 49 44, 47
5 53, 55 53
6 66, 66
7 78 71, 75
8 88
9 96 90, 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/04/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
99
68
25
G7
367
230
787
G6
3379
6745
1788
7221
9368
0733
2091
0114
8858
G5
5510
5194
9318
G4
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
G3
41302
17205
73119
64036
32784
24151
G2
98934
85874
83021
G1
90731
19874
97638
ĐB
645478
014259
905021
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 05, 06 00
1 10, 14 19 14, 18
2 21, 21, 26 21, 21, 25
3 31, 34 30, 30, 33, 35, 36 33, 38, 38
4 45 49
5 51 50, 59 51, 56, 57, 58
6 62, 67 62, 68, 68
7 76, 78, 79 74, 74 73
8 81, 88 84, 85, 87
9 99, 99 94 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
79
27
55
G7
801
980
123
G6
3191
6337
4833
4879
9392
1211
4299
1039
1244
G5
4077
6501
8396
G4
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
G3
57193
91662
10231
06997
75064
23848
G2
66007
26212
35656
G1
94259
57970
50199
ĐB
341749
487281
575240
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 07 01, 01, 05, 08 04, 05
1 17 11, 12
2 27 27 23, 26
3 33, 37, 39 31, 36 39
4 48, 49 44, 46, 47 40, 44, 48
5 59 55, 56
6 62, 67 64
7 70, 77, 79 70, 79 78
8 80, 81 82, 86
9 91, 93, 96 92, 97 96, 97, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/04/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
31
96
G7
540
211
G6
1994
7899
0535
4331
8371
3728
G5
3718
7893
G4
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
G3
47667
96890
31376
25991
G2
88618
93323
G1
76120
22425
ĐB
780439
585889
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 07
1 18, 18 11
2 20, 22 23, 25, 28
3 31, 35, 38, 39 31
4 40 46
5 56 53
6 64, 66, 67 64
7 71, 74, 76
8 87 87, 87, 89
9 90, 94, 99 90, 91, 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/04/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
98
81
60
G7
288
707
081
G6
5186
3211
7358
0986
2003
4671
0371
7029
2408
G5
4623
3792
8675
G4
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
G3
07704
72501
45842
03050
51223
05852
G2
94393
41964
37937
G1
16539
15447
10558
ĐB
288648
137522
126179
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 04 03, 07 08
1 11, 17
2 23 22, 22 23, 29
3 39 35, 37
4 48 42, 46, 47 48, 48
5 57, 58, 59 50, 52, 55 52, 58
6 64, 64 60
7 73, 74 71, 76 71, 75, 75, 77, 79
8 86, 87, 88 80, 81, 86 81, 86, 86
9 90, 93, 98 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/04/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
05
41
G7
463
579
G6
8059
1121
8406
2594
7417
2109
G5
0263
1879
G4
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
G3
31764
93711
04715
59009
G2
49955
32354
G1
37738
24808
ĐB
862862
080393
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 05, 05, 06 08, 09, 09
1 11 15, 17
2 21 29
3 37, 38 30, 32, 35
4 41
5 52, 53, 55, 59 54
6 62, 63, 63, 64
7 79 78, 79, 79
8 85
9 93, 97 93, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
86
02
G7
214
163
G6
0316
5587
4715
7416
4571
4747
G5
4016
3481
G4
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
G3
79248
43612
90865
87292
G2
02407
71907
G1
34986
64375
ĐB
402215
544672
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 00, 02, 06, 07
1 12, 14, 15, 15, 16, 16, 16 10, 16
2
3 39 38
4 40, 48 47
5
6 67, 68 63, 65
7 77 71, 72, 75, 77, 78
8 86, 86, 87, 87 81, 88
9 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/04/2024

Huế Phú Yên
G8
57
64
G7
517
124
G6
1729
6476
0428
7964
9410
1932
G5
4909
0895
G4
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
G3
96845
91923
32714
36647
G2
43752
70918
G1
74319
29163
ĐB
421244
939149
Đầu Huế Phú Yên
0 09, 09
1 17, 17, 19 10, 13, 14, 18
2 23, 28, 29 24, 24, 28
3 32
4 44, 45 47, 49
5 52, 52, 57
6 63, 64, 64
7 76, 76 79
8 81, 82, 82 80, 84
9 95, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/04/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
03
71
48
G7
059
145
864
G6
9222
5074
0639
0503
5307
4010
2137
1699
5360
G5
0839
6122
1813
G4
57415
58741
58449
35031
45964
94550
72926
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
G3
81107
90065
53015
79895
04426
86261
G2
22887
56741
56022
G1
54959
08666
39427
ĐB
985186
615582
735295
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 03, 07 03, 07
1 15 10, 15 12, 13, 16
2 22, 26 22 22, 26, 27
3 31, 39, 39 39 37
4 41, 49 41, 45 40, 44, 46, 48
5 50, 59, 59 51, 53 54
6 64, 65 66 60, 61, 64
7 74 71, 71, 78
8 86, 87 82, 85, 88
9 95 92, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
76
76
52
G7
120
567
094
G6
9223
6301
9480
4834
7128
4367
4317
4393
1638
G5
8017
6833
9099
G4
47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
85274
70682
63567
71423
59440
16851
25026
G3
75761
47764
47928
42735
85276
21547
G2
78868
02873
41354
G1
42351
35946
00514
ĐB
942256
022733
525010
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 04, 04
1 17 10, 14, 17
2 20, 20, 20, 23 28, 28 23, 26
3 33, 33, 34, 35 38
4 40 46 40, 47
5 51, 54, 56, 59 51, 54 51, 52, 54
6 61, 64, 68 67, 67 67
7 76, 79 70, 73, 76 74, 76
8 80 82
9 91 92, 96 93, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/04/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
30
87
G7
604
360
G6
6556
6128
2687
6803
4363
1436
G5
1437
8515
G4
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
G3
86811
87469
10796
68413
G2
62139
85777
G1
98096
58683
ĐB
231269
147991
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00, 04 01, 03
1 11 13, 15
2 28 26
3 30, 33, 37, 37, 39 36
4 46 49
5 56, 58 52
6 69, 69 60, 63
7 77
8 81, 87 83, 84, 87
9 96, 98 91, 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/04/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
25
17
64
G7
493
016
807
G6
5115
3631
9334
6008
3529
6495
3078
6531
5101
G5
9579
0246
1003
G4
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
G3
43212
33240
17987
58318
47089
26564
G2
06731
74516
70113
G1
84329
20204
74485
ĐB
645366
559649
998654
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 08 01, 03, 07
1 11, 12, 15 16, 16, 17, 18 13, 15, 18, 18
2 25, 29 23, 29
3 31, 31, 31, 34, 36 32, 33 30, 31
4 40, 49 45, 46, 49
5 51 54, 55
6 66 67 64, 64
7 74, 79 75 71, 78
8 84 87 85, 89
9 93, 97 95 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/04/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
31
66
G7
648
406
G6
5307
9172
8611
5997
8213
9185
G5
3689
5179
G4
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
G3
76608
22388
16638
42395
G2
67973
27034
G1
08403
72724
ĐB
328534
263224
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 00, 00, 03, 07, 08 06, 08
1 11 13, 17
2 23, 24, 24
3 31, 33, 34 34, 38
4 44, 48 45
5 56
6 63, 64, 66
7 72, 73, 75 79
8 88, 89 85
9 90, 92 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
42
00
G7
777
114
G6
0038
4444
2290
9380
8745
0175
G5
8613
9619
G4
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
G3
83208
63205
95018
24739
G2
75023
22729
G1
19525
72697
ĐB
506704
523278
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 05, 08 00, 07, 09
1 11, 13 12, 14, 18, 19
2 23, 25 29
3 32, 38 31, 37, 38, 39
4 42, 44 45
5 52
6
7 73, 77 74, 75, 78
8 80, 82 80
9 90, 94 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/04/2024

Huế Phú Yên
G8
13
23
G7
292
536
G6
6946
6400
6351
3097
9394
8815
G5
7922
1210
G4
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
G3
94213
58888
95364
04717
G2
51304
72318
G1
75688
78435
ĐB
208358
049036
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 04, 07 08
1 13, 13, 13 10, 15, 17, 18
2 22 21, 23, 28, 29
3 35, 36, 36
4 46, 46, 48
5 51, 52, 58
6 64, 69
7
8 88, 88
9 92, 99, 99 91, 94, 97, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/04/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
34
01
86
G7
503
351
261
G6
5009
2854
7895
8557
0923
3565
0851
2622
4416
G5
7123
0365
0328
G4
63776
58450
01777
07014
52623
91496
01875
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
G3
05102
02933
74158
70097
27122
86964
G2
71191
07357
59686
G1
16039
64599
25568
ĐB
706255
473105
270022
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 03, 09 01, 05, 06
1 14 12, 16 10, 13, 16
2 23, 23 23 22, 22, 22, 28
3 33, 34, 39 36
4 41 41, 46
5 50, 54, 55 51, 57, 57, 58 51
6 65, 65, 66 61, 64, 68
7 75, 76, 77
8 86, 89 84, 86, 86, 86
9 91, 95, 96 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
15
33
95
G7
284
543
543
G6
8695
1110
7886
9258
6818
3554
8109
7776
6870
G5
8115
7260
7896
G4
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
G3
85278
18495
07050
77694
49041
00709
G2
31258
68854
21369
G1
36140
45983
98417
ĐB
590891
091461
768029
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09, 09 00, 06, 09, 09
1 10, 15, 15 18 17, 17
2 29
3 32, 33 33 32
4 40, 44 43, 49 41, 43, 48
5 58, 59 50, 54, 54, 58, 59 57
6 67 60, 61, 65 69
7 78 74, 79 70, 76
8 84, 86 83 82
9 91, 95, 95 90, 93, 94 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/04/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
57
30
G7
827
654
G6
4136
4720
1163
5428
1951
4100
G5
2465
4928
G4
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
G3
01238
79710
91108
96333
G2
80946
54143
G1
60755
25210
ĐB
465562
403367
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00, 08
1 10, 11, 15, 18 10
2 20, 27 22, 28, 28
3 36, 38 30, 33
4 44, 46 43
5 55, 57, 58, 58 51, 54
6 60, 62, 63, 65 61, 61, 67, 69
7 74, 75
8 80
9

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/04/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
40
50
84
G7
178
421
612
G6
0168
2812
0482
6841
1420
2442
3913
4239
4890
G5
5765
9215
8816
G4
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
G3
93435
53438
76751
47916
73223
32330
G2
19714
50938
60605
G1
09089
61314
16945
ĐB
413781
597576
833501
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 05
1 12, 14 14, 15, 16 12, 12, 13, 16, 19
2 20, 21 22, 23
3 33, 33, 35, 38 32, 38, 38 30, 31, 36, 39
4 40, 41 41, 42 45
5 50, 51, 52, 55
6 65, 68 61 66
7 78, 79 76
8 81, 82, 82, 83, 89 84
9 99 90, 97 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/04/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
22
22
G7
427
172
G6
6143
9713
8380
5740
6001
5428
G5
2222
8249
G4
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
G3
61385
14283
01223
46530
G2
24687
78452
G1
90794
98251
ĐB
182714
035606
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 01 01, 06
1 13, 13, 14 11
2 22, 22, 25, 27, 29 22, 23, 28, 28
3 30, 35
4 43, 49 40, 49
5 52 51, 52
6 65
7 72, 72
8 80, 83, 84, 85, 87 84
9 94 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
32
14
G7
917
338
G6
1561
5133
8849
1665
6138
6864
G5
5702
5582
G4
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
G3
00760
28511
49631
49033
G2
25376
23044
G1
18579
78736
ĐB
147361
850181
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02
1 11, 17 14
2 26
3 32, 33, 33 31, 33, 36, 36, 38, 38, 39
4 49, 49 44, 47
5 52
6 60, 61, 61, 61, 63 64, 65, 68
7 76, 79 73
8 81, 82
9 99, 99 95

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 08/04/2024

Huế Phú Yên
G8
21
59
G7
917
738
G6
0429
8704
6880
4307
7637
3242
G5
1827
5053
G4
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
G3
98065
21526
30371
90203
G2
09657
52560
G1
87671
05277
ĐB
727772
905943
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 09 03, 07, 09
1 16, 17
2 21, 26, 27, 29 22, 29
3 37, 38
4 42, 42, 43, 43
5 51, 57, 59 53, 59
6 65, 65 60, 62
7 71, 72, 76 71, 77
8 80 85
9 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/04/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
11
78
80
G7
198
811
449
G6
0318
9799
9968
7471
8401
5354
0345
6068
0997
G5
9123
8297
5106
G4
60247
83437
22212
05469
37017
07327
70478
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
50498
43038
56035
49303
15632
17220
49190
G3
59542
63860
40923
85849
94461
01794
G2
52237
62429
93930
G1
13478
91844
17006
ĐB
947853
508281
608750
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 01 03, 06, 06
1 11, 12, 17, 18 11, 13, 16, 19
2 23, 27 23, 29 20
3 37, 37 38 30, 32, 35, 38
4 42, 47 44, 47, 49 45, 49
5 53 54 50
6 60, 68, 69 61, 68
7 78, 78 70, 71, 78
8 81 80
9 98, 99 97, 97 90, 94, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 06/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
04
38
93
G7
380
321
508
G6
3901
0674
1813
0118
9356
0935
4182
9995
2808
G5
0885
2391
6448
G4
64953
13815
67316
57299
41147
97574
98027
36960
72336
75873
07260
84750
17674
80805
17125
01337
73296
45488
36500
23617
59222
G3
81924
37244
09805
53094
77258
33042
G2
70715
15101
36732
G1
68799
61401
43448
ĐB
249316
181411
690805
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 04 01, 01, 05, 05 00, 05, 08, 08
1 13, 15, 15, 16, 16 11, 18 17
2 24, 27 21 22, 25
3 35, 36, 38 32, 37
4 44, 47 42, 48, 48
5 53 50, 56 58
6 60, 60
7 74, 74 73, 74
8 80, 85 82, 88
9 99, 99 91, 94 93, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 05/04/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
74
95
G7
062
151
G6
1159
6357
5270
4224
4511
2017
G5
8678
1134
G4
77729
98724
74314
90089
20716
79131
27889
25785
03760
06599
99244
39464
16149
39247
G3
21591
27099
88796
72182
G2
89873
30569
G1
67016
05016
ĐB
329648
854776
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0
1 14, 16, 16 11, 16, 17
2 24, 29 24
3 31 34
4 48 44, 47, 49
5 57, 59 51
6 62 60, 64, 69
7 70, 73, 74, 78 76
8 89, 89 82, 85
9 91, 99 95, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/04/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
41
23
82
G7
939
722
328
G6
9383
0006
8297
7054
7369
0722
9366
1791
6843
G5
5660
7751
3795
G4
39118
59460
67627
81154
30934
87871
28260
76739
66768
96024
35780
49429
23121
00044
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
G3
45206
49292
25568
72452
68204
56106
G2
13620
27862
56873
G1
73965
19466
64054
ĐB
217426
610560
184007
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 06, 06 04, 06, 07
1 18
2 20, 26, 27 21, 22, 22, 23, 24, 29 25, 28
3 34, 39 39 37
4 41 44 43
5 54 51, 52, 54 54
6 60, 60, 60, 65 60, 62, 66, 68, 68, 69 63, 66
7 71 71, 73
8 83 80 82, 83, 85
9 92, 97 91, 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 03/04/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
70
50
G7
859
775
G6
3938
9581
0706
8676
7880
4647
G5
7909
0276
G4
95154
70845
25808
95598
38980
94648
75675
18610
16961
04478
58093
06698
02484
86146
G3
92325
16228
62304
46859
G2
55150
55709
G1
01791
63304
ĐB
376716
736465
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 06, 08, 09 04, 04, 09
1 16 10
2 25, 28
3 38
4 45, 48 46, 47
5 50, 54, 59 50, 59
6 61, 65
7 70, 75 75, 76, 76, 78
8 80, 81 80, 84
9 91, 98 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 02/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
07
66
G7
102
799
G6
4901
6714
8855
4297
4949
8737
G5
2438
6559
G4
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
22953
83403
95052
55789
98769
59690
73848
G3
62744
78049
31279
47858
G2
64660
39406
G1
81637
30241
ĐB
650210
133147
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 07 03, 06
1 10, 14
2
3 36, 37, 37, 38, 39 37
4 44, 45, 46, 49 41, 47, 48, 49
5 55 52, 53, 58, 59
6 60 66, 69
7 79
8 87 89
9 93 90, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 01/04/2024

Huế Phú Yên
G8
49
43
G7
284
334
G6
8770
3051
3111
2807
8469
4139
G5
0174
4910
G4
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
G3
83862
98066
72307
89792
G2
82254
28699
G1
47579
56300
ĐB
168287
729799
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 07, 07
1 11, 15 10
2 26, 28
3 39 34, 39
4 49 40, 43, 48
5 51, 54, 56
6 60, 62, 62, 66 62, 65, 69
7 70, 73, 74, 79
8 84, 86, 87 84
9 92, 99, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 31/03/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
45
82
12
G7
533
240
860
G6
5636
3905
9497
2133
0881
2310
6020
0915
3245
G5
0385
7515
9948
G4
78559
20921
04207
78697
40759
30153
22286
79740
45290
31863
88880
00604
39396
58006
81926
22695
75582
86774
23470
88836
60882
G3
20596
79670
31772
04960
89502
90713
G2
26055
92665
17483
G1
34607
19088
23776
ĐB
459200
210815
155156
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 05, 07, 07 04, 06 02
1 10, 15, 15 12, 13, 15
2 21 20, 26
3 33, 36 33 36
4 45 40, 40 45, 48
5 53, 55, 59, 59 56
6 60, 63, 65 60
7 70 72 70, 74, 76
8 85, 86 80, 81, 82, 88 82, 82, 83
9 96, 97, 97 90, 96 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
09
08
26
G7
242
857
372
G6
1684
8873
4175
6860
5479
3111
3005
7205
1719
G5
3716
9758
8674
G4
15934
00559
95993
60298
72606
51788
08333
50640
04974
82750
37466
38407
04054
59383
75659
77652
68756
15076
60093
70912
52074
G3
75373
10690
78570
67408
23957
32521
G2
48131
40721
54921
G1
48006
27290
99067
ĐB
082493
660752
066786
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06, 09 07, 08, 08 05, 05
1 16 11 12, 19
2 21 21, 21, 26
3 31, 33, 34
4 42 40
5 59 50, 52, 54, 57, 58 52, 56, 57, 59
6 60, 66 67
7 73, 73, 75 70, 74, 79 72, 74, 74, 76
8 84, 88 83 86
9 90, 93, 93, 98 90 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/03/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
26
23
G7
119
808
G6
7047
8380
3494
8126
7664
3701
G5
4701
2705
G4
00850
61398
68514
56449
94286
82413
55070
05354
50364
91799
16520
30523
31493
13043
G3
29227
64534
92786
18175
G2
06384
17590
G1
00822
40233
ĐB
417381
786688
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 01 01, 05, 08
1 13, 14, 19
2 22, 26, 27 20, 23, 23, 26
3 34 33
4 47, 49 43
5 50 54
6 64, 64
7 70 75
8 80, 81, 84, 86 86, 88
9 94, 98 90, 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/03/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
93
56
33
G7
559
119
502
G6
3071
2578
7629
5223
6944
3345
3965
5577
4388
G5
7583
5662
4547
G4
42052
83847
57948
32345
23679
83723
23086
37627
85555
10913
71049
47802
66685
73775
86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477
G3
58560
79183
66627
59439
00477
94856
G2
55250
60951
93710
G1
47528
01239
08080
ĐB
315683
447955
900167
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02 02, 08
1 13, 19 10
2 23, 28, 29 23, 27, 27
3 39, 39 33, 38
4 45, 47, 48 44, 45, 49 47
5 50, 52, 59 51, 55, 55, 56 56
6 60 62 65, 66, 67, 68
7 71, 78, 79 75 73, 74, 77, 77, 77
8 83, 83, 83, 86 85 80, 88
9 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/03/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
83
92
G7
303
400
G6
5771
8601
5321
2348
6200
6299
G5
0061
8923
G4
66352
60727
37744
56052
10983
76759
98122
82677
06255
03899
28051
02759
38749
04772
G3
21080
36638
60110
21638
G2
93241
70216
G1
72422
21522
ĐB
250326
954722
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 01, 03 00, 00
1 10, 16
2 21, 22, 22, 26, 27 22, 22, 23
3 38 38
4 41, 44 48, 49
5 52, 52, 59 51, 55, 59
6 61
7 71 72, 77
8 80, 83, 83
9 92, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/03/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
81
91
G7
664
648
G6
9280
5794
4142
0969
5444
1882
G5
6851
8118
G4
93163
95281
35086
34239
46722
28840
06526
57258
36206
22616
13110
93148
06544
55062
G3
63693
89010
84023
02064
G2
63048
94433
G1
74697
62618
ĐB
017700
999151
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 06
1 10 10, 16, 18, 18
2 22, 26 23
3 39 33
4 40, 42, 48 44, 44, 48, 48
5 51 51, 58
6 63, 64 62, 64, 69
7
8 80, 81, 81, 86 82
9 93, 94, 97 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/03/2024

Huế Phú Yên
G8
43
28
G7
083
600
G6
5545
3082
5134
6970
7025
5048
G5
8077
8020
G4
59864
69624
04961
40591
74207
99531
37939
16710
51138
80944
95102
27055
66653
54540
G3
65054
63724
00984
20834
G2
10518
55891
G1
73161
42287
ĐB
225438
112501
Đầu Huế Phú Yên
0 07 00, 01, 02
1 18 10
2 24, 24 20, 25, 28
3 31, 34, 38, 39 34, 38
4 43, 45 40, 44, 48
5 54 53, 55
6 61, 61, 64
7 77 70
8 82, 83 84, 87
9 91 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/03/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
26
16
90
G7
390
339
185
G6
1278
7132
7148
8274
6397
5360
6619
9069
2962
G5
7794
0620
4338
G4
99615
02934
79675
08523
21757
70579
72803
34365
11011
29706
72307
24179
28765
95735
45533
86478
11262
31447
66697
13738
80928
G3
85196
43817
57683
73338
00466
11259
G2
82864
65417
94522
G1
91219
66312
62035
ĐB
549035
554694
66187
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 03 06, 07
1 15, 17, 19 11, 12, 16, 17 19
2 23, 26 20 22, 28
3 32, 34, 35 35, 38, 39 33, 35, 38, 38
4 48 47
5 57 59
6 64 60, 65, 65 62, 62, 66, 69
7 75, 78, 79 74, 79 78
8 83 85, 87
9 90, 94, 96 94, 97 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
88
30
01
G7
807
593
202
G6
2746
7820
6665
3168
5867
3601
6918
6613
2066
G5
6173
6034
1227
G4
02125
19644
13219
28207
12325
54522
83429
46948
63905
36577
57141
64440
56390
72249
36704
78947
02264
27521
07642
71982
09349
G3
05823
88295
23791
92839
86823
71102
G2
03724
80156
73279
G1
18949
51220
66306
ĐB
623653
805911
460764
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07, 07 01, 05 01, 02, 02, 04, 06
1 19 11 13, 18
2 20, 22, 23, 24, 25, 25, 29 20 21, 23, 27
3 30, 34, 39
4 44, 46, 49 40, 41, 48, 49 42, 47, 49
5 53 56
6 65 67, 68 64, 64, 66
7 73 77 79
8 88 82
9 95 90, 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 22/03/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
75
49
G7
948
497
G6
2225
3609
4287
0555
5883
0337
G5
4662
6545
G4
55618
32694
25926
09462
06146
98668
51894
53899
16558
24653
04146
37029
42836
01138
G3
65017
04262
30407
79991
G2
29944
77640
G1
91920
00914
ĐB
809490
982528
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 09 07
1 17, 18 14
2 20, 25, 26 28, 29
3 36, 37, 38
4 44, 46, 48 40, 45, 46, 49
5 53, 55, 58
6 62, 62, 62, 68
7 75
8 87 83
9 90, 94, 94 91, 97, 99
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 60 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 60 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 60 ngày, Bảng kết quả SXMT 60 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung

Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung. KQXSMT. Sổ Kết Quả XSMT. Xem Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí tại XoSo.Site

XoSo.Site nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí.

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung là gì?

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung (KQXSMT) là bảng thống kê kết quả xổ số cùng với bảng xổ số và các giải đặc biệt trong tháng qua.

Sổ kết quả giúp bạn dễ dàng nắm được thông tin về kết quả từ giải đặc biệt của tháng trước đến giải 7. Bên cạnh bảng thống kê xổ số truyền thống, bạn cũng sẽ thấy bảng lô tô với tất cả những con số đầu/đuôi được cập nhật từ 0 đến 9. Sổ kết quả cũng tổng hợp 2 số cuối của giải đặc biệt và thống kê xổ số miền Trung về nhiều nhất trong 30 ngày qua. 

Vì sao nên theo dõi Sổ kết quả?

Với nhiều người chơi, việc theo dõi kết quả xổ số theo từng ngày bị dàn trải, dẫn đến việc khó theo dõi kết quả một cách liền mạch. Do đó, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung giúp người chơi dễ dàng thống kê nhanh kết quả xổ số theo biên độ ngày người chơi mong muốn.

Việc áp dụng công nghệ 4.0 và xử lý thuật toán thông minh, việc thống kê đã trở nên đơn giản và thuận tiện hơn chỉ với vài thao tác đơn giản.

Công dụng và lợi ích của Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 

Đối với những người chơi xổ số lâu dài hay đánh lô đề thì việc tham gia những nghiên cứu và tham khảo những kết quả của 30 ngày liên tiếp theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng. 

Với Sổ kết quả xổ số Miền Trung (KQXSMT), người chơi dễ dàng xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay và còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 30 ngày tăng thêm. Điều này chính là ưu điểm để người chơi dễ dàng nhìn thấy những con số may mắn hiển thị với tần suất trúng cao nhất và chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu các quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy giúp người chơi dễ dàng tìm ra được những con số của mình và còn tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem bảng tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung mới nhất, nhanh nhất tại XoSo.Site. Sổ Kết Quả Xổ Số miền Bắc, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Nam cũng được cập nhật liên tục trên XoSo.Site.