Sổ kết quả - KQXSMT 200 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 10/11/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
82
29
82
G7
361
597
973
G6
4420
8135
3610
2844
6439
8142
2386
3636
4109
G5
8062
8806
1752
G4
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
G3
41451
15528
96600
34049
75394
75880
G2
58383
52172
47666
G1
32757
60601
95822
ĐB
246747
620914
783019
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 05 00, 01, 02, 06, 09 09
1 10 14 19
2 20, 21, 28 29 22, 22
3 35, 37 32, 33, 39, 39 36, 36
4 47, 47 42, 43, 44, 44, 49 42, 44
5 51, 57 51, 52, 55
6 61, 62 66
7 77 72 73
8 82, 83, 87, 89 80, 82, 84, 86
9 97 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 09/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
94
49
50
G7
837
636
690
G6
5265
7088
7736
7606
8781
7986
0066
2243
0285
G5
4076
0166
2178
G4
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
G3
39180
98335
38142
31118
19540
69212
G2
12294
46437
76236
G1
00764
75906
95704
ĐB
040820
880968
992448
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 00, 04
1 18 12
2 20, 21, 25 22
3 35, 36, 37 36, 36, 37 36
4 42, 45, 46, 49 40, 43, 44, 48
5 55 56 50
6 64, 65, 67 65, 66, 68 60, 66
7 76 74 78, 79
8 80, 80, 84, 88 81, 86, 87 80, 85
9 92, 94, 94 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 08/11/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
80
86
G7
350
716
G6
9735
9088
9046
8634
0793
9653
G5
7678
5331
G4
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
G3
42443
69242
63152
02398
G2
37692
15852
G1
45734
84140
ĐB
576049
067741
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 02, 07, 09
1 13, 15 16
2 20 25
3 34, 35 31, 34, 37
4 42, 43, 46, 47, 47, 49 40, 41, 49
5 50, 52 52, 52, 53, 56
6 64
7 78
8 80, 88 86
9 92 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 07/11/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
48
85
89
G7
441
962
541
G6
2596
8211
0681
1671
5552
4478
1072
6640
1404
G5
9250
0406
4053
G4
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
G3
93050
52072
54807
53931
03651
43059
G2
83387
64205
90864
G1
34861
01962
58384
ĐB
841294
255609
541834
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 05, 06, 07, 09 04
1 11, 19
2 26 27, 27
3 31 31, 34, 37
4 40, 41, 48 46 40, 41
5 50, 50, 52, 58 52 51, 53, 59
6 61 62, 62 61, 64, 65, 67
7 72 71, 72, 73, 78, 78 72
8 81, 87, 89 85, 86 84, 89
9 94, 96, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 06/11/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
33
63
G7
061
074
G6
7748
3022
9266
8255
5980
1315
G5
4187
2528
G4
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
G3
46575
75067
35965
19528
G2
24140
82141
G1
87516
78773
ĐB
863063
653585
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 00
1 10, 16 15
2 22 25, 28, 28
3 33, 34 31
4 40, 42, 48 41, 45
5 56, 58 55
6 61, 63, 66, 67 63, 63, 63, 65, 69
7 75 73, 74, 77
8 87 80, 85
9 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 05/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
64
35
G7
247
413
G6
3091
0084
6394
7302
1786
1767
G5
3905
1815
G4
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
G3
58028
28138
82566
11638
G2
08737
19413
G1
36955
61225
ĐB
491742
312058
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 02
1 13, 13, 15, 15
2 20, 20, 26, 28, 29 25
3 37, 38 35, 38
4 42, 47 45, 45, 47
5 55 58
6 64, 69 66, 67, 67
7 70, 78
8 84, 89 86
9 90, 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/11/2024

Huế Phú Yên
G8
68
22
G7
024
477
G6
6257
7113
9260
1311
8185
3960
G5
3226
4669
G4
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
G3
22708
59457
31598
66170
G2
34140
17597
G1
31564
34482
ĐB
379343
074334
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 08
1 13 11
2 24, 26, 26 22, 25
3 37 33, 33, 34, 39
4 40, 43 41
5 57, 57
6 60, 64, 64, 67, 68 60, 69
7 75 70, 77, 78
8 82, 82, 85
9 92 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 03/11/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
61
62
15
G7
229
601
743
G6
1782
6657
6876
3761
4582
0572
9497
8628
1090
G5
3011
3255
0161
G4
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
G3
12407
42000
48440
53399
02377
77523
G2
64651
06282
13383
G1
60656
06086
27278
ĐB
083283
950381
921662
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 07, 08 01
1 11 12, 19 15
2 29 28 20, 21, 21, 23, 28
3 31 35
4 40 43, 44
5 51, 56, 57 55
6 61, 61 61, 62, 64 61, 62
7 76, 76 72 70, 77, 77, 78, 79
8 82, 83, 86 81, 82, 82, 84, 86, 87 83
9 94, 95 99 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 02/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
31
66
82
G7
592
661
718
G6
2331
9775
1000
0339
9687
1554
4036
3102
4867
G5
9832
5031
9911
G4
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318
G3
18814
04019
48342
50128
22361
39387
G2
74801
98469
00765
G1
70349
31996
93861
ĐB
657409
789160
963070
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 09 02
1 14, 17, 19 18 11, 11, 14, 14, 18, 18
2 28
3 31, 31, 32, 34, 36 31, 39 36
4 49, 49 42 42
5 54
6 60, 61, 63, 63, 66, 69 61, 61, 65, 67, 68, 68
7 71, 73, 75 70, 74, 79 70
8 86 80, 87 82, 87
9 92 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 01/11/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
60
12
G7
938
535
G6
6211
4785
1496
2738
4428
2494
G5
5861
3383
G4
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
G3
58747
76042
50772
31952
G2
31198
16399
G1
07017
95513
ĐB
108195
721289
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 04, 07, 07 05, 05
1 11, 13, 17 12, 13
2 28, 28
3 38 35, 38
4 41, 42, 47
5 52, 58
6 60, 61, 69
7 72
8 85, 86 83, 85, 87, 89
9 95, 96, 98 94, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 31/10/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
89
91
27
G7
619
996
355
G6
2883
4434
4069
5812
8072
7897
3476
9557
0558
G5
3349
8235
4887
G4
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
G3
65469
51155
34668
70577
53070
49670
G2
39093
19673
72963
G1
78025
63547
59150
ĐB
118793
980802
171350
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 02 08
1 19 12 11
2 25 27 27
3 34, 35 35, 37, 38 30
4 49 40, 47 48
5 55 57 50, 50, 55, 57, 58, 58
6 69, 69 68 63
7 74, 74 72, 73, 73, 77 70, 70, 76
8 83, 84, 89 81, 87
9 92, 93, 93, 99 91, 95, 96, 97 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/10/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
68
41
G7
943
177
G6
1535
9876
1365
9607
0346
8069
G5
1678
8059
G4
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
G3
93655
59193
88052
50428
G2
86770
03671
G1
80096
98837
ĐB
145723
136481
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 05 07
1 13 10
2 23 28
3 35, 35 30, 32, 37
4 43 41, 46, 47
5 52, 55 52, 53, 54, 59
6 65, 68, 69 67, 69
7 70, 74, 76, 78 71, 77
8 81
9 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
21
G7
450
147
G6
3762
7647
6751
3679
3596
9993
G5
6376
4240
G4
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
G3
79375
70978
49113
93622
G2
81409
13050
G1
60653
46367
ĐB
185855
070699
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 12, 12, 13 12, 13
2 20 21, 22, 24
3 34, 39
4 47 40, 43, 47
5 50, 51, 53, 55 50
6 62 67
7 75, 76, 78 75, 79
8 80, 86, 89, 89
9 93, 96, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 28/10/2024

Huế Phú Yên
G8
70
33
G7
951
281
G6
3858
5784
8741
2885
4733
6515
G5
8368
5976
G4
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
G3
60159
25073
23735
42882
G2
34961
21686
G1
32958
50434
ĐB
685419
304199
Đầu Huế Phú Yên
0 04
1 19 15
2 25
3 35 33, 33, 34, 35
4 40, 41, 49 42
5 51, 58, 58, 59 51
6 61, 61, 62, 68 63
7 70, 71, 73, 78 76
8 84 81, 81, 82, 84, 85, 86
9 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 27/10/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
03
68
16
G7
336
647
693
G6
1866
0738
3086
4376
7715
1159
5384
4591
0556
G5
9257
3684
2453
G4
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
G3
42691
28062
82286
10965
20237
54793
G2
83534
05020
75779
G1
55824
74754
08277
ĐB
271494
577483
602156
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 03, 08 05 06
1 15 12, 13, 16
2 24 20, 26
3 34, 36, 38 38, 39 37, 37
4 47, 49
5 55, 57 54, 59 53, 54, 56, 56
6 62, 63, 66, 67 65, 68
7 75 72, 74, 76 77, 79
8 86 83, 84, 86 84, 85
9 90, 91, 94 91, 93, 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 26/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
84
89
40
G7
416
888
523
G6
6787
8741
2462
3934
5056
7360
8602
7175
1362
G5
2254
4286
1391
G4
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
72928
57929
99581
78996
79020
59459
39612
G3
93584
57732
87779
25986
84289
94723
G2
56484
24288
44181
G1
62924
47418
03024
ĐB
488083
037476
169030
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 03 02
1 12, 15, 16 16, 18 12
2 24 25 20, 23, 23, 24, 28, 29
3 32 34, 37 30
4 41, 49 40
5 54 56 59
6 62 60 62
7 79 76, 79 75
8 83, 84, 84, 84, 87, 88 85, 86, 86, 88, 88, 89 81, 81, 89
9 94 95, 99 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 25/10/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
60
07
G7
461
445
G6
5240
2782
7976
5110
3371
4113
G5
0685
0673
G4
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
G3
34534
67342
88758
01198
G2
81018
30566
G1
56114
88907
ĐB
351305
588840
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 03, 05 07, 07
1 14, 15, 18 10, 13
2 29 24
3 30, 33, 34
4 40, 42 40, 40, 45
5 52, 54 53, 54, 58
6 60, 61 66
7 76 71, 73, 74
8 82, 85
9 94, 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 24/10/2024

Bình Định Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
11
11
98
11
G7
060
060
248
560
G6
6989
2661
2033
6989
2661
2033
5024
8773
4562
6914
6495
1071
G5
2399
2399
3558
6072
G4
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
G3
25382
66569
25382
66569
20322
41816
41157
81188
G2
81029
81029
54882
41794
G1
08189
08189
36579
36181
ĐB
122309
122309
119997
899897
Đầu Bình Định Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 09 09
1 11, 11 11, 11 14, 16 11, 14
2 29 29 22, 24, 25
3 33 33 35 38
4 49 49 41, 43, 48 42
5 51, 58 51, 57, 59
6 60, 61, 66, 69 60, 61, 66, 69 62 60, 66
7 76, 78 76, 78 73, 76, 79 70, 71, 72
8 82, 89, 89 82, 89, 89 82 81, 88
9 97, 99, 99 97, 99, 99 97, 98 91, 94, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 23/10/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
61
49
G7
530
517
G6
5339
1151
5731
7359
3867
4707
G5
9152
0260
G4
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
G3
12316
56289
46325
29258
G2
21548
86061
G1
86046
37936
ĐB
647225
569773
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 07
1 16, 18 15, 17
2 20, 22, 25 24, 25, 29
3 30, 31, 39 36, 37
4 41, 46, 48 49
5 51, 52, 53 58, 59
6 61 60, 61, 67, 68
7 70, 72 73
8 89 80
9 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 22/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
27
65
G7
711
062
G6
6191
2878
0059
6725
9916
1111
G5
5437
8134
G4
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
G3
45062
93234
50432
57304
G2
53443
79712
G1
43201
46536
ĐB
597890
146601
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 01, 04, 09
1 11, 11 11, 12, 13, 16
2 27 25
3 34, 37 32, 34, 35, 36
4 43, 49
5 55, 59
6 62 62, 65, 68, 69
7 74, 78
8
9 90, 91, 92, 95, 97 90, 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 21/10/2024

Huế Phú Yên
G8
54
44
G7
638
112
G6
0654
6295
1610
7388
6393
6202
G5
0638
2372
G4
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
G3
07865
14275
28487
73074
G2
72269
09892
G1
52148
71255
ĐB
855967
418659
Đầu Huế Phú Yên
0 06 02, 04
1 10, 15 12
2 24
3 38, 38 32
4 43, 48 44
5 54, 54 51, 55, 59
6 65, 67, 69
7 74, 75, 76 72, 72, 74
8 84 87, 88, 89
9 94, 95 92, 93, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/10/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
79
88
84
G7
264
301
631
G6
6356
9186
8351
5892
5919
2340
8806
2359
6642
G5
5214
0045
1689
G4
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
G3
69230
37993
50080
26042
91620
53138
G2
97714
67489
89407
G1
78445
23018
50032
ĐB
026275
853766
080332
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 05, 09 01, 07 06, 07
1 14, 14, 16, 19 13, 18, 19, 19
2 20, 21
3 30 31, 32, 32, 33, 38, 38
4 45 40, 42, 45 42, 44
5 51, 54, 56 52, 54 59
6 64 66
7 75, 79 71, 79 77
8 84, 85, 86 80, 88, 89 84, 89
9 93 92 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 19/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
02
47
39
G7
225
873
459
G6
0754
1440
2191
3889
0066
3321
8904
9455
2023
G5
6064
9932
9046
G4
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
G3
78199
96327
44200
64841
05324
34788
G2
65789
95890
40097
G1
32949
70913
86201
ĐB
379887
261602
665811
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02 00, 02 01, 04
1 17, 18 12, 13 11, 18
2 24, 25, 27, 28 21, 21, 28 21, 23, 23, 24
3 34, 37 32 39
4 40, 49 41, 47, 49 46
5 54 53, 55, 55, 59
6 64, 66 66
7 73, 77 74
8 87, 89 81, 88, 89 81, 88
9 91, 99 90 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 18/10/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
11
32
G7
540
088
G6
3261
8044
0304
6883
5400
6911
G5
6136
8125
G4
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
G3
68975
92210
99568
31585
G2
82809
51676
G1
44949
90679
ĐB
131169
109990
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 01, 04, 09 00
1 10, 11 10, 11
2 27 25, 26
3 36 32
4 40, 40, 44, 45, 49
5
6 61, 69 68
7 74, 75 70, 76, 76, 79
8 83, 85, 86, 88
9 91, 95 90, 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 17/10/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
01
20
39
G7
166
074
358
G6
2963
0252
6757
6756
0672
7789
8696
5909
3111
G5
9391
0534
8976
G4
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
G3
53910
88113
09707
39376
09440
58008
G2
16157
68702
61708
G1
54950
58203
84700
ĐB
432620
283869
789791
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 02, 03, 07 00, 05, 06, 07, 07, 08, 08, 09
1 10, 13 10 11
2 20, 21 20 25
3 33 34, 35, 38 30, 39
4 47 40
5 50, 52, 57, 57, 57, 59 51, 56 58
6 63, 66 65, 69
7 71 72, 74, 76, 76 76
8 83 89
9 91, 99 91, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 16/10/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
51
07
G7
143
588
G6
6750
8359
6441
3490
9349
9418
G5
3540
7338
G4
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
G3
57705
70833
36412
93614
G2
91790
30739
G1
08506
30107
ĐB
322496
912964
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 05, 06 07, 07, 07
1 11 12, 14, 14, 18
2 20, 24, 27
3 33, 37 38, 39
4 40, 41, 43 49
5 50, 51, 51, 51, 59
6 61 64
7 77 76
8 83, 88
9 90, 96, 98 90

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 15/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
91
72
G7
663
165
G6
8716
4001
6353
9123
5952
5181
G5
3521
3156
G4
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
G3
60372
50605
54993
34581
G2
82499
23370
G1
25819
77696
ĐB
869647
493020
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 03, 05 06
1 16, 17, 18, 19 13, 14
2 21 20, 23, 25
3 33, 39
4 47
5 53, 58 52, 56, 59
6 63 65
7 72, 74, 74, 79 70, 72
8 81, 81
9 91, 99 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 14/10/2024

Huế Phú Yên
G8
76
35
G7
665
515
G6
0262
4629
7874
4736
3440
0390
G5
8476
8237
G4
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
G3
94734
32999
94452
37603
G2
80048
46694
G1
97595
77040
ĐB
386552
144220
Đầu Huế Phú Yên
0 03
1 11 15
2 29 20, 20, 23
3 31, 34, 39 35, 36, 37
4 47, 48 40, 40, 47
5 52 50, 52
6 61, 62, 64, 65 64
7 71, 74, 76, 76
8 85, 88
9 95, 99 90, 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/10/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
56
76
98
G7
651
520
284
G6
7637
4491
3409
7530
0665
3503
6814
3308
0491
G5
6395
2827
9525
G4
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
G3
93246
47775
77377
18774
45097
90515
G2
13577
52830
16511
G1
30352
43574
91578
ĐB
491090
102182
275950
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 09 03, 08, 08 05, 08
1 11, 14, 15, 18
2 20, 27 25
3 34, 37 30, 30
4 46
5 51, 52, 56, 57 53 50, 55
6 67 65 62, 63
7 74, 75, 77 74, 74, 74, 76, 77, 79 78, 79
8 80, 80 81, 82 84
9 90, 91, 95, 99 93 91, 96, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 12/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
42
25
97
G7
257
335
124
G6
0707
2368
4773
5840
8380
1257
5238
2878
0457
G5
2405
6649
5155
G4
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
G3
01203
96588
80803
54144
18464
61568
G2
14761
59796
34107
G1
60910
12665
73695
ĐB
753517
581844
847643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 05, 06, 07 03, 03, 08 07
1 10, 15, 17 10
2 29 25 20, 24
3 35 38
4 42 40, 41, 44, 44, 49 42, 43
5 51, 51, 57 54, 57 55, 57
6 61, 68 65 64, 68, 68
7 73 73, 78
8 88 80, 82, 87 84
9 95 96 95, 95, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 11/10/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
55
61
G7
868
643
G6
4374
1030
6026
7496
8873
0100
G5
4624
4629
G4
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
G3
27069
49296
34106
36637
G2
61474
70099
G1
93890
78955
ĐB
032109
127515
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 05, 09 00, 06
1 15
2 24, 26 22, 29
3 30, 35 35, 37
4 40, 41, 48 43
5 52, 55 55, 55, 57
6 68, 69 61, 69
7 74, 74 73, 73
8
9 90, 92, 96 96, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/10/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
74
20
65
G7
708
887
647
G6
0815
2495
9921
9409
9825
9520
2731
4636
5871
G5
1169
3275
8419
G4
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
G3
67509
31817
30424
56097
41416
14230
G2
80794
11122
99456
G1
75026
73414
51904
ĐB
678316
052033
110727
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03, 05, 08, 09 01, 09 04
1 15, 16, 17 11, 14 11, 16, 19
2 21, 26 20, 20, 22, 24, 25, 28 26, 27
3 32 33 30, 31, 36
4 49 45, 47
5 56, 58
6 63, 69 67, 68 62, 65
7 74 70, 75 71, 77
8 85, 87
9 92, 92, 94, 95 97 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/10/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
35
10
G7
917
983
G6
4959
0828
8780
8847
7615
1314
G5
5374
6492
G4
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
G3
91118
12653
97358
64163
G2
42216
60740
G1
90493
43682
ĐB
932806
501185
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 06
1 16, 17, 18 10, 12, 14, 15
2 21, 25, 28 20, 26
3 35, 38 31
4 44, 48 40, 47
5 53, 59 54, 56, 58
6 65, 67 63
7 74
8 80 82, 83, 85
9 93 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
43
77
G7
590
055
G6
5660
1868
7215
7686
9811
6123
G5
4587
5078
G4
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
G3
49481
43514
03337
86343
G2
46924
44568
G1
56511
78410
ĐB
855757
205857
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 11, 14, 15 10, 11, 12
2 24, 26 23
3 37
4 43, 47 43
5 57, 57 55, 57
6 60, 68 64, 68
7 76, 77, 78
8 81, 84, 86, 87 83, 86
9 90 90, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 07/10/2024

Huế Phú Yên
G8
01
97
G7
207
675
G6
5777
4116
1087
7863
3320
8954
G5
7624
8126
G4
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
G3
90757
49957
28474
25314
G2
59063
33013
G1
07317
84969
ĐB
021412
502848
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 07 06
1 12, 16, 17 13, 14
2 20, 24 20, 26
3 38 32
4 48
5 52, 57, 57 53, 54
6 63, 63 63, 68, 69
7 77, 78 74, 74, 75, 75
8 87, 87
9 96 91, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/10/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
13
10
17
G7
741
070
076
G6
7816
0862
0723
7878
2680
8094
1817
1333
9901
G5
4711
1229
2459
G4
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
G3
58887
83127
30664
00146
56986
85035
G2
90088
49727
56500
G1
82964
74051
55955
ĐB
025694
905378
641400
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 07 05 00, 00, 01, 05, 05
1 11, 13, 13, 16 10 17, 17
2 23, 27 27, 29
3 33 32, 33 33, 35, 38
4 41 46
5 51 54, 55, 59
6 62, 64, 64, 64 64 62
7 70, 71, 78, 78 76
8 87, 88 80, 80, 82 86
9 94, 99 94, 99 90, 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
25
57
54
G7
783
451
524
G6
9856
1508
9595
4574
8559
7042
1476
4938
5254
G5
6953
9764
7582
G4
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
G3
98244
03078
33349
09769
66431
72222
G2
83665
85037
46359
G1
38796
09960
95673
ĐB
429217
007725
063322
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 04, 05
1 17 14
2 21, 25 25 22, 22, 24, 28
3 31, 39 31, 37, 39 31, 31, 34, 38
4 41, 44, 47 42, 49 44, 46
5 53, 56 50, 51, 57, 59 54, 54, 59
6 63, 65 60, 64, 64, 69
7 78 73, 74, 78 73, 76
8 83 82
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 04/10/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
33
22
G7
319
923
G6
9857
5550
3491
7836
1899
0758
G5
7250
3734
G4
08343
45992
83905
98264
54459
06348
10481
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
G3
34007
26683
14992
70394
G2
26619
34882
G1
54493
54788
ĐB
960295
964733
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 05, 07 01, 01
1 19, 19 10, 12
2 22, 23, 29
3 33 33, 34, 36
4 43, 48
5 50, 50, 57, 59 58
6 64
7
8 81, 83 82, 84, 85, 88
9 91, 92, 93, 95 92, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 03/10/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
69
83
18
G7
052
085
638
G6
3799
1592
6659
5064
2307
2749
1845
4015
6893
G5
8769
3264
3609
G4
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
G3
76730
06161
93166
25040
43512
41576
G2
80071
18854
33259
G1
39998
30208
94082
ĐB
117930
573568
852571
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 07, 08 09
1 13 10, 11 12, 15, 18
2 22, 26 24, 29, 29
3 30, 30 32 38
4 40, 49 45
5 52, 59 54 59
6 61, 61, 63, 65, 69, 69 64, 64, 66, 68 67
7 71 70, 71, 76
8 83, 85 80, 82
9 92, 92, 95, 98, 98, 99 91, 99 93, 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 02/10/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
59
79
G7
911
227
G6
2503
7949
1766
8771
7294
9411
G5
1623
1444
G4
63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437
50327
51006
32693
13387
66277
68229
14054
G3
83161
53810
14464
07488
G2
78347
57012
G1
52656
90535
ĐB
193108
021954
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 00, 03, 08 06
1 10, 11, 11 11, 12
2 23 27, 27, 29
3 37 35
4 42, 47, 48, 49 44
5 56, 59 54, 54
6 61, 66 64
7 71, 77, 79
8 87, 88
9 91, 98 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 01/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
23
69
G7
910
146
G6
3420
7444
4600
0966
3333
0372
G5
6009
0090
G4
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
G3
78819
79885
84873
95710
G2
61087
47246
G1
59265
53720
ĐB
532702
109333
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 02, 02, 02, 09
1 10, 19 10, 16
2 20, 23 20
3 33, 33
4 44 46, 46
5 52, 55 51
6 65 66, 69
7 72, 73
8 83, 85, 85, 87 80, 81, 81, 85
9 97 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 30/09/2024

Huế Phú Yên
G8
71
61
G7
044
456
G6
7376
7709
9555
7638
9072
4950
G5
7300
3629
G4
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
G3
25784
20747
42299
97971
G2
49530
48071
G1
71651
45212
ĐB
474746
445919
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 05, 09
1 12, 15, 19
2 22 20, 29
3 30, 30 33, 38
4 42, 44, 46, 47 48
5 51, 53, 55 50, 51, 56
6 61
7 71, 71, 76 71, 71, 72
8 84 88
9 96 92, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 29/09/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
15
20
67
G7
054
323
841
G6
6531
8349
1469
9094
7905
9900
9343
5304
6677
G5
7532
4597
6462
G4
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
G3
54536
29142
05428
21901
93966
56534
G2
68615
70333
20465
G1
26811
29487
03128
ĐB
509044
854940
978865
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 01, 04, 05, 08 04, 07
1 10, 11, 14, 15, 15 18
2 20, 23, 28 28
3 30, 31, 32, 32, 36 33, 35, 39 34, 36
4 42, 44, 49 40 41, 43
5 54 57
6 69 60, 62, 65, 65, 66, 67
7 77
8 84, 85, 86 84, 87 84, 88, 89
9 94, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 28/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
37
97
51
G7
970
731
696
G6
9815
3524
3416
8728
6953
4066
2514
3239
6287
G5
3893
1645
8018
G4
08077
03376
59980
25918
77773
26795
06963
51904
07828
59705
93528
22295
40661
26961
97952
46178
81222
32825
95232
58945
65622
G3
83918
64123
64690
77746
90851
46875
G2
48823
57074
86632
G1
15740
96506
53981
ĐB
663893
987546
516935
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 05, 06
1 15, 16, 18, 18 14, 18
2 23, 23, 24 28, 28, 28 22, 22, 25
3 37 31 32, 32, 35, 39
4 40 45, 46, 46 45
5 53 51, 51, 52
6 63 61, 61, 66
7 70, 73, 76, 77 74 75, 78
8 80 81, 87
9 93, 93, 95 90, 95, 97 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 27/09/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
38
36
G7
670
669
G6
1656
4586
6142
7132
9015
0293
G5
5427
5282
G4
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
G3
77458
16762
04833
37338
G2
00478
90681
G1
17014
04825
ĐB
248220
549742
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 01
1 14 15
2 20, 21, 24, 27 25
3 32, 34, 38 32, 33, 36, 38
4 42 42, 42
5 56, 58 50, 55
6 62 64, 69
7 70, 78
8 86, 89 81, 82, 83
9 90, 90 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 26/09/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
99
75
52
G7
472
134
684
G6
1872
3774
5823
3819
8723
3381
0928
7819
4213
G5
4939
8340
3697
G4
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
G3
46453
01294
17930
66556
67121
71789
G2
66378
69042
58978
G1
98407
64274
84189
ĐB
581627
158626
248567
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 07 03
1 17 19 13, 19
2 23, 27 21, 23, 26 21, 21, 26, 28, 28
3 39 30, 34, 34 39
4 46 40, 42
5 53, 53 56 52
6 62, 66 67, 69
7 72, 72, 74, 78 71, 72, 74, 75 78
8 81, 86 84, 84, 89, 89
9 93, 94, 99 94 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 25/09/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
33
44
G7
569
526
G6
3365
6833
3957
5056
1194
9351
G5
8431
2765
G4
61264
24389
53699
06335
60067
11244
76367
03523
01995
09760
50398
26443
75442
38446
G3
94465
59018
89548
77931
G2
46553
38913
G1
44936
33027
ĐB
455093
517983
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0
1 18 13
2 23, 26, 27
3 31, 33, 33, 35, 36 31
4 44 42, 43, 44, 46, 48
5 53, 57 51, 56
6 64, 65, 65, 67, 67, 69 60, 65
7
8 89 83
9 93, 99 94, 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 24/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
88
25
G7
822
600
G6
4021
2475
0714
9132
4850
5561
G5
2492
3333
G4
10020
00369
87776
91822
69223
06104
91438
05995
54437
59770
14738
22124
40635
39567
G3
93560
09363
87308
94023
G2
45463
67200
G1
20622
39238
ĐB
278074
912850
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 00, 00, 08
1 14
2 20, 21, 22, 22, 22, 23 23, 24, 25
3 38 32, 33, 35, 37, 38, 38
4
5 50, 50
6 60, 63, 63, 69 61, 67
7 74, 75, 76 70
8 88
9 92 95

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 23/09/2024

Huế Phú Yên
G8
16
52
G7
862
023
G6
6420
7197
0930
5644
0960
2250
G5
1928
3700
G4
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
G3
56052
43217
38451
23281
G2
60956
24846
G1
59659
10635
ĐB
813119
783878
Đầu Huế Phú Yên
0 00
1 16, 17, 19 14, 14, 16
2 20, 28 23
3 30 35
4 44, 46 44, 45, 46
5 52, 56, 59 50, 51, 52, 54, 56
6 62, 67 60
7 71, 73 78
8 81
9 91, 97, 99 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 22/09/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
36
29
12
G7
992
020
282
G6
4134
5022
3424
4399
2704
5678
7589
1669
5349
G5
4992
7035
9084
G4
10473
11059
35644
18299
74261
45936
03714
84128
85454
65066
71625
37110
62863
24336
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
G3
55585
01945
13124
43093
71082
29548
G2
03386
00545
07922
G1
52230
35455
04569
ĐB
448925
297118
433672
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 04 02, 04
1 14 10, 18 12, 13
2 22, 24, 25 20, 24, 25, 28, 29 22, 29
3 30, 34, 36, 36 35, 36
4 44, 45 45 45, 48, 48, 49
5 59 54, 55
6 61 63, 66 69, 69
7 73 78 72, 78
8 85, 86 82, 82, 84, 89
9 92, 92, 99 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 21/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
45
69
82
G7
245
531
752
G6
9473
6829
6273
2212
8022
7614
6894
1802
9405
G5
2351
1463
0589
G4
74551
95118
95482
84668
22171
35985
42625
12255
52043
80408
18106
40794
04441
83829
24542
05046
35167
25777
28096
60901
52688
G3
23351
64820
63709
65452
19620
19967
G2
28826
44703
82763
G1
71044
96347
02302
ĐB
983598
251693
118528
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 06, 08, 09 01, 02, 02, 05
1 18 12, 14
2 20, 25, 26, 29 22, 29 20, 28
3 31
4 44, 45, 45 41, 43, 47 42, 46
5 51, 51, 51 52, 55 52
6 68 63, 69 63, 67, 67
7 71, 73, 73 77
8 82, 85 82, 88, 89
9 98 93, 94 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 20/09/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
54
12
G7
978
030
G6
0032
4200
3189
9522
6734
1070
G5
5125
0324
G4
88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
G3
50466
67871
65244
38829
G2
39725
06245
G1
03518
58876
ĐB
643082
579747
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00 00, 00, 06
1 18 12
2 25, 25 22, 24, 29
3 31, 32 30, 34
4 48 44, 45, 47, 49
5 54 53
6 66, 67, 69 63
7 71, 78 70, 71, 76
8 82, 88, 89
9 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 19/09/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
08
28
95
G7
978
665
276
G6
2940
3336
6410
5543
5163
4065
3664
8827
2444
G5
4264
6736
5757
G4
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
80596
75251
46264
85570
75219
10126
38259
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
G3
45051
95005
64812
81030
61434
74770
G2
69888
15477
88628
G1
06490
34540
32292
ĐB
806494
092236
574085
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 05, 06, 08 05, 07
1 10, 10 12, 19 16
2 26, 28 27, 28
3 36, 36 30, 36, 36 34, 35
4 40 40, 43 44
5 51 51, 59 57, 57
6 64 63, 64, 65, 65 64
7 72, 78 70, 77 70, 76
8 88, 88, 88 85
9 90, 94 96 92, 92, 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 18/09/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
27
06
G7
917
683
G6
7133
3591
8883
7906
2171
4200
G5
3794
4822
G4
53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
12307
66761
47316
53084
86777
75421
69855
G3
86507
28803
79046
81886
G2
49553
99219
G1
98366
83071
ĐB
258782
217800
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 03, 07 00, 00, 06, 06, 07
1 15, 15, 17 16, 19
2 27 21, 22
3 33, 35, 36
4 46
5 53, 53 55
6 66 61
7 71, 71, 77
8 82, 83, 88 83, 84, 86
9 91, 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 17/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
26
24
G7
170
291
G6
6174
0090
9290
7484
3040
6827
G5
0219
4413
G4
93859
05979
51255
14943
76391
90899
79974
19336
95442
59945
32592
00428
62446
36843
G3
44843
91580
20889
30035
G2
65613
55663
G1
74712
52964
ĐB
159369
356138
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0
1 12, 13, 19 13
2 26 24, 27, 28
3 35, 36, 38
4 43, 43 40, 42, 43, 45, 46
5 55, 59
6 69 63, 64
7 70, 74, 74, 79
8 80 84, 89
9 90, 90, 91, 99 91, 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 16/09/2024

Huế Phú Yên
G8
10
30
G7
823
209
G6
9654
9029
2008
9366
1848
8751
G5
8666
4568
G4
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
G3
86179
51225
50039
28597
G2
47680
77528
G1
59469
88485
ĐB
393278
302280
Đầu Huế Phú Yên
0 08 09
1 10, 17 18
2 22, 23, 25, 29 27, 27, 28
3 34 30, 39
4 44, 48
5 54, 58 51
6 63, 66, 69 66, 68
7 77, 77, 78, 79
8 80 80, 85, 89
9 97, 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 15/09/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
42
58
11
G7
388
139
702
G6
7977
7652
1968
1608
2350
0509
1093
3050
2116
G5
5563
6908
6239
G4
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
G3
58380
46578
44629
24166
65536
81865
G2
11544
07736
62812
G1
05977
74009
34965
ĐB
942153
683737
601281
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02 08, 08, 09, 09 01, 01, 02, 02
1 18 11, 11, 12, 16, 16
2 25, 27 22, 29
3 35 36, 36, 36, 37, 39 36, 39
4 42, 44, 49
5 52, 53 50, 58 50
6 63, 68 60, 66 65, 65
7 77, 77, 78
8 80, 88 80, 85 81, 84
9 98 97 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 14/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
65
88
54
G7
440
151
597
G6
9045
2192
3612
6921
6302
7081
6765
1266
6692
G5
6148
5668
5080
G4
81219
98927
54055
26856
17282
49148
36135
20226
46328
90169
35466
32313
14276
03779
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
G3
19190
02929
99272
36045
84094
59363
G2
22602
29973
84577
G1
97714
71412
13824
ĐB
108538
062274
433489
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02 02 09
1 12, 14, 19 12, 13 17
2 27, 29 21, 26, 28 24, 26
3 35, 38
4 40, 45, 48, 48 45 48
5 55, 56 51 54, 56
6 65 66, 68, 69 63, 65, 66
7 72, 73, 74, 76, 79 74, 77
8 82 81, 88 80, 81, 89
9 90, 92 92, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 13/09/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
69
11
G7
782
362
G6
0829
6097
9993
6539
9168
8269
G5
4788
8175
G4
64878
24311
92007
24692
77164
70651
75991
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
G3
88001
80725
68639
59528
G2
75517
88598
G1
83926
55444
ĐB
702695
934415
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 01, 07
1 11, 17 11, 15, 19
2 25, 26, 29 22, 28
3 33, 39, 39
4 42, 44
5 51 56
6 64, 69 62, 68, 69
7 78 75
8 82, 88 82
9 91, 92, 93, 95, 97 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 12/09/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
80
23
09
G7
824
849
064
G6
2903
1285
1710
1784
2659
4441
1846
6328
9722
G5
8850
9456
4471
G4
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
G3
93173
97902
25107
19981
51734
13667
G2
54848
76710
09088
G1
11964
30517
47916
ĐB
204004
480568
379493
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 03, 04 03, 07 02, 09
1 10 10, 17 16
2 24, 25 23 22, 22, 25, 28, 29
3 35 33, 34, 37, 39 34
4 48 41, 49 46
5 50 54, 56, 59 55
6 64, 67 65, 68 64, 67, 68
7 70, 73, 74 71, 73
8 80, 85, 88 81, 84 88
9 98 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 11/09/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
23
32
G7
110
062
G6
9357
2718
0004
9824
5721
7153
G5
9883
2740
G4
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
G3
90874
36844
76291
98622
G2
48462
19640
G1
39804
07129
ĐB
146986
295789
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 04, 04 08
1 10, 17, 18
2 23, 29 21, 22, 23, 24, 29
3 30 32
4 40, 44 40, 40, 45
5 55, 57 53
6 62 62, 67
7 74, 75 76
8 83, 86, 87 88, 89
9 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 10/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
96
41
G7
539
402
G6
6114
1813
8755
3744
5081
0877
G5
7549
2752
G4
39488
02853
22053
26409
84040
23542
11459
35525
78774
08953
00031
85742
20079
41374
G3
94993
45198
47414
52312
G2
48175
31453
G1
85792
19729
ĐB
236145
600935
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09 02
1 13, 14 12, 14
2 25, 29
3 39 31, 35
4 40, 42, 45, 49 41, 42, 44
5 53, 53, 55, 59 52, 53, 53
6
7 75 74, 74, 77, 79
8 88 81
9 92, 93, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 09/09/2024

Huế Phú Yên
G8
49
59
G7
647
768
G6
5291
8216
0698
9486
5937
8341
G5
8797
4848
G4
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
58721
31802
12268
10456
96191
93238
46135
G3
59512
27525
89095
23943
G2
48221
46628
G1
63275
59643
ĐB
391389
583247
Đầu Huế Phú Yên
0 02
1 12, 15, 16, 18
2 21, 25 21, 28
3 39 35, 37, 38
4 42, 47, 49 41, 43, 43, 47, 48
5 51 56, 59
6 68, 68
7 71, 75
8 89 86
9 91, 97, 97, 98 91, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 08/09/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
34
77
77
G7
487
977
499
G6
7695
2437
4842
5315
9940
7812
7978
5475
0040
G5
3186
7322
6157
G4
79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426
56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254
37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
G3
00441
02636
53741
25120
67612
10703
G2
26241
90125
87295
G1
25612
91512
62116
ĐB
332069
616209
130907
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 01, 09 03, 03, 07, 07
1 12, 17 12, 12, 15 12, 16
2 26, 28 20, 22, 25 25
3 34, 36, 37 30, 35 30, 36
4 41, 41, 42 40, 41, 44, 46 40
5 51, 52 54 55, 57
6 60, 69 62 62
7 77, 77 75, 77, 78
8 86, 87
9 95, 98 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 07/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
59
29
45
G7
948
769
598
G6
8562
7439
6428
2099
8090
3680
4836
1879
3806
G5
9219
2285
8744
G4
83431
22569
22212
94275
24065
16200
15773
21362
00607
05366
98691
08611
77001
51343
25667
11171
90244
84239
33777
03166
25031
G3
56812
59350
32423
27557
66371
06957
G2
61689
53410
52258
G1
31701
90726
16966
ĐB
584956
998197
174149
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01 01, 07 06
1 12, 12, 19 10, 11
2 28 23, 26, 29
3 31, 39 31, 36, 39
4 48 43 44, 44, 45, 49
5 50, 56, 59 57 57, 58
6 62, 65, 69 62, 66, 69 66, 66, 67
7 73, 75 71, 71, 77, 79
8 89 80, 85
9 90, 91, 97, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 06/09/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
68
53
G7
823
464
G6
8606
3661
0585
3844
8623
1628
G5
3551
8011
G4
25958
88268
81243
68428
45599
89169
26028
34124
15826
23366
25669
15588
47764
63552
G3
74130
97681
90702
62004
G2
70926
71009
G1
11535
03366
ĐB
944635
524631
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 06 02, 04, 09
1 11
2 23, 26, 28, 28 23, 24, 26, 28
3 30, 35, 35 31
4 43 44
5 51, 58 52, 53
6 61, 68, 68, 69 64, 64, 66, 66, 69
7
8 81, 85 88
9 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 05/09/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
05
09
74
G7
031
204
929
G6
6295
0370
5495
9203
7859
3137
6817
3623
1188
G5
7995
0520
9558
G4
83563
47268
39487
75966
90454
97945
80008
65655
58660
73209
73428
48251
76576
23444
69759
84083
25564
23857
43313
60680
91892
G3
98401
16607
64512
80048
33281
56422
G2
28494
00272
89354
G1
94133
80337
71884
ĐB
157145
729702
505484
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 05, 07, 08 02, 03, 04, 09, 09
1 12 13, 17
2 20, 28 22, 23, 29
3 31, 33 37, 37
4 45, 45 44, 48
5 54 51, 55, 59 54, 57, 58, 59
6 63, 66, 68 60 64
7 70 72, 76 74
8 87 80, 81, 83, 84, 84, 88
9 94, 95, 95, 95 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 04/09/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
95
10
G7
033
567
G6
7192
2586
7558
1721
3643
1065
G5
9451
5843
G4
22228
17476
00347
94037
91901
99073
02621
66649
35593
21409
67720
66134
27232
66411
G3
18996
12403
24644
79969
G2
68941
37283
G1
06869
04334
ĐB
126015
261869
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 01, 03 09
1 15 10, 11
2 21, 28 20, 21
3 33, 37 32, 34, 34
4 41, 47 43, 43, 44, 49
5 51, 58
6 69 65, 67, 69, 69
7 73, 76
8 86 83
9 92, 95, 96 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 03/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
16
93
G7
127
492
G6
8763
8097
8201
4013
5027
7145
G5
9293
1250
G4
74096
80797
13471
13307
47692
29209
98090
54996
84296
77727
72202
46894
66464
31794
G3
92103
65365
79281
28926
G2
62747
54164
G1
10651
38942
ĐB
542457
118443
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 03, 07, 09 02
1 16 13
2 27 26, 27, 27
3
4 47 42, 43, 45
5 51, 57 50
6 63, 65 64, 64
7 71
8 81
9 90, 92, 93, 96, 97, 97 92, 93, 94, 94, 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 02/09/2024

Huế Phú Yên
G8
38
06
G7
719
224
G6
8037
3473
1528
9433
4943
2115
G5
3035
6622
G4
98339
31569
77016
53146
06749
87323
55097
56476
54455
69286
99079
26927
98549
66192
G3
55264
08851
39294
22470
G2
21058
78551
G1
03626
61052
ĐB
735605
140830
Đầu Huế Phú Yên
0 05 06
1 16, 19 15
2 23, 26, 28 22, 24, 27
3 35, 37, 38, 39 30, 33
4 46, 49 43, 49
5 51, 58 51, 52, 55
6 64, 69
7 73 70, 76, 79
8 86
9 97 92, 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 01/09/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
66
42
75
G7
803
057
937
G6
7297
5625
3102
8489
5155
6852
0702
4143
2807
G5
9219
3757
4123
G4
47195
75211
10524
36865
36699
86543
85200
44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472
85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
G3
25679
08537
00198
44431
13802
86142
G2
00249
47413
27819
G1
52664
93132
02457
ĐB
928354
355094
001858
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 02, 03 00, 02, 02, 06, 07
1 11, 19 13 19
2 24, 25 20, 23
3 37 31, 32 37
4 43, 49 42, 47 40, 42, 43
5 54 51, 52, 55, 57, 57 57, 58
6 64, 65, 66 69 65
7 79 71, 72, 72, 75 74, 75
8 89
9 95, 97, 99 94, 98 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 31/08/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
34
65
02
G7
771
699
000
G6
5254
1211
9029
6724
4188
0762
7991
9795
9865
G5
7905
0289
7750
G4
50051
56340
27001
78847
80910
00369
31135
06220
78113
68802
25676
60319
33426
00893
41015
69110
61391
12094
09577
55769
82899
G3
63954
10715
13731
33497
58377
73403
G2
96284
59803
38563
G1
94798
26718
88880
ĐB
733797
710403
130209
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 05 02, 03, 03 00, 02, 03, 09
1 10, 11, 15 13, 18, 19 10, 15
2 29 20, 24, 26
3 34, 35 31
4 40, 47
5 51, 54, 54 50
6 69 62, 65 63, 65, 69
7 71 76 77, 77
8 84 88, 89 80
9 97, 98 93, 97, 99 91, 91, 94, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 30/08/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
02
58
G7
770
860
G6
1181
3309
8392
6772
6143
5519
G5
1860
3658
G4
85119
75735
75384
71260
71014
44152
57200
63876
92896
74162
13811
23203
08332
65774
G3
00560
13339
75963
83214
G2
05631
99971
G1
50463
37077
ĐB
945632
315230
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00, 02, 09 03
1 14, 19 11, 14, 19
2
3 31, 32, 35, 39 30, 32
4 43
5 52 58, 58
6 60, 60, 60, 63 60, 62, 63
7 70 71, 72, 74, 76, 77
8 81, 84
9 92 96