Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
22
|
97
|
26
|
G7 |
529
|
798
|
929
|
G6 |
7400
3391
6405
|
3302
4572
9142
|
2879
5082
5028
|
G5 |
9317
|
9753
|
2679
|
G4 |
19995
74251
56258
65265
83289
16619
69324
|
62942
99650
70886
38223
61845
04921
72881
|
88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779
|
G3 |
81829
86580
|
33658
91613
|
12733
79339
|
G2 |
57747
|
82293
|
54801
|
G1 |
57684
|
70164
|
36459
|
ĐB |
761434
|
882509
|
878232
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 02, 09 | 01 |
1 | 17, 19 | 13 | 11 |
2 | 22, 24, 29, 29 | 21, 23 | 26, 28, 29, 29 |
3 | 34 | 32, 33, 34, 39 | |
4 | 47 | 42, 42, 45 | 45 |
5 | 51, 58 | 50, 53, 58 | 59 |
6 | 65 | 64 | |
7 | 72 | 79, 79, 79 | |
8 | 80, 84, 89 | 81, 86 | 82, 86 |
9 | 91, 95 | 93, 97, 98 | 99 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
41
|
67
|
56
|
G7 |
189
|
407
|
283
|
G6 |
1888
3335
7090
|
2047
2308
4449
|
2270
7151
2313
|
G5 |
3514
|
3829
|
3024
|
G4 |
79961
73762
01479
84793
55436
39040
84248
|
18609
67905
49299
20667
61692
15493
52638
|
59195
45776
97044
83294
25188
41659
14400
|
G3 |
49071
02898
|
51679
21923
|
88334
51768
|
G2 |
31296
|
30304
|
35925
|
G1 |
01306
|
68665
|
99967
|
ĐB |
208763
|
868856
|
908406
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 06 | 04, 05, 07, 08, 09 | 00, 06 |
1 | 14 | 13 | |
2 | 23, 29 | 24, 25 | |
3 | 35, 36 | 38 | 34 |
4 | 40, 41, 48 | 47, 49 | 44 |
5 | 56 | 51, 56, 59 | |
6 | 61, 62, 63 | 65, 67, 67 | 67, 68 |
7 | 71, 79 | 79 | 70, 76 |
8 | 88, 89 | 83, 88 | |
9 | 90, 93, 96, 98 | 92, 93, 99 | 94, 95 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
35
|
27
|
44
|
G7 |
418
|
503
|
505
|
G6 |
3203
2103
1633
|
7541
4406
5852
|
4090
7223
4822
|
G5 |
2361
|
6928
|
8113
|
G4 |
13420
98777
91610
89804
39282
74487
63510
|
84180
17109
80801
90445
38705
28201
39186
|
99384
71597
94891
13319
47070
63136
52459
|
G3 |
82040
52701
|
02605
20353
|
18954
86732
|
G2 |
74633
|
98684
|
31218
|
G1 |
68717
|
62844
|
54992
|
ĐB |
821295
|
294353
|
708474
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 01, 03, 03, 04 | 01, 01, 03, 05, 05, 06, 09 | 05 |
1 | 10, 10, 17, 18 | 13, 18, 19 | |
2 | 20 | 27, 28 | 22, 23 |
3 | 33, 33, 35 | 32, 36 | |
4 | 40 | 41, 44, 45 | 44 |
5 | 52, 53, 53 | 54, 59 | |
6 | 61 | ||
7 | 77 | 70, 74 | |
8 | 82, 87 | 80, 84, 86 | 84 |
9 | 95 | 90, 91, 92, 97 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
15
|
06
|
17
|
G7 |
791
|
674
|
357
|
G6 |
7318
8238
5633
|
9019
6046
7742
|
3458
4510
9694
|
G5 |
5363
|
9896
|
1484
|
G4 |
23876
33024
96844
30716
26730
12374
92763
|
30571
31299
17022
30211
02267
83484
28092
|
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
|
G3 |
57023
89302
|
93693
77085
|
95368
52624
|
G2 |
49806
|
58839
|
38536
|
G1 |
83778
|
22128
|
25085
|
ĐB |
802913
|
508714
|
399236
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 02, 06 | 06 | |
1 | 13, 15, 16, 18 | 11, 14, 19 | 10, 17, 19 |
2 | 23, 24 | 22, 28 | 23, 24 |
3 | 30, 33, 38 | 39 | 36, 36, 39 |
4 | 44 | 42, 46 | |
5 | 53, 54, 56, 57, 58 | ||
6 | 63, 63 | 67 | 65, 68 |
7 | 74, 76, 78 | 71, 74 | |
8 | 84, 85 | 84, 85 | |
9 | 91 | 92, 93, 96, 99 | 94 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
54
|
54
|
58
|
G7 |
329
|
615
|
494
|
G6 |
7661
9398
1397
|
2227
1017
5371
|
9540
6274
5572
|
G5 |
1821
|
8609
|
3455
|
G4 |
88978
17980
16977
14642
19322
33076
67255
|
12198
28426
32467
47982
23168
84618
88111
|
69946
96188
29075
60364
62436
97078
59786
|
G3 |
89393
67034
|
36471
30517
|
93859
93967
|
G2 |
72248
|
64259
|
13389
|
G1 |
50305
|
32520
|
40823
|
ĐB |
595693
|
758648
|
549400
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 05 | 09 | 00 |
1 | 11, 15, 17, 17, 18 | ||
2 | 21, 22, 29 | 20, 26, 27 | 23 |
3 | 34 | 36 | |
4 | 42, 48 | 48 | 40, 46 |
5 | 54, 55 | 54, 59 | 55, 58, 59 |
6 | 61 | 67, 68 | 64, 67 |
7 | 76, 77, 78 | 71, 71 | 72, 74, 75, 78 |
8 | 80 | 82 | 86, 88, 89 |
9 | 93, 93, 97, 98 | 98 | 94 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
40
|
83
|
33
|
G7 |
899
|
903
|
369
|
G6 |
4702
9228
9249
|
8680
3639
9458
|
2470
3312
2545
|
G5 |
5058
|
7402
|
5761
|
G4 |
62410
02597
35940
70072
62358
03410
40388
|
81449
16073
60865
11470
17288
78273
84473
|
66672
79614
73276
24675
47930
68750
12677
|
G3 |
68010
48626
|
82647
45688
|
20569
16065
|
G2 |
93948
|
61978
|
38695
|
G1 |
46648
|
20006
|
10296
|
ĐB |
299807
|
307437
|
529260
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 02, 07 | 02, 03, 06 | |
1 | 10, 10, 10 | 12, 14 | |
2 | 26, 28 | ||
3 | 37, 39 | 30, 33 | |
4 | 40, 40, 48, 48, 49 | 47, 49 | 45 |
5 | 58, 58 | 58 | 50 |
6 | 65 | 60, 61, 65, 69, 69 | |
7 | 72 | 70, 73, 73, 73, 78 | 70, 72, 75, 76, 77 |
8 | 88 | 80, 83, 88, 88 | |
9 | 97, 99 | 95, 96 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
69
|
11
|
06
|
G7 |
344
|
724
|
081
|
G6 |
5528
1581
7341
|
9790
7825
9902
|
0607
1056
0885
|
G5 |
8634
|
4715
|
9389
|
G4 |
62557
28943
81599
58933
02295
79485
60773
|
26936
42857
30012
86684
06357
48759
83981
|
87559
31035
07048
11008
27042
06465
12603
|
G3 |
04292
81874
|
55416
01323
|
53238
07138
|
G2 |
96168
|
28146
|
23820
|
G1 |
29847
|
68283
|
32021
|
ĐB |
887031
|
116703
|
668298
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 02, 03 | 03, 06, 07, 08 | |
1 | 11, 12, 15, 16 | ||
2 | 28 | 23, 24, 25 | 20, 21 |
3 | 31, 33, 34 | 36 | 35, 38, 38 |
4 | 41, 43, 44, 47 | 46 | 42, 48 |
5 | 57 | 57, 57, 59 | 56, 59 |
6 | 68, 69 | 65 | |
7 | 73, 74 | ||
8 | 81, 85 | 81, 83, 84 | 81, 85, 89 |
9 | 92, 95, 99 | 90 | 98 |
XSMT Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.