Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
89
|
73
|
81
|
G7 |
471
|
462
|
071
|
G6 |
1802
4531
0005
|
8656
3229
1842
|
7791
6716
0619
|
G5 |
7204
|
0019
|
0729
|
G4 |
74832
81460
06157
28318
40853
70073
55020
|
70600
85920
22099
21850
97309
65872
69173
|
03690
36668
24818
29385
97498
74126
45674
|
G3 |
31106
89749
|
62470
76671
|
96906
82717
|
G2 |
82609
|
78343
|
42881
|
G1 |
77596
|
44710
|
59969
|
ĐB |
442385
|
879830
|
464482
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 05, 06, 09 | 00, 09 | 06 |
1 | 18 | 10, 19 | 16, 17, 18, 19 |
2 | 20 | 20, 29 | 26, 29 |
3 | 31, 32 | 30 | |
4 | 49 | 42, 43 | |
5 | 53, 57 | 50, 56 | |
6 | 60 | 62 | 68, 69 |
7 | 71, 73 | 70, 71, 72, 73, 73 | 71, 74 |
8 | 85, 89 | 81, 81, 82, 85 | |
9 | 96 | 99 | 90, 91, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
87
|
43
|
45
|
G7 |
209
|
517
|
385
|
G6 |
2263
0668
1190
|
1011
5697
3104
|
9419
3968
7767
|
G5 |
3277
|
9325
|
3804
|
G4 |
25147
71552
64407
16629
99475
66471
64276
|
70126
13547
07352
12819
90636
61854
37710
|
47234
88428
23559
28890
83511
84330
75588
|
G3 |
42849
89850
|
95887
10040
|
53523
71430
|
G2 |
32202
|
62901
|
19365
|
G1 |
69453
|
36902
|
33160
|
ĐB |
659746
|
508953
|
602561
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 07, 09 | 01, 02, 04 | 04 |
1 | 10, 11, 17, 19 | 11, 19 | |
2 | 29 | 25, 26 | 23, 28 |
3 | 36 | 30, 30, 34 | |
4 | 46, 47, 49 | 40, 43, 47 | 45 |
5 | 50, 52, 53 | 52, 53, 54 | 59 |
6 | 63, 68 | 60, 61, 65, 67, 68 | |
7 | 71, 75, 76, 77 | ||
8 | 87 | 87 | 85, 88 |
9 | 90 | 97 | 90 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
93
|
28
|
55
|
G7 |
535
|
908
|
479
|
G6 |
1415
8741
3811
|
6180
1157
5769
|
2453
4322
1306
|
G5 |
0989
|
1680
|
2498
|
G4 |
37497
45392
93158
47943
56844
06824
03766
|
69888
20746
26456
32021
44557
05469
07799
|
54298
13270
90278
98628
96553
75497
73180
|
G3 |
55419
18016
|
89179
32057
|
05091
80815
|
G2 |
73297
|
44914
|
29338
|
G1 |
24201
|
72335
|
72773
|
ĐB |
943309
|
975735
|
371556
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 09 | 08 | 06 |
1 | 11, 15, 16, 19 | 14 | 15 |
2 | 24 | 21, 28 | 22, 28 |
3 | 35 | 35, 35 | 38 |
4 | 41, 43, 44 | 46 | |
5 | 58 | 56, 57, 57, 57 | 53, 53, 55, 56 |
6 | 66 | 69, 69 | |
7 | 79 | 70, 73, 78, 79 | |
8 | 89 | 80, 80, 88 | 80 |
9 | 92, 93, 97, 97 | 99 | 91, 97, 98, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
78
|
91
|
69
|
G7 |
365
|
025
|
430
|
G6 |
6259
7467
5687
|
4282
6649
5678
|
8257
9803
2443
|
G5 |
4570
|
9990
|
4284
|
G4 |
88555
83095
09403
98261
40365
15728
93203
|
70332
18409
17256
13122
05902
28010
31895
|
38574
44245
48870
87723
71693
58307
59692
|
G3 |
45347
53531
|
65687
83161
|
66042
54083
|
G2 |
85963
|
40737
|
31036
|
G1 |
09435
|
60590
|
97301
|
ĐB |
952073
|
655444
|
402478
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 03 | 02, 09 | 01, 03, 07 |
1 | 10 | ||
2 | 28 | 22, 25 | 23 |
3 | 31, 35 | 32, 37 | 30, 36 |
4 | 47 | 44, 49 | 42, 43, 45 |
5 | 55, 59 | 56 | 57 |
6 | 61, 63, 65, 65, 67 | 61 | 69 |
7 | 70, 73, 78 | 78 | 70, 74, 78 |
8 | 87 | 82, 87 | 83, 84 |
9 | 95 | 90, 90, 91, 95 | 92, 93 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
51
|
22
|
20
|
G7 |
515
|
160
|
240
|
G6 |
2827
0794
0144
|
1423
8788
7110
|
3617
4062
1303
|
G5 |
7621
|
0773
|
2573
|
G4 |
89161
82913
47374
83111
44453
80566
64527
|
18749
90814
13837
09653
90102
75729
08552
|
76443
71727
48113
31320
94754
91950
37220
|
G3 |
33483
12115
|
34922
37415
|
17890
89761
|
G2 |
33875
|
99604
|
00643
|
G1 |
40026
|
09521
|
04717
|
ĐB |
388389
|
097473
|
535569
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 04 | 03 | |
1 | 11, 13, 15, 15 | 10, 14, 15 | 13, 17, 17 |
2 | 21, 26, 27, 27 | 21, 22, 22, 23, 29 | 20, 20, 20, 27 |
3 | 37 | ||
4 | 44 | 49 | 40, 43, 43 |
5 | 51, 53 | 52, 53 | 50, 54 |
6 | 61, 66 | 60 | 61, 62, 69 |
7 | 74, 75 | 73, 73 | 73 |
8 | 83, 89 | 88 | |
9 | 94 | 90 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
51
|
68
|
83
|
G7 |
805
|
108
|
806
|
G6 |
6323
0808
8538
|
6565
7210
2376
|
3008
1451
1399
|
G5 |
0393
|
6999
|
4659
|
G4 |
41375
05571
74635
88530
57943
56594
27002
|
34692
67729
38543
94555
30005
93620
39472
|
47667
12951
18384
03317
47157
78019
44199
|
G3 |
25584
10494
|
41189
12646
|
06396
64197
|
G2 |
45902
|
46910
|
65562
|
G1 |
92299
|
88222
|
25042
|
ĐB |
237298
|
540769
|
721159
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 02, 05, 08 | 05, 08 | 06, 08 |
1 | 10, 10 | 17, 19 | |
2 | 23 | 20, 22, 29 | |
3 | 30, 35, 38 | ||
4 | 43 | 43, 46 | 42 |
5 | 51 | 55 | 51, 51, 57, 59, 59 |
6 | 65, 68, 69 | 62, 67 | |
7 | 71, 75 | 72, 76 | |
8 | 84 | 89 | 83, 84 |
9 | 93, 94, 94, 98, 99 | 92, 99 | 96, 97, 99, 99 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
77
|
94
|
66
|
G7 |
914
|
081
|
971
|
G6 |
7292
3833
6384
|
5057
9903
1143
|
1253
0348
4470
|
G5 |
1468
|
3550
|
8537
|
G4 |
04381
63292
25561
99762
88721
82982
29161
|
83416
85415
38038
16740
72273
51273
55590
|
05116
73402
17333
15507
43905
01439
43415
|
G3 |
12660
50652
|
41904
81185
|
98606
03845
|
G2 |
74443
|
99259
|
35670
|
G1 |
62739
|
73789
|
90578
|
ĐB |
620045
|
915826
|
792585
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 04 | 02, 05, 06, 07 | |
1 | 14 | 15, 16 | 15, 16 |
2 | 21 | 26 | |
3 | 33, 39 | 38 | 33, 37, 39 |
4 | 43, 45 | 40, 43 | 45, 48 |
5 | 52 | 50, 57, 59 | 53 |
6 | 60, 61, 61, 62, 68 | 66 | |
7 | 77 | 73, 73 | 70, 70, 71, 78 |
8 | 81, 82, 84 | 81, 85, 89 | 85 |
9 | 92, 92 | 90, 94 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Nam Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
Có nhiều cách để tra cứu Kết Quả Xổ Số Miền Nam (KQXSMN), bạn có thể tham khảo những cách dưới đây:
- Truy cập vào website xoso.site, sau đó chọn vào mục Xổ Số Miền Nam Chủ nhật để tra cứu kết quả.
- Soạn tin nhắn XSMN gửi 6089 để nhận kết quả mới nhất.
- Mở đài FM vào lúc 16 giờ 15 phút vào các ngày trong tuần để tra cứu kết quả.
- Tìm đến các đại lý bán vé số gần nhất hoặc người bán vé số dạo để lấy giấy dò Kết Quả Xổ Số Miền Nam.
Cập nhật Kết Quả Xổ Số Miền Nam Chủ nhật nhanh chóng, chính xác tại xoso.site
Xoso.site địa chỉ uy tín để cập nhập Kết Quả Xổ Số Miền Nam Chủ nhật nhanh chóng, kịp thời và chính xác từ trường quay các công ty xổ số kiến thiết thuộc khu vực Miền Nam. Trang web với giao diện đơn giản giúp người chơi dễ dàng nắm bắt thông tin một cách nhanh nhất.
Tại xoso.site, Kết Quả Xổ Số KQXS của tất cả các tỉnh thành trên cả được cập nhật mới nhất mỗi ngày cũng như kết quả của nhiều ngày trước đó cũng luôn được cập nhật với độ chính xác 100%. Ngoài ra, xoso.site còn dự đoán kết quả cũng như soi cầu với độ chính xác cao.
- Vé trúng thưởng phải đảm bảo còn nguyên vẹn, không được tẩy xóa, chắp vá, rách và còn trong thời hạn là 30 ngày tính từ ngày phát hành. Nếu quá ngày phát hành tờ vé số là 30 ngày, người chơi sẽ không được nhận thưởng.
- Nếu người chơi trúng giải có giá trị từ 10 triệu đồng/giải trở lên, người nhận giải sẽ phải nộp thuế thu nhập cá nhân tương ứng với 10% giá trị giải thưởng theo quy định.
- Người chơi khi đến nhận thưởng cần mang theo giấy tờ tùy thân như: căn cước công dân, bằng lái xe,..
- Công ty xổ số Kiến Thiết XSKT phải trả thưởng cho người trúng thưởng một lần bằng tiền Việt Nam đồng thông qua hình thức là chuyển khoản hoặc tiền mặt.
- Người trúng thưởng nếu không thể trực tiếp đến tham gia nhận thưởng thì có thể ủy quyền cho người khác đến nhận giải thưởng thay mình thông qua văn bản có dấu xác nhận của chính quyền địa phương và giấy tờ tùy thân của 2 bên.
- Người chơi có quyền yêu cầu công ty xổ số bảo mật tuyệt đối mọi thông tin trúng thưởng của mình.
Xem Kết Quả Xổ Số mới nhất: Xổ Số Miền Bắc (XSMB Chủ nhật), Xổ Số miền Trung (XSMT Chủ nhật) và Xổ Số miền Nam (XSMN Chủ nhật ) được cập nhật nhanh chóng, chính xác trên xoso.site mỗi ngày.