Sổ kết quả - KQXSMT 200 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 20/05/2024

Huế Phú Yên
G8
70
54
G7
752
961
G6
3013
4086
4063
5984
8718
3841
G5
7389
2429
G4
53544
85692
72355
98587
70963
64750
71274
06386
39864
27875
67554
12858
05105
44275
G3
07107
87710
95207
08484
G2
94924
22058
G1
65869
80839
ĐB
054991
042509
Đầu Huế Phú Yên
0 07 05, 07, 09
1 10, 13 18
2 24 29
3 39
4 44 41
5 50, 52, 55 54, 54, 58, 58
6 63, 63, 69 61, 64
7 70, 74 75, 75
8 86, 87, 89 84, 84, 86
9 91, 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 19/05/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
45
39
06
G7
065
425
573
G6
8325
7038
7818
7919
3574
2056
7090
6133
8510
G5
6295
3538
9792
G4
43607
69026
64172
40506
65931
77720
00746
75272
79848
81975
67348
91011
67044
00610
39615
41186
17274
56183
08029
72406
22188
G3
93142
44156
58839
94058
89275
95067
G2
99655
38556
14112
G1
85188
15570
49802
ĐB
979256
298117
839184
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 06, 07 02, 06, 06
1 18 10, 11, 17, 19 10, 12, 15
2 20, 25, 26 25 29
3 31, 38 38, 39, 39 33
4 42, 45, 46 44, 48, 48
5 55, 56, 56 56, 56, 58
6 65 67
7 72 70, 72, 74, 75 73, 74, 75
8 88 83, 84, 86, 88
9 95 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/05/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
58
93
38
G7
290
806
423
G6
6607
7514
0308
1409
2770
3883
6072
2295
4868
G5
1160
6092
1466
G4
99439
70875
44807
08655
21657
36188
93913
14292
12543
17962
66320
33846
73449
78514
43834
28565
18480
79952
58895
25702
08331
G3
81647
47397
89286
89601
30492
71099
G2
95929
92897
02033
G1
05753
15772
30773
ĐB
558046
613514
389600
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07, 07, 08 01, 06, 09 00, 02
1 13, 14 14, 14
2 29 20 23
3 39 31, 33, 34, 38
4 46, 47 43, 46, 49
5 53, 55, 57, 58 52
6 60 62 65, 66, 68
7 75 70, 72 72, 73
8 88 83, 86 80
9 90, 97 92, 92, 93, 97 92, 95, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/05/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
93
29
G7
403
313
G6
3972
5138
3608
1291
5420
3132
G5
2903
0656
G4
26144
19889
24927
37656
23717
11012
04227
02836
65039
60801
55363
45869
37199
97760
G3
52537
14967
79853
74178
G2
46895
82005
G1
17518
12522
ĐB
886604
184332
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 03, 03, 04, 08 01, 05
1 12, 17, 18 13
2 27, 27 20, 22, 29
3 37, 38 32, 32, 36, 39
4 44
5 56 53, 56
6 67 60, 63, 69
7 72 78
8 89
9 93, 95 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/05/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
56
53
33
G7
356
868
001
G6
5523
8800
4872
9249
8649
5274
4315
6049
7073
G5
6066
1492
6363
G4
00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669
34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
G3
79283
03641
61783
14335
98484
00370
G2
18448
71855
91501
G1
58606
37910
29794
ĐB
229333
843919
810920
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 06 02, 08 01, 01
1 10, 19 13, 15
2 23, 24, 26 26 20
3 33 35 33
4 41, 44, 48 49, 49 48, 49
5 52, 56, 56 53, 55 51, 59
6 66, 69 62, 68 63
7 72, 75, 76 74 70, 71, 72, 73
8 83 83, 85, 86 84, 88
9 92, 92 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 15/05/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
00
20
G7
682
286
G6
5479
5582
9976
9029
2752
6653
G5
3127
3666
G4
15214
15989
09343
44446
81217
36222
08386
61936
97667
86427
50922
31968
47057
56226
G3
92375
59315
51202
34118
G2
14039
97831
G1
08006
99354
ĐB
861225
421752
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 00, 06 02
1 14, 15, 17 18
2 22, 25, 27 20, 22, 26, 27, 29
3 39 31, 36
4 43, 46
5 52, 52, 53, 54, 57
6 66, 67, 68
7 75, 76, 79
8 82, 82, 86, 89 86
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/05/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
89
53
G7
838
101
G6
5436
9078
2636
0696
4911
3293
G5
2682
8793
G4
15372
85541
13957
13110
23371
62502
44662
05325
90626
45067
93999
97499
58141
73736
G3
19471
44104
53518
21677
G2
35452
46185
G1
87066
04371
ĐB
929509
551652
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 04, 09 01
1 10 11, 18
2 25, 26
3 36, 36, 38 36
4 41 41
5 52, 57 52, 53
6 62, 66 67
7 71, 71, 72, 78 71, 77
8 82, 89 85
9 93, 93, 96, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/05/2024

Huế Phú Yên
G8
55
97
G7
407
354
G6
4297
4184
8988
1784
1763
5820
G5
7379
1102
G4
98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277
35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946
G3
39837
47361
15224
19334
G2
87666
29191
G1
84587
65390
ĐB
941762
011632
Đầu Huế Phú Yên
0 07 02
1 11, 15
2 20, 24
3 37 32, 34, 35
4 41 46, 49
5 55, 57 52, 54
6 61, 62, 65, 66 63
7 72, 74, 77, 79
8 80, 84, 87, 88 84
9 97 90, 91, 93, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/05/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
80
42
23
G7
500
422
225
G6
3517
2598
9571
6759
1156
1636
1667
5119
8554
G5
1009
4966
1904
G4
95372
93800
49646
75312
23986
16313
08074
83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764
02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532
G3
15218
85265
41565
29865
15442
17891
G2
36444
76408
56286
G1
31072
39521
12096
ĐB
643774
293762
756179
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 00, 09 08 04, 05
1 12, 13, 17, 18 10, 18 19
2 21, 22 22, 23, 25, 26
3 36 32, 38
4 44, 46 42, 43 42
5 56, 56, 59 54, 54
6 65 62, 64, 65, 65, 66 67
7 71, 72, 72, 74, 74 76 79
8 80, 86 82 86
9 98 90, 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/05/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
16
05
50
G7
530
391
050
G6
3005
0804
3434
2222
7260
4696
0933
6907
1338
G5
1484
9885
8302
G4
36562
22409
17261
21231
90419
47100
66055
42129
24356
63247
18468
06036
16613
55754
47260
61719
45636
88884
69092
60015
66053
G3
07302
87478
31787
70402
08739
29967
G2
91940
33375
07775
G1
25130
02078
87716
ĐB
377478
995138
796887
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 02, 04, 05, 09 02, 05 02, 07
1 16, 19 13 15, 16, 19
2 22, 29
3 30, 30, 31, 34 36, 38 33, 36, 38, 39
4 40 47
5 55 54, 56 50, 50, 53
6 61, 62 60, 68 60, 67
7 78, 78 75, 78 75
8 84 85, 87 84, 87
9 91, 96 92

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/05/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
68
30
G7
183
606
G6
0741
1034
8006
2250
3579
0272
G5
3109
1064
G4
85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056
69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432
G3
48617
24844
13160
86203
G2
37606
61433
G1
81486
30685
ĐB
835554
633242
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 06, 06, 09 03, 06
1 17
2 25 29
3 34 30, 32, 33, 36
4 41, 44 42
5 54, 56, 59, 59 50, 52
6 68 60, 64
7 76 72, 73, 79
8 80, 83, 86, 86 85
9 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/05/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
37
14
96
G7
833
527
110
G6
9910
0909
0857
5404
1700
1800
2414
7327
1503
G5
3793
6803
4986
G4
24812
01274
56360
16754
69700
66163
34906
12815
16997
12581
53627
67846
92492
23085
14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751
G3
88414
01286
51368
54267
61611
65958
G2
23277
28471
94889
G1
88904
90900
57925
ĐB
051442
592097
827848
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 04, 06, 09 00, 00, 00, 03, 04 02, 03
1 10, 12, 14 14, 15 10, 11, 14
2 27, 27 25, 27, 28
3 33, 37
4 42 46 48, 48
5 54, 57 51, 51, 58
6 60, 63 67, 68 62
7 74, 77 71
8 86 81, 85 86, 89
9 93 92, 97, 97 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/05/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
23
93
G7
803
285
G6
7080
8393
4653
6020
0669
5199
G5
3755
1962
G4
84856
29929
45998
44405
39904
31729
76944
97373
68771
02651
93634
09607
03432
44498
G3
02666
16854
76421
27496
G2
96078
25831
G1
85209
93640
ĐB
136971
762242
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 03, 04, 05, 09 07
1
2 23, 29, 29 20, 21
3 31, 32, 34
4 44 40, 42
5 53, 54, 55, 56 51
6 66 62, 69
7 71, 78 71, 73
8 80 85
9 93, 98 93, 96, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/05/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
71
11
G7
748
505
G6
3133
4818
3417
6994
3283
2190
G5
4703
6218
G4
10608
17257
72774
29048
54117
56401
47406
85544
84251
37910
49981
81130
10304
92204
G3
78850
35802
44768
80111
G2
84414
70480
G1
96522
23655
ĐB
138194
951755
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 03, 06, 08 04, 04, 05
1 14, 17, 17, 18 10, 11, 11, 18
2 22
3 33 30
4 48, 48 44
5 50, 57 51, 55, 55
6 68
7 71, 74
8 80, 81, 83
9 94 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/05/2024

Huế Phú Yên
G8
99
31
G7
276
509
G6
7586
2026
7012
1450
3141
0876
G5
2105
9121
G4
16852
86399
63155
63208
71169
65552
80855
30134
07411
75971
11224
40751
51334
75199
G3
52964
82007
95466
28827
G2
94928
12820
G1
34087
87606
ĐB
643466
416753
Đầu Huế Phú Yên
0 05, 07, 08 06, 09
1 12 11
2 26, 28 20, 21, 24, 27
3 31, 34, 34
4 41
5 52, 52, 55, 55 50, 51, 53
6 64, 66, 69 66
7 76 71, 76
8 86, 87
9 99, 99 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/05/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
03
99
89
G7
464
662
712
G6
2328
3434
2479
5891
0155
9660
8549
0719
6344
G5
2768
2433
2616
G4
04149
71021
60761
79639
27052
43770
85010
31542
19625
46707
68415
55146
28062
08743
89749
32671
96938
57247
67019
78784
97178
G3
29451
20215
78645
26516
55215
82410
G2
67574
51587
41357
G1
81306
93932
81902
ĐB
942752
300892
992050
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 03, 06 07 02
1 10, 15 15, 16 10, 12, 15, 16, 19, 19
2 21, 28 25
3 34, 39 32, 33 38
4 49 42, 43, 45, 46 44, 47, 49, 49
5 51, 52, 52 55 50, 57
6 61, 64, 68 60, 62, 62
7 70, 74, 79 71, 78
8 87 84, 89
9 91, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/05/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
82
14
64
G7
733
416
417
G6
6383
0731
1787
9065
3662
5288
7744
7390
9555
G5
2555
8108
7434
G4
28728
97039
04845
32443
39471
63591
98635
30762
41336
13123
08472
55192
81660
90017
66828
85081
90821
88766
88687
66788
98517
G3
87884
23108
53593
45642
25372
32080
G2
17111
51996
06355
G1
15833
86364
61288
ĐB
304905
335201
159781
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 08 01, 08
1 11 14, 16, 17 17, 17
2 28 23 21, 28
3 31, 33, 33, 35, 39 36 34
4 43, 45 42 44
5 55 55, 55
6 60, 62, 62, 64, 65 64, 66
7 71 72 72
8 82, 83, 84, 87 88 80, 81, 81, 87, 88, 88
9 91 92, 93, 96 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/05/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
16
01
G7
256
131
G6
6457
0743
7041
6435
6083
2722
G5
1583
0937
G4
30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632
29839
30301
27460
35502
77890
69722
09479
G3
44252
28015
58227
33099
G2
31911
56584
G1
41117
14133
ĐB
920918
371175
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00 01, 01, 02
1 11, 15, 16, 17, 18
2 26 22, 22, 27
3 32 31, 33, 35, 37, 39
4 41, 43
5 52, 53, 56, 57
6 60
7 76, 76 75, 79
8 83 83, 84
9 99 90, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/05/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
09
65
67
G7
676
854
332
G6
7250
9879
7905
3404
8229
7849
7553
1976
2454
G5
3343
3717
8080
G4
77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917
14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
G3
62689
36338
34937
44138
07877
52130
G2
93687
78617
68536
G1
60719
68060
04420
ĐB
517422
249510
896991
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 09 04 05
1 17, 19 10, 14, 17, 17, 17
2 22 23, 29 20, 27
3 35, 38 32, 37, 38 30, 32, 32, 33, 36, 38
4 43, 45 40, 49
5 50, 55 54 53, 54, 54
6 60, 65, 66 67
7 76, 79 76, 77
8 81, 82, 87, 89 80, 81
9 92 95 91

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/05/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
02
88
G7
823
853
G6
0615
5539
6274
9313
2220
8483
G5
6972
0699
G4
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
G3
76313
74509
91756
09287
G2
93371
66704
G1
41026
02495
ĐB
846835
330440
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 02, 08, 09 04, 04, 07
1 13, 15, 16 13
2 23, 26 20
3 35, 39
4 44, 45 40, 48
5 53, 56, 57
6 67
7 71, 72, 72, 74, 76, 77
8 81, 83, 87, 88
9 91, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
35
G7
073
250
G6
3246
6768
7192
0913
6277
1507
G5
7384
8422
G4
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
G3
31579
59453
43224
22520
G2
31852
28243
G1
34861
50907
ĐB
529219
293013
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 07 07, 07
1 19 12, 13, 13, 16
2 20, 28 20, 22, 24, 24
3 34, 35, 36
4 42, 46 43
5 52, 53 50
6 61, 68 69
7 73, 79 77, 77
8 84, 85
9 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/04/2024

Huế Phú Yên
G8
03
47
G7
833
810
G6
3109
6649
3232
3320
8690
4475
G5
0003
1636
G4
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
G3
58607
68578
18028
71530
G2
02619
07966
G1
00306
77107
ĐB
983217
629502
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 03, 06, 07, 09 02, 04, 07
1 15, 17, 17, 19 10
2 22 20, 27, 28
3 32, 33 30, 36
4 49 44, 47
5 53, 55 53
6 66, 66
7 78 71, 75
8 88
9 96 90, 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/04/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
99
68
25
G7
367
230
787
G6
3379
6745
1788
7221
9368
0733
2091
0114
8858
G5
5510
5194
9318
G4
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
G3
41302
17205
73119
64036
32784
24151
G2
98934
85874
83021
G1
90731
19874
97638
ĐB
645478
014259
905021
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 05, 06 00
1 10, 14 19 14, 18
2 21, 21, 26 21, 21, 25
3 31, 34 30, 30, 33, 35, 36 33, 38, 38
4 45 49
5 51 50, 59 51, 56, 57, 58
6 62, 67 62, 68, 68
7 76, 78, 79 74, 74 73
8 81, 88 84, 85, 87
9 99, 99 94 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
79
27
55
G7
801
980
123
G6
3191
6337
4833
4879
9392
1211
4299
1039
1244
G5
4077
6501
8396
G4
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
G3
57193
91662
10231
06997
75064
23848
G2
66007
26212
35656
G1
94259
57970
50199
ĐB
341749
487281
575240
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 07 01, 01, 05, 08 04, 05
1 17 11, 12
2 27 27 23, 26
3 33, 37, 39 31, 36 39
4 48, 49 44, 46, 47 40, 44, 48
5 59 55, 56
6 62, 67 64
7 70, 77, 79 70, 79 78
8 80, 81 82, 86
9 91, 93, 96 92, 97 96, 97, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/04/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
31
96
G7
540
211
G6
1994
7899
0535
4331
8371
3728
G5
3718
7893
G4
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
G3
47667
96890
31376
25991
G2
88618
93323
G1
76120
22425
ĐB
780439
585889
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 07
1 18, 18 11
2 20, 22 23, 25, 28
3 31, 35, 38, 39 31
4 40 46
5 56 53
6 64, 66, 67 64
7 71, 74, 76
8 87 87, 87, 89
9 90, 94, 99 90, 91, 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/04/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
98
81
60
G7
288
707
081
G6
5186
3211
7358
0986
2003
4671
0371
7029
2408
G5
4623
3792
8675
G4
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
G3
07704
72501
45842
03050
51223
05852
G2
94393
41964
37937
G1
16539
15447
10558
ĐB
288648
137522
126179
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 04 03, 07 08
1 11, 17
2 23 22, 22 23, 29
3 39 35, 37
4 48 42, 46, 47 48, 48
5 57, 58, 59 50, 52, 55 52, 58
6 64, 64 60
7 73, 74 71, 76 71, 75, 75, 77, 79
8 86, 87, 88 80, 81, 86 81, 86, 86
9 90, 93, 98 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/04/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
05
41
G7
463
579
G6
8059
1121
8406
2594
7417
2109
G5
0263
1879
G4
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
G3
31764
93711
04715
59009
G2
49955
32354
G1
37738
24808
ĐB
862862
080393
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 05, 05, 06 08, 09, 09
1 11 15, 17
2 21 29
3 37, 38 30, 32, 35
4 41
5 52, 53, 55, 59 54
6 62, 63, 63, 64
7 79 78, 79, 79
8 85
9 93, 97 93, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
86
02
G7
214
163
G6
0316
5587
4715
7416
4571
4747
G5
4016
3481
G4
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
G3
79248
43612
90865
87292
G2
02407
71907
G1
34986
64375
ĐB
402215
544672
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 00, 02, 06, 07
1 12, 14, 15, 15, 16, 16, 16 10, 16
2
3 39 38
4 40, 48 47
5
6 67, 68 63, 65
7 77 71, 72, 75, 77, 78
8 86, 86, 87, 87 81, 88
9 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/04/2024

Huế Phú Yên
G8
57
64
G7
517
124
G6
1729
6476
0428
7964
9410
1932
G5
4909
0895
G4
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
G3
96845
91923
32714
36647
G2
43752
70918
G1
74319
29163
ĐB
421244
939149
Đầu Huế Phú Yên
0 09, 09
1 17, 17, 19 10, 13, 14, 18
2 23, 28, 29 24, 24, 28
3 32
4 44, 45 47, 49
5 52, 52, 57
6 63, 64, 64
7 76, 76 79
8 81, 82, 82 80, 84
9 95, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/04/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
03
71
48
G7
059
145
864
G6
9222
5074
0639
0503
5307
4010
2137
1699
5360
G5
0839
6122
1813
G4
57415
58741
58449
35031
45964
94550
72926
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
G3
81107
90065
53015
79895
04426
86261
G2
22887
56741
56022
G1
54959
08666
39427
ĐB
985186
615582
735295
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 03, 07 03, 07
1 15 10, 15 12, 13, 16
2 22, 26 22 22, 26, 27
3 31, 39, 39 39 37
4 41, 49 41, 45 40, 44, 46, 48
5 50, 59, 59 51, 53 54
6 64, 65 66 60, 61, 64
7 74 71, 71, 78
8 86, 87 82, 85, 88
9 95 92, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
76
76
52
G7
120
567
094
G6
9223
6301
9480
4834
7128
4367
4317
4393
1638
G5
8017
6833
9099
G4
47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
85274
70682
63567
71423
59440
16851
25026
G3
75761
47764
47928
42735
85276
21547
G2
78868
02873
41354
G1
42351
35946
00514
ĐB
942256
022733
525010
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 04, 04
1 17 10, 14, 17
2 20, 20, 20, 23 28, 28 23, 26
3 33, 33, 34, 35 38
4 40 46 40, 47
5 51, 54, 56, 59 51, 54 51, 52, 54
6 61, 64, 68 67, 67 67
7 76, 79 70, 73, 76 74, 76
8 80 82
9 91 92, 96 93, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/04/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
30
87
G7
604
360
G6
6556
6128
2687
6803
4363
1436
G5
1437
8515
G4
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
G3
86811
87469
10796
68413
G2
62139
85777
G1
98096
58683
ĐB
231269
147991
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00, 04 01, 03
1 11 13, 15
2 28 26
3 30, 33, 37, 37, 39 36
4 46 49
5 56, 58 52
6 69, 69 60, 63
7 77
8 81, 87 83, 84, 87
9 96, 98 91, 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/04/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
25
17
64
G7
493
016
807
G6
5115
3631
9334
6008
3529
6495
3078
6531
5101
G5
9579
0246
1003
G4
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
G3
43212
33240
17987
58318
47089
26564
G2
06731
74516
70113
G1
84329
20204
74485
ĐB
645366
559649
998654
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 08 01, 03, 07
1 11, 12, 15 16, 16, 17, 18 13, 15, 18, 18
2 25, 29 23, 29
3 31, 31, 31, 34, 36 32, 33 30, 31
4 40, 49 45, 46, 49
5 51 54, 55
6 66 67 64, 64
7 74, 79 75 71, 78
8 84 87 85, 89
9 93, 97 95 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/04/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
31
66
G7
648
406
G6
5307
9172
8611
5997
8213
9185
G5
3689
5179
G4
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
G3
76608
22388
16638
42395
G2
67973
27034
G1
08403
72724
ĐB
328534
263224
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 00, 00, 03, 07, 08 06, 08
1 11 13, 17
2 23, 24, 24
3 31, 33, 34 34, 38
4 44, 48 45
5 56
6 63, 64, 66
7 72, 73, 75 79
8 88, 89 85
9 90, 92 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
42
00
G7
777
114
G6
0038
4444
2290
9380
8745
0175
G5
8613
9619
G4
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
G3
83208
63205
95018
24739
G2
75023
22729
G1
19525
72697
ĐB
506704
523278
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 05, 08 00, 07, 09
1 11, 13 12, 14, 18, 19
2 23, 25 29
3 32, 38 31, 37, 38, 39
4 42, 44 45
5 52
6
7 73, 77 74, 75, 78
8 80, 82 80
9 90, 94 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/04/2024

Huế Phú Yên
G8
13
23
G7
292
536
G6
6946
6400
6351
3097
9394
8815
G5
7922
1210
G4
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
G3
94213
58888
95364
04717
G2
51304
72318
G1
75688
78435
ĐB
208358
049036
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 04, 07 08
1 13, 13, 13 10, 15, 17, 18
2 22 21, 23, 28, 29
3 35, 36, 36
4 46, 46, 48
5 51, 52, 58
6 64, 69
7
8 88, 88
9 92, 99, 99 91, 94, 97, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/04/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
34
01
86
G7
503
351
261
G6
5009
2854
7895
8557
0923
3565
0851
2622
4416
G5
7123
0365
0328
G4
63776
58450
01777
07014
52623
91496
01875
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
G3
05102
02933
74158
70097
27122
86964
G2
71191
07357
59686
G1
16039
64599
25568
ĐB
706255
473105
270022
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 03, 09 01, 05, 06
1 14 12, 16 10, 13, 16
2 23, 23 23 22, 22, 22, 28
3 33, 34, 39 36
4 41 41, 46
5 50, 54, 55 51, 57, 57, 58 51
6 65, 65, 66 61, 64, 68
7 75, 76, 77
8 86, 89 84, 86, 86, 86
9 91, 95, 96 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
15
33
95
G7
284
543
543
G6
8695
1110
7886
9258
6818
3554
8109
7776
6870
G5
8115
7260
7896
G4
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
G3
85278
18495
07050
77694
49041
00709
G2
31258
68854
21369
G1
36140
45983
98417
ĐB
590891
091461
768029
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09, 09 00, 06, 09, 09
1 10, 15, 15 18 17, 17
2 29
3 32, 33 33 32
4 40, 44 43, 49 41, 43, 48
5 58, 59 50, 54, 54, 58, 59 57
6 67 60, 61, 65 69
7 78 74, 79 70, 76
8 84, 86 83 82
9 91, 95, 95 90, 93, 94 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/04/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
57
30
G7
827
654
G6
4136
4720
1163
5428
1951
4100
G5
2465
4928
G4
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
G3
01238
79710
91108
96333
G2
80946
54143
G1
60755
25210
ĐB
465562
403367
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00, 08
1 10, 11, 15, 18 10
2 20, 27 22, 28, 28
3 36, 38 30, 33
4 44, 46 43
5 55, 57, 58, 58 51, 54
6 60, 62, 63, 65 61, 61, 67, 69
7 74, 75
8 80
9

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/04/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
40
50
84
G7
178
421
612
G6
0168
2812
0482
6841
1420
2442
3913
4239
4890
G5
5765
9215
8816
G4
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
G3
93435
53438
76751
47916
73223
32330
G2
19714
50938
60605
G1
09089
61314
16945
ĐB
413781
597576
833501
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 05
1 12, 14 14, 15, 16 12, 12, 13, 16, 19
2 20, 21 22, 23
3 33, 33, 35, 38 32, 38, 38 30, 31, 36, 39
4 40, 41 41, 42 45
5 50, 51, 52, 55
6 65, 68 61 66
7 78, 79 76
8 81, 82, 82, 83, 89 84
9 99 90, 97 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/04/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
22
22
G7
427
172
G6
6143
9713
8380
5740
6001
5428
G5
2222
8249
G4
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
G3
61385
14283
01223
46530
G2
24687
78452
G1
90794
98251
ĐB
182714
035606
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 01 01, 06
1 13, 13, 14 11
2 22, 22, 25, 27, 29 22, 23, 28, 28
3 30, 35
4 43, 49 40, 49
5 52 51, 52
6 65
7 72, 72
8 80, 83, 84, 85, 87 84
9 94 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
32
14
G7
917
338
G6
1561
5133
8849
1665
6138
6864
G5
5702
5582
G4
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
G3
00760
28511
49631
49033
G2
25376
23044
G1
18579
78736
ĐB
147361
850181
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02
1 11, 17 14
2 26
3 32, 33, 33 31, 33, 36, 36, 38, 38, 39
4 49, 49 44, 47
5 52
6 60, 61, 61, 61, 63 64, 65, 68
7 76, 79 73
8 81, 82
9 99, 99 95

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 08/04/2024

Huế Phú Yên
G8
21
59
G7
917
738
G6
0429
8704
6880
4307
7637
3242
G5
1827
5053
G4
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
G3
98065
21526
30371
90203
G2
09657
52560
G1
87671
05277
ĐB
727772
905943
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 09 03, 07, 09
1 16, 17
2 21, 26, 27, 29 22, 29
3 37, 38
4 42, 42, 43, 43
5 51, 57, 59 53, 59
6 65, 65 60, 62
7 71, 72, 76 71, 77
8 80 85
9 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/04/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
11
78
80
G7
198
811
449
G6
0318
9799
9968
7471
8401
5354
0345
6068
0997
G5
9123
8297
5106
G4
60247
83437
22212
05469
37017
07327
70478
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
50498
43038
56035
49303
15632
17220
49190
G3
59542
63860
40923
85849
94461
01794
G2
52237
62429
93930
G1
13478
91844
17006
ĐB
947853
508281
608750
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 01 03, 06, 06
1 11, 12, 17, 18 11, 13, 16, 19
2 23, 27 23, 29 20
3 37, 37 38 30, 32, 35, 38
4 42, 47 44, 47, 49 45, 49
5 53 54 50
6 60, 68, 69 61, 68
7 78, 78 70, 71, 78
8 81 80
9 98, 99 97, 97 90, 94, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 06/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
04
38
93
G7
380
321
508
G6
3901
0674
1813
0118
9356
0935
4182
9995
2808
G5
0885
2391
6448
G4
64953
13815
67316
57299
41147
97574
98027
36960
72336
75873
07260
84750
17674
80805
17125
01337
73296
45488
36500
23617
59222
G3
81924
37244
09805
53094
77258
33042
G2
70715
15101
36732
G1
68799
61401
43448
ĐB
249316
181411
690805
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 04 01, 01, 05, 05 00, 05, 08, 08
1 13, 15, 15, 16, 16 11, 18 17
2 24, 27 21 22, 25
3 35, 36, 38 32, 37
4 44, 47 42, 48, 48
5 53 50, 56 58
6 60, 60
7 74, 74 73, 74
8 80, 85 82, 88
9 99, 99 91, 94 93, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 05/04/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
74
95
G7
062
151
G6
1159
6357
5270
4224
4511
2017
G5
8678
1134
G4
77729
98724
74314
90089
20716
79131
27889
25785
03760
06599
99244
39464
16149
39247
G3
21591
27099
88796
72182
G2
89873
30569
G1
67016
05016
ĐB
329648
854776
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0
1 14, 16, 16 11, 16, 17
2 24, 29 24
3 31 34
4 48 44, 47, 49
5 57, 59 51
6 62 60, 64, 69
7 70, 73, 74, 78 76
8 89, 89 82, 85
9 91, 99 95, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/04/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
41
23
82
G7
939
722
328
G6
9383
0006
8297
7054
7369
0722
9366
1791
6843
G5
5660
7751
3795
G4
39118
59460
67627
81154
30934
87871
28260
76739
66768
96024
35780
49429
23121
00044
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
G3
45206
49292
25568
72452
68204
56106
G2
13620
27862
56873
G1
73965
19466
64054
ĐB
217426
610560
184007
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 06, 06 04, 06, 07
1 18
2 20, 26, 27 21, 22, 22, 23, 24, 29 25, 28
3 34, 39 39 37
4 41 44 43
5 54 51, 52, 54 54
6 60, 60, 60, 65 60, 62, 66, 68, 68, 69 63, 66
7 71 71, 73
8 83 80 82, 83, 85
9 92, 97 91, 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 03/04/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
70
50
G7
859
775
G6
3938
9581
0706
8676
7880
4647
G5
7909
0276
G4
95154
70845
25808
95598
38980
94648
75675
18610
16961
04478
58093
06698
02484
86146
G3
92325
16228
62304
46859
G2
55150
55709
G1
01791
63304
ĐB
376716
736465
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 06, 08, 09 04, 04, 09
1 16 10
2 25, 28
3 38
4 45, 48 46, 47
5 50, 54, 59 50, 59
6 61, 65
7 70, 75 75, 76, 76, 78
8 80, 81 80, 84
9 91, 98 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 02/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
07
66
G7
102
799
G6
4901
6714
8855
4297
4949
8737
G5
2438
6559
G4
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
22953
83403
95052
55789
98769
59690
73848
G3
62744
78049
31279
47858
G2
64660
39406
G1
81637
30241
ĐB
650210
133147
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 07 03, 06
1 10, 14
2
3 36, 37, 37, 38, 39 37
4 44, 45, 46, 49 41, 47, 48, 49
5 55 52, 53, 58, 59
6 60 66, 69
7 79
8 87 89
9 93 90, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 01/04/2024

Huế Phú Yên
G8
49
43
G7
284
334
G6
8770
3051
3111
2807
8469
4139
G5
0174
4910
G4
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
G3
83862
98066
72307
89792
G2
82254
28699
G1
47579
56300
ĐB
168287
729799
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 07, 07
1 11, 15 10
2 26, 28
3 39 34, 39
4 49 40, 43, 48
5 51, 54, 56
6 60, 62, 62, 66 62, 65, 69
7 70, 73, 74, 79
8 84, 86, 87 84
9 92, 99, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 31/03/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
45
82
12
G7
533
240
860
G6
5636
3905
9497
2133
0881
2310
6020
0915
3245
G5
0385
7515
9948
G4
78559
20921
04207
78697
40759
30153
22286
79740
45290
31863
88880
00604
39396
58006
81926
22695
75582
86774
23470
88836
60882
G3
20596
79670
31772
04960
89502
90713
G2
26055
92665
17483
G1
34607
19088
23776
ĐB
459200
210815
155156
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 05, 07, 07 04, 06 02
1 10, 15, 15 12, 13, 15
2 21 20, 26
3 33, 36 33 36
4 45 40, 40 45, 48
5 53, 55, 59, 59 56
6 60, 63, 65 60
7 70 72 70, 74, 76
8 85, 86 80, 81, 82, 88 82, 82, 83
9 96, 97, 97 90, 96 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
09
08
26
G7
242
857
372
G6
1684
8873
4175
6860
5479
3111
3005
7205
1719
G5
3716
9758
8674
G4
15934
00559
95993
60298
72606
51788
08333
50640
04974
82750
37466
38407
04054
59383
75659
77652
68756
15076
60093
70912
52074
G3
75373
10690
78570
67408
23957
32521
G2
48131
40721
54921
G1
48006
27290
99067
ĐB
082493
660752
066786
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06, 09 07, 08, 08 05, 05
1 16 11 12, 19
2 21 21, 21, 26
3 31, 33, 34
4 42 40
5 59 50, 52, 54, 57, 58 52, 56, 57, 59
6 60, 66 67
7 73, 73, 75 70, 74, 79 72, 74, 74, 76
8 84, 88 83 86
9 90, 93, 93, 98 90 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/03/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
26
23
G7
119
808
G6
7047
8380
3494
8126
7664
3701
G5
4701
2705
G4
00850
61398
68514
56449
94286
82413
55070
05354
50364
91799
16520
30523
31493
13043
G3
29227
64534
92786
18175
G2
06384
17590
G1
00822
40233
ĐB
417381
786688
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 01 01, 05, 08
1 13, 14, 19
2 22, 26, 27 20, 23, 23, 26
3 34 33
4 47, 49 43
5 50 54
6 64, 64
7 70 75
8 80, 81, 84, 86 86, 88
9 94, 98 90, 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/03/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
93
56
33
G7
559
119
502
G6
3071
2578
7629
5223
6944
3345
3965
5577
4388
G5
7583
5662
4547
G4
42052
83847
57948
32345
23679
83723
23086
37627
85555
10913
71049
47802
66685
73775
86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477
G3
58560
79183
66627
59439
00477
94856
G2
55250
60951
93710
G1
47528
01239
08080
ĐB
315683
447955
900167
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02 02, 08
1 13, 19 10
2 23, 28, 29 23, 27, 27
3 39, 39 33, 38
4 45, 47, 48 44, 45, 49 47
5 50, 52, 59 51, 55, 55, 56 56
6 60 62 65, 66, 67, 68
7 71, 78, 79 75 73, 74, 77, 77, 77
8 83, 83, 83, 86 85 80, 88
9 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/03/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
83
92
G7
303
400
G6
5771
8601
5321
2348
6200
6299
G5
0061
8923
G4
66352
60727
37744
56052
10983
76759
98122
82677
06255
03899
28051
02759
38749
04772
G3
21080
36638
60110
21638
G2
93241
70216
G1
72422
21522
ĐB
250326
954722
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 01, 03 00, 00
1 10, 16
2 21, 22, 22, 26, 27 22, 22, 23
3 38 38
4 41, 44 48, 49
5 52, 52, 59 51, 55, 59
6 61
7 71 72, 77
8 80, 83, 83
9 92, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/03/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
81
91
G7
664
648
G6
9280
5794
4142
0969
5444
1882
G5
6851
8118
G4
93163
95281
35086
34239
46722
28840
06526
57258
36206
22616
13110
93148
06544
55062
G3
63693
89010
84023
02064
G2
63048
94433
G1
74697
62618
ĐB
017700
999151
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 06
1 10 10, 16, 18, 18
2 22, 26 23
3 39 33
4 40, 42, 48 44, 44, 48, 48
5 51 51, 58
6 63, 64 62, 64, 69
7
8 80, 81, 81, 86 82
9 93, 94, 97 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/03/2024

Huế Phú Yên
G8
43
28
G7
083
600
G6
5545
3082
5134
6970
7025
5048
G5
8077
8020
G4
59864
69624
04961
40591
74207
99531
37939
16710
51138
80944
95102
27055
66653
54540
G3
65054
63724
00984
20834
G2
10518
55891
G1
73161
42287
ĐB
225438
112501
Đầu Huế Phú Yên
0 07 00, 01, 02
1 18 10
2 24, 24 20, 25, 28
3 31, 34, 38, 39 34, 38
4 43, 45 40, 44, 48
5 54 53, 55
6 61, 61, 64
7 77 70
8 82, 83 84, 87
9 91 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/03/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
26
16
90
G7
390
339
185
G6
1278
7132
7148
8274
6397
5360
6619
9069
2962
G5
7794
0620
4338
G4
99615
02934
79675
08523
21757
70579
72803
34365
11011
29706
72307
24179
28765
95735
45533
86478
11262
31447
66697
13738
80928
G3
85196
43817
57683
73338
00466
11259
G2
82864
65417
94522
G1
91219
66312
62035
ĐB
549035
554694
66187
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 03 06, 07
1 15, 17, 19 11, 12, 16, 17 19
2 23, 26 20 22, 28
3 32, 34, 35 35, 38, 39 33, 35, 38, 38
4 48 47
5 57 59
6 64 60, 65, 65 62, 62, 66, 69
7 75, 78, 79 74, 79 78
8 83 85, 87
9 90, 94, 96 94, 97 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
88
30
01
G7
807
593
202
G6
2746
7820
6665
3168
5867
3601
6918
6613
2066
G5
6173
6034
1227
G4
02125
19644
13219
28207
12325
54522
83429
46948
63905
36577
57141
64440
56390
72249
36704
78947
02264
27521
07642
71982
09349
G3
05823
88295
23791
92839
86823
71102
G2
03724
80156
73279
G1
18949
51220
66306
ĐB
623653
805911
460764
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07, 07 01, 05 01, 02, 02, 04, 06
1 19 11 13, 18
2 20, 22, 23, 24, 25, 25, 29 20 21, 23, 27
3 30, 34, 39
4 44, 46, 49 40, 41, 48, 49 42, 47, 49
5 53 56
6 65 67, 68 64, 64, 66
7 73 77 79
8 88 82
9 95 90, 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 22/03/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
75
49
G7
948
497
G6
2225
3609
4287
0555
5883
0337
G5
4662
6545
G4
55618
32694
25926
09462
06146
98668
51894
53899
16558
24653
04146
37029
42836
01138
G3
65017
04262
30407
79991
G2
29944
77640
G1
91920
00914
ĐB
809490
982528
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 09 07
1 17, 18 14
2 20, 25, 26 28, 29
3 36, 37, 38
4 44, 46, 48 40, 45, 46, 49
5 53, 55, 58
6 62, 62, 62, 68
7 75
8 87 83
9 90, 94, 94 91, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/03/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
65
87
37
G7
800
328
857
G6
0943
6653
5909
7054
7861
7316
9211
2908
0443
G5
7877
5935
8469
G4
23750
89687
81470
59966
35453
25920
07042
18259
41260
30755
30034
41296
63840
29042
40871
83806
67194
29760
78775
36925
26560
G3
97641
40616
14063
84170
18572
10979
G2
37642
05509
52655
G1
79228
29486
54207
ĐB
666069
882454
129129
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 09 09 06, 07, 08
1 16 16 11
2 20, 28 28 25, 29
3 34, 35 37
4 41, 42, 42, 43 40, 42 43
5 50, 53, 53 54, 54, 55, 59 55, 57
6 65, 66, 69 60, 61, 63 60, 60, 69
7 70, 77 70 71, 72, 75, 79
8 87 86, 87
9 96 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/03/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
50
48
G7
725
672
G6
8998
4155
9621
3275
8010
7406
G5
1245
1071
G4
88697
57438
88870
07298
01891
31377
16046
31683
11887
95453
90022
09319
39088
60352
G3
03045
94840
74455
05907
G2
39028
06241
G1
40267
72370
ĐB
938059
295827
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 06, 07
1 10, 19
2 21, 25, 28 22, 27
3 38
4 40, 45, 45, 46 41, 48
5 50, 55, 59 52, 53, 55
6 67
7 70, 77 70, 71, 72, 75
8 83, 87, 88
9 91, 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/03/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
18
50
G7
553
457
G6
7020
2611
5695
8842
3710
7965
G5
5411
2030
G4
50507
12854
63858
00371
93205
73165
93465
82356
31091
15049
25223
37426
70393
70533
G3
94652
19358
29781
42845
G2
43663
72294
G1
80042
49625
ĐB
405329
489503
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 07 03
1 11, 11, 18 10
2 20, 29 23, 25, 26
3 30, 33
4 42 42, 45, 49
5 52, 53, 54, 58, 58 50, 56, 57
6 63, 65, 65 65
7 71
8 81
9 95 91, 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 18/03/2024

Huế Phú Yên
G8
30
64
G7
851
811
G6
3398
0628
2083
2285
2889
1635
G5
1953
4972
G4
53272
33293
67934
85214
15654
87503
92426
38185
95142
27920
48726
52957
19543
69064
G3
28424
71217
00088
61809
G2
70124
42152
G1
42671
38858
ĐB
899284
097850
Đầu Huế Phú Yên
0 03 09
1 14, 17 11
2 24, 24, 26, 28 20, 26
3 30, 34 35
4 42, 43
5 51, 53, 54 50, 52, 57, 58
6 64, 64
7 71, 72 72
8 83, 84 85, 85, 88, 89
9 93, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 17/03/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
09
03
02
G7
030
339
236
G6
6850
8665
9510
1320
6907
2178
7273
8514
3055
G5
3199
5489
1050
G4
83560
90540
88757
37302
94278
77736
21571
02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163
87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639
G3
74247
70076
64520
34414
30413
42427
G2
60119
32694
94571
G1
58953
88448
31080
ĐB
822130
497602
649696
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 09 02, 02, 03, 07 02
1 10, 19 14, 14 13, 14
2 20, 20, 25 27
3 30, 30, 36 38, 39 31, 35, 36, 39
4 40, 47 48
5 50, 53, 57 54 50, 55
6 60, 65 63 66, 68
7 71, 76, 78 71, 78 71, 73, 76, 79
8 89 80
9 99 94 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 16/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
25
03
48
G7
958
170
423
G6
6364
4277
6386
1223
1668
6186
3620
8119
9715
G5
0451
4989
3084
G4
08635
92435
38285
45799
62002
60174
39406
44038
76802
75927
39312
13921
90233
05007
85932
37441
04138
17970
70920
46902
51752
G3
03786
51207
99906
92117
39175
72498
G2
92703
60514
04690
G1
50503
76682
67384
ĐB
864903
483597
674052
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 03, 03, 03, 06, 07 02, 03, 06, 07 02
1 12, 14, 17 15, 19
2 25 21, 23, 27 20, 20, 23
3 35, 35 33, 38 32, 38
4 41, 48
5 51, 58 52, 52
6 64 68
7 74, 77 70 70, 75
8 85, 86, 86 82, 86, 89 84, 84
9 99 97 90, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 15/03/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
56
83
G7
064
845
G6
1869
6209
6929
2483
3870
3855
G5
5227
5582
G4
58372
48786
75727
57454
99476
37257
94615
43067
40618
37558
10096
92502
83217
06986
G3
16428
78129
18954
89906
G2
34641
64530
G1
14509
38600
ĐB
974278
199174
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 09, 09 00, 02, 06
1 15 17, 18
2 27, 27, 28, 29, 29
3 30
4 41 45
5 54, 56, 57 54, 55, 58
6 64, 69 67
7 72, 76, 78 70, 74
8 86 82, 83, 83, 86
9 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 14/03/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
07
49
34
G7
197
516
438
G6
5567
5454
4818
2552
6620
9737
4938
2488
7733
G5
2994
5101
9846
G4
19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591
51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173
37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057
G3
84726
23878
24496
83458
50307
10258
G2
38963
64709
32011
G1
30935
86391
29043
ĐB
849263
399171
596178
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 07 01, 09 05, 07
1 11, 18 12, 12, 16 11
2 26 20, 23
3 30, 35 37 30, 33, 33, 34, 38, 38
4 40 49 43, 46
5 54, 57 52, 56, 58 57, 58
6 63, 63, 67
7 75, 78 71, 73 78
8 82 80, 88
9 91, 92, 94, 97 90, 91, 96 95, 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 13/03/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
84
74
G7
943
801
G6
4437
4251
3990
3916
7664
9542
G5
9186
7248
G4
26290
94003
68257
64991
40743
95111
48825
38143
84891
40408
93818
66208
92895
08796
G3
85841
59590
08010
67605
G2
89055
97102
G1
14365
70480
ĐB
508499
726763
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 03 01, 02, 05, 08, 08
1 11 10, 16, 18
2 25
3 37
4 41, 43, 43 42, 43, 48
5 51, 55, 57
6 65 63, 64
7 74
8 84, 86 80
9 90, 90, 90, 91, 99 91, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 12/03/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
91
96
G7
366
461
G6
8379
7208
7503
3704
4319
6501
G5
4613
3615
G4
30645
83712
23819
54994
72055
91598
18290
32288
39972
43221
19143
52443
11790
50849
G3
11688
21391
41093
65957
G2
42370
74090
G1
35639
96859
ĐB
509871
882163
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08 01, 04
1 12, 13, 19 15, 19
2 21
3 39
4 45 43, 43, 49
5 55 57, 59
6 66 61, 63
7 70, 71, 79 72
8 88 88
9 90, 91, 91, 94, 98 90, 90, 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 11/03/2024

Huế Phú Yên
G8
00
80
G7
892
846
G6
7406
8027
3598
9762
2961
7811
G5
0519
9612
G4
08738
10935
53692
19185
83066
88629
27911
85724
69628
11262
64258
48251
77686
57715
G3
32380
42055
72412
63743
G2
33683
73083
G1
64553
03384
ĐB
736956
076557
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 06
1 11, 19 11, 12, 12, 15
2 27, 29 24, 28
3 35, 38
4 43, 46
5 53, 55, 56 51, 57, 58
6 66 61, 62, 62
7
8 80, 83, 85 80, 83, 84, 86
9 92, 92, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 10/03/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
02
36
98
G7
674
825
614
G6
3482
7781
1078
5186
2529
4201
3542
3760
7662
G5
3601
2515
6754
G4
29481
74327
98175
51911
80615
07673
13414
99025
09139
87914
03680
09547
95348
85084
38416
19765
81304
37080
73735
73139
77775
G3
66899
76360
77985
22934
47136
49772
G2
02308
32223
04924
G1
48518
06866
86304
ĐB
647917
937534
638893
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 01, 02, 08 01 04, 04
1 11, 14, 15, 17, 18 14, 15 14, 16
2 27 23, 25, 25, 29 24
3 34, 34, 36, 39 35, 36, 39
4 47, 48 42
5 54
6 60 66 60, 62, 65
7 73, 74, 75, 78 72, 75
8 81, 81, 82 80, 84, 85, 86 80
9 99 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 09/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
67
18
28
G7
269
143
408
G6
7224
2602
8085
3216
2621
2292
2170
3776
4619
G5
6602
7731
8329
G4
16817
96830
43909
85198
55881
90880
17779
68312
86717
36336
71929
26620
28520
79410
99660
68584
64337
96844
76545
57730
31020
G3
23724
86337
27289
29862
22290
97645
G2
80079
30977
84578
G1
50990
19672
36821
ĐB
930105
695725
739828
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 02, 05, 09 08
1 17 10, 12, 16, 17, 18 19
2 24, 24 20, 20, 21, 25, 29 20, 21, 28, 28, 29
3 30, 37 31, 36 30, 37
4 43 44, 45, 45
5
6 67, 69 62 60
7 79, 79 72, 77 70, 76, 78
8 80, 81, 85 89 84
9 90, 98 92 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 08/03/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
16
15
G7
059
088
G6
3266
5758
9084
8960
7611
7058
G5
6169
4382
G4
95853
86486
12789
08910
18087
87377
97752
89561
93931
94229
29559
72058
34438
10777
G3
57282
51615
27450
76688
G2
38290
81616
G1
29990
64922
ĐB
648970
239343
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0
1 10, 15, 16 11, 15, 16
2 22, 29
3 31, 38
4 43
5 52, 53, 58, 59 50, 58, 58, 59
6 66, 69 60, 61
7 70, 77 77
8 82, 84, 86, 87, 89 82, 88, 88
9 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 07/03/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
87
60
49
G7
908
828
674
G6
7910
8998
3137
1179
5423
4397
2728
0843
1778
G5
1238
9284
7713
G4
57395
34092
38436
37033
95762
17193
54342
13450
01478
56028
51792
83707
94303
69891
59174
27679
59329
41437
62057
46481
44839
G3
23496
41802
41467
62463
31649
14663
G2
08092
29628
11338
G1
87093
90792
88523
ĐB
950417
715054
868014
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 08 03, 07
1 10, 17 13, 14
2 23, 28, 28, 28 23, 28, 29
3 33, 36, 37, 38 37, 38, 39
4 42 43, 49, 49
5 50, 54 57
6 62 60, 63, 67 63
7 78, 79 74, 74, 78, 79
8 87 84 81
9 92, 92, 93, 93, 95, 96, 98 91, 92, 92, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 06/03/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
72
45
G7
640
280
G6
1901
1777
9503
9130
1774
0970
G5
5873
9189
G4
56814
41500
56393
46194
63914
95066
96021
99618
56696
07450
03050
77526
39117
47199
G3
66197
77725
71620
29207
G2
10895
94014
G1
49418
92175
ĐB
045366
499850
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 00, 01, 03 07
1 14, 14, 18 14, 17, 18
2 21, 25 20, 26
3 30
4 40 45
5 50, 50, 50
6 66, 66
7 72, 73, 77 70, 74, 75
8 80, 89
9 93, 94, 95, 97 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 05/03/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
14
74
G7
401
262
G6
2240
8934
2846
2576
8003
5744
G5
1863
6233
G4
73235
28728
02395
48993
53810
04642
02627
36589
43898
14381
62247
09202
01295
47241
G3
10177
57533
43694
15306
G2
46465
45040
G1
64214
86223
ĐB
433523
629473
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 02, 03, 06
1 10, 14, 14
2 23, 27, 28 23
3 33, 34, 35 33
4 40, 42, 46 40, 41, 44, 47
5
6 63, 65 62
7 77 73, 74, 76
8 81, 89
9 93, 95 94, 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/03/2024

Huế Phú Yên
G8
06
93
G7
139
248
G6
4896
7609
1155
2372
8945
2337
G5
6960
8433
G4
15888
37959
33596
74237
55660
13144
83344
69695
10478
91958
10167
78428
11815
46270
G3
50161
59565
36912
08140
G2
50009
71461
G1
97969
07814
ĐB
851389
302925
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 09, 09
1 12, 14, 15
2 25, 28
3 37, 39 33, 37
4 44, 44 40, 45, 48
5 55, 59 58
6 60, 60, 61, 65, 69 61, 67
7 70, 72, 78
8 88, 89
9 96, 96 93, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 03/03/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
82
45
05
G7
237
857
212
G6
0483
9871
6147
2977
6395
8414
1221
0255
4646
G5
1975
7499
7261
G4
36146
86602
87012
57444
88707
12300
65044
09622
77624
71597
50662
25735
40551
90671
14249
86804
42119
03761
72831
04189
61076
G3
12539
15012
52607
96328
22203
29354
G2
60208
92186
50618
G1
00400
82786
10126
ĐB
634594
659894
471041
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 00, 02, 07, 08 07 03, 04, 05
1 12, 12 14 12, 18, 19
2 22, 24, 28 21, 26
3 37, 39 35 31
4 44, 44, 46, 47 45 41, 46, 49
5 51, 57 54, 55
6 62 61, 61
7 71, 75 71, 77 76
8 82, 83 86, 86 89
9 94 94, 95, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 02/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
36
06
21
G7
038
394
706
G6
0055
8007
3677
1856
5781
5708
5797
6611
4946
G5
2457
2764
1520
G4
29181
47508
66597
56254
29789
92631
85358
07644
00463
60372
52340
02527
57237
68164
33089
16447
03758
38109
11620
17130
27004
G3
74762
61079
49046
15194
72641
07534
G2
14909
04352
20980
G1
21866
81455
57104
ĐB
147917
049669
462239
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07, 08, 09 06, 08 04, 04, 06, 09
1 17 11
2 27 20, 20, 21
3 31, 36, 38 37 30, 34, 39
4 40, 44, 46 41, 46, 47
5 54, 55, 57, 58 52, 55, 56 58
6 62, 66 63, 64, 64, 69
7 77, 79 72
8 81, 89 81 80, 89
9 97 94, 94 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 01/03/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
17
64
G7
650
218
G6
6281
9237
5398
7036
8684
8862
G5
7953
0414
G4
12589
37131
41689
77664
64511
55151
52122
46599
11374
71962
25938
28892
08395
19182
G3
98224
98984
04038
01011
G2
96629
24378
G1
04572
01150
ĐB
173882
155290
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0
1 11, 17 11, 14, 18
2 22, 24, 29
3 31, 37 36, 38, 38
4
5 50, 51, 53 50
6 64 62, 62, 64
7 72 74, 78
8 81, 82, 84, 89, 89 82, 84
9 98 90, 92, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 29/02/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
23
31
69
G7
416
560
308
G6
9656
3120
1715
2444
5640
2598
3399
0224
1731
G5
8933
8898
4433
G4
81727
17122
90298
86210
36890
37026
36895
11338
18420
10872
30162
93419
79073
47198
78398
44817
82282
17502
67040
07163
76312
G3
00050
51940
50511
98391
08782
99723
G2
74210
87609
13684
G1
39084
10422
70033
ĐB
525120
096454
856748
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 09 02, 08
1 10, 10, 15, 16 11, 19 12, 17
2 20, 20, 22, 23, 26, 27 20, 22 23, 24
3 33 31, 38 31, 33, 33
4 40 40, 44 40, 48
5 50, 56 54
6 60, 62 63, 69
7 72, 73
8 84 82, 82, 84
9 90, 95, 98 91, 98, 98, 98 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 28/02/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
47
36
G7
054
509
G6
9294
5261
0376
1321
2597
1148
G5
3032
6098
G4
41559
64798
00259
20075
08644
56602
90932
41836
48533
52122
47223
24606
23090
66967
G3
16139
33695
28343
71370
G2
61241
62918
G1
74216
84545
ĐB
944394
127372
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 02 06, 09
1 16 18
2 21, 22, 23
3 32, 32, 39 33, 36, 36
4 41, 44, 47 43, 45, 48
5 54, 59, 59
6 61 67
7 75, 76 70, 72
8
9 94, 94, 95, 98 90, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 27/02/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
18
27
G7
328
289
G6
3154
4463
9160
9467
0810
1542
G5
0080
5047
G4
67575
62098
60323
34463
51550
93380
03729
69341
69377
79472
07669
76228
20187
82974
G3
48838
61551
61542
66706
G2
73601
14250
G1
12429
72248
ĐB
279870
614661
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 06
1 18 10
2 23, 28, 29, 29 27, 28
3 38
4 41, 42, 42, 47, 48
5 50, 51, 54 50
6 60, 63, 63 61, 67, 69
7 70, 75 72, 74, 77
8 80, 80 87, 89
9 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 26/02/2024

Huế Phú Yên
G8
12
87
G7
449
882
G6
0862
9127
9664
7158
8761
4905
G5
1789
3985
G4
53894
43397
48164
89261
96273
63789
60489
11510
16432
68697
97243
91450
63245
56172
G3
79177
80434
50723
97382
G2
07513
22215
G1
67090
72435
ĐB
415322
428591
Đầu Huế Phú Yên
0 05
1 12, 13 10, 15
2 22, 27 23
3 34 32, 35
4 49 43, 45
5 50, 58
6 61, 62, 64, 64 61
7 73, 77 72
8 89, 89, 89 82, 82, 85, 87
9 90, 94, 97 91, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 25/02/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
47
13
54
G7
591
515
178
G6
1583
9440
0479
3805
6374
6658
8443
6586
4792
G5
2202
2681
6410
G4
36051
60029
97365
08577
12078
80876
27702
29164
92765
26820
07679
33160
25728
39535
99599
41578
96857
15087
16282
30247
58564
G3
32391
23793
00632
68313
84909
96619
G2
52834
09515
11035
G1
58167
33864
08116
ĐB
276110
057576
045153
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 02 05 09
1 10 13, 13, 15, 15 10, 16, 19
2 29 20, 28
3 34 32, 35 35
4 40, 47 43, 47
5 51 58 53, 54, 57
6 65, 67 60, 64, 64, 65 64
7 76, 77, 78, 79 74, 76, 79 78, 78
8 83 81 82, 86, 87
9 91, 91, 93 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 24/02/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
25
30
76
G7
652
555
997
G6
5552
1363
7454
4582
0485
7876
6269
3687
9260
G5
0165
3276
0446
G4
56139
98356
39125
80475
29906
17147
30204
21646
18175
05854
82982
46517
75379
79204
60819
78563
04257
36681
83929
35158
46257
G3
12091
45844
52291
21907
38128
96968
G2
21223
23984
32098
G1
62807
41327
24657
ĐB
289733
685811
744897
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 06, 07 04, 07
1 11, 17 19
2 23, 25, 25 27 28, 29
3 33, 39 30
4 44, 47 46 46
5 52, 52, 54, 56 54, 55 57, 57, 57, 58
6 63, 65 60, 63, 68, 69
7 75 75, 76, 76, 79 76
8 82, 82, 84, 85 81, 87
9 91 91 97, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 23/02/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
15
94
G7
036
302
G6
4648
9250
3838
2489
3003
9102
G5
6211
1304
G4
87483
88742
56296
15808
40970
43194
34286
43504
33300
30190
11926
00388
70520
10868
G3
92615
68612
62525
44708
G2
14656
99616
G1
46249
27364
ĐB
706092
686327
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 08 00, 02, 02, 03, 04, 04, 08
1 11, 12, 15, 15 16
2 20, 25, 26, 27
3 36, 38
4 42, 48, 49
5 50, 56
6 64, 68
7 70
8 83, 86 88, 89
9 92, 94, 96 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 22/02/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
38
56
35
G7
931
112
413
G6
6197
7105
0980
2606
0875
8748
6397
5377
9417
G5
0249
5754
3370
G4
31410
07023
18410
94324
44135
33551
33641
31638
98654
75404
67263
98872
17633
33589
23432
92180
01711
21227
19899
58175
34521
G3
65658
11286
87845
42780
27120
55471
G2
34325
89599
65286
G1
25964
20810
69386
ĐB
070593
365867
839446
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05 04, 06
1 10, 10 10, 12 11, 13, 17
2 23, 24, 25 20, 21, 27
3 31, 35, 38 33, 38 32, 35
4 41, 49 45, 48 46
5 51, 58 54, 54, 56
6 64 63, 67
7 72, 75 70, 71, 75, 77
8 80, 86 80, 89 80, 86, 86
9 93, 97 99 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 21/02/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
01
00
G7
527
845
G6
0786
0917
1979
7615
0422
8536
G5
4674
6330
G4
01639
45273
63543
47778
08796
21887
43138
47723
24481
44655
75164
14523
78673
11825
G3
96187
83915
93987
37190
G2
92146
44788
G1
08287
02248
ĐB
454123
053869
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 01 00
1 15, 17 15
2 23, 27 22, 23, 23, 25
3 38, 39 30, 36
4 43, 46 45, 48
5 55
6 64, 69
7 73, 74, 78, 79 73
8 86, 87, 87, 87 81, 87, 88
9 96 90

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 20/02/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
91
58
G7
315
005
G6
5040
6504
2847
9738
0524
4631
G5
9869
9400
G4
89509
13689
57889
40885
83802
83254
12865
60496
16518
78673
74998
37552
42292
17848
G3
23412
86383
51991
11701
G2
55378
66491
G1
78236
17841
ĐB
611951
555830
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 04, 09 00, 01, 05
1 12, 15 18
2 24
3 36 30, 31, 38
4 40, 47 41, 48
5 51, 54 52, 58
6 65, 69
7 78 73
8 83, 85, 89, 89
9 91 91, 91, 92, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 19/02/2024

Huế Phú Yên
G8
79
14
G7
782
313
G6
0573
0600
6416
7562
3162
5993
G5
2103
6286
G4
92273
59958
38512
07162
31345
50028
61058
43616
91135
77360
48557
74166
48099
62355
G3
10627
65529
70853
33236
G2
53755
29784
G1
94149
58242
ĐB
672720
390264
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 03
1 12, 16 13, 14, 16
2 20, 27, 28, 29
3 35, 36
4 45, 49 42
5 55, 58, 58 53, 55, 57
6 62 60, 62, 62, 64, 66
7 73, 73, 79
8 82 84, 86
9 93, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 18/02/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
16
30
05
G7
989
560
462
G6
1190
4623
5051
8276
8989
3964
5393
0020
5386
G5
2191
9945
4930
G4
79916
65005
34182
86887
57331
32402
04054
25227
14820
04973
02259
01948
14335
00406
23402
89912
94114
77061
15354
75526
85756
G3
33731
46617
13810
07635
99538
55270
G2
43843
01875
39217
G1
70109
68374
32864
ĐB
595802
195624
977947
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 02, 05, 09 06 02, 05
1 16, 16, 17 10 12, 14, 17
2 23 20, 24, 27 20, 26
3 31, 31 30, 35, 35 30, 38
4 43 45, 48 47
5 51, 54 59 54, 56
6 60, 64 61, 62, 64
7 73, 74, 75, 76 70
8 82, 87, 89 89 86
9 90, 91 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 17/02/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
23
04
46
G7
173
214
062
G6
8377
9081
7147
2884
1449
4505
3525
1981
2715
G5
8649
6185
3712
G4
01988
09208
51387
02910
43344
04979
48465
58810
83101
43013
32170
92603
19549
78264
97981
60892
33754
22541
91254
76546
09113
G3
62690
99815
66986
64467
32523
25706
G2
94099
77794
25759
G1
24020
99093
91551
ĐB
837214
454548
535342
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 01, 03, 04, 05 06
1 10, 14, 15 10, 13, 14 12, 13, 15
2 20, 23 23, 25
3
4 44, 47, 49 48, 49, 49 41, 42, 46, 46
5 51, 54, 54, 59
6 65 64, 67 62
7 73, 77, 79 70
8 81, 87, 88 84, 85, 86 81, 81
9 90, 99 93, 94 92

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 16/02/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
61
35
G7
489
778
G6
8552
4464
3824
9950
0589
8426
G5
3405
6814
G4
17033
55543
09031
13812
17608
74106
59531
02462
92140
89893
78098
28769
88077
33302
G3
07192
23676
84384
23940
G2
85035
63130
G1
45504
97257
ĐB
143106
384028
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 04, 05, 06, 06, 08 02
1 12 14
2 24 26, 28
3 31, 31, 33, 35 30, 35
4 43 40, 40
5 52 50, 57
6 61, 64 62, 69
7 76 77, 78
8 89 84, 89
9 92 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 15/02/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
97
79
73
G7
630
028
674
G6
8835
0891
2350
7457
5378
5835
5510
6443
5118
G5
3678
2588
1845
G4
12959
36324
71858
30329
45094
06565
71736
23046
74766
20349
76930
92475
54386
38443
73226
74010
18703
53271
66589
29310
36070
G3
41718
67094
05889
84899
58043
26611
G2
61133
13994
49120
G1
24562
08289
97325
ĐB
159648
941018
642858
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03
1 18 18 10, 10, 10, 11, 18
2 24, 29 28 20, 25, 26
3 30, 33, 35, 36 30, 35
4 48 43, 46, 49 43, 43, 45
5 50, 58, 59 57 58
6 62, 65 66
7 78 75, 78, 79 70, 71, 73, 74
8 86, 88, 89, 89 89
9 91, 94, 94, 97 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 14/02/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
87
15
G7
330
589
G6
6403
2051
1271
5529
8909
5181
G5
1213
6900
G4
14962
08176
17189
01582
07424
20768
25733
02445
93108
55095
48178
11292
44652
72643
G3
16707
86246
90585
16428
G2
68611
94307
G1
68831
02445
ĐB
611547
445451
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 03, 07 00, 07, 08, 09
1 11, 13 15
2 24 28, 29
3 30, 31, 33
4 46, 47 43, 45, 45
5 51 51, 52
6 62, 68
7 71, 76 78
8 82, 87, 89 81, 85, 89
9 92, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 13/02/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
60
70
G7
989
224
G6
4748
0793
6717
1643
1392
2967
G5
4169
2097
G4
17409
99591
59826
61241
24617
04128
45958
04993
28131
12058
21639
73820
18229
67111
G3
08972
23312
81062
93768
G2
27135
11655
G1
55172
44138
ĐB
322438
662759
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 12, 17, 17 11
2 26, 28 20, 24, 29
3 35, 38 31, 38, 39
4 41, 48 43
5 58 55, 58, 59
6 60, 69 62, 67, 68
7 72, 72 70
8 89
9 91, 93 92, 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 12/02/2024

Huế Phú Yên
G8
81
96
G7
367
567
G6
5234
2927
4245
8715
1882
2844
G5
6322
1128
G4
93888
66172
00748
30528
56418
07040
97579
44630
17869
56139
47032
92397
72680
76953
G3
66309
12478
88573
06887
G2
48581
71007
G1
78865
43618
ĐB
496750
246385
Đầu Huế Phú Yên
0 09 07
1 18 15, 18
2 22, 27, 28 28
3 34 30, 32, 39
4 40, 45, 48 44
5 50 53
6 65, 67 67, 69
7 72, 78, 79 73
8 81, 81, 88 80, 82, 85, 87
9 96, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 11/02/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
50
98
81
G7
856
572
386
G6
1177
0465
6468
932
1708
0202
8315
2377
1232
G5
0071
9334
1723
G4
10499
32002
66165
74819
75820
08156
07102
97673
26379
69224
94866
30623
57811
29048
93054
93366
04250
61685
00011
00663
23784
G3
26275
99259
43684
00037
67184
80252
G2
15286
72446
35903
G1
19753
15341
49049
ĐB
615244
881049
965046
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 02 02, 08 03
1 19 11 11, 15
2 20 23, 24 23
3 32, 34, 37 32
4 44 41, 46, 48, 49 46, 49
5 50, 53, 56, 56, 59 50, 52, 54
6 65, 65, 68 66 63, 66
7 71, 75, 77 72, 73, 79 77
8 86 84 81, 84, 84, 85, 86
9 99 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 10/02/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
40
05
02
G7
060
044
135
G6
3273
5534
4398
3834
5529
5173
9941
8369
2375
G5
4337
5233
2529
G4
81309
10519
96365
09608
86454
86224
35670
36738
76753
03456
41105
92578
96707
16796
11808
52138
56158
00907
68022
74729
40970
G3
49791
35401
92534
21047
63682
69278
G2
01517
71170
56429
G1
13286
52988
98913
ĐB
855278
945339
044379
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 08, 09 05, 05, 07 02, 07, 08
1 17, 19 13
2 24 29 22, 29, 29, 29
3 34, 37 33, 34, 34, 38, 39 35, 38
4 40 44, 47 41
5 54 53, 56 58
6 60, 65 69
7 70, 73, 78 70, 73, 78 70, 75, 78, 79
8 86 88 82
9 91, 98 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 09/02/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
26
39
G7
715
666
G6
5184
4065
3131
4281
1283
4337
G5
4276
0838
G4
04751
15882
47786
31959
41859
34265
49025
97029
31765
25099
85963
95088
02720
87741
G3
67034
11440
43044
13848
G2
40211
40424
G1
17545
92732
ĐB
189383
219388
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0
1 11, 15
2 25, 26 20, 24, 29
3 31, 34 32, 37, 38, 39
4 40, 45 41, 44, 48
5 51, 59, 59
6 65, 65 63, 65, 66
7 76
8 82, 83, 84, 86 81, 83, 88, 88
9 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 08/02/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
79
69
09
G7
898
154
710
G6
2034
4096
7336
6265
7134
8717
4481
8399
9488
G5
9783
7557
5227
G4
88211
90222
97055
52001
47840
98626
49966
39764
54427
85740
18392
89195
54420
17497
98156
03119
74308
46547
78534
66715
59416
G3
96659
68741
64112
12067
51909
79610
G2
82442
56721
63604
G1
69623
05949
21935
ĐB
642864
672489
385355
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 04, 08, 09, 09
1 11 12, 17 10, 10, 15, 16, 19
2 22, 23, 26 20, 21, 27 27
3 34, 36 34 34, 35
4 40, 41, 42 40, 49 47
5 55, 59 54, 57 55, 56
6 64, 66 64, 65, 67, 69
7 79
8 83 89 81, 88
9 96, 98 92, 95, 97 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 07/02/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
75
48
G7
292
847
G6
5616
6320
1374
4706
7040
9275
G5
3168
8597
G4
80315
67568
31199
07542
88966
59470
16631
41498
63647
06535
04495
69050
12906
82494
G3
31490
15893
70887
48180
G2
96997
92368
G1
87240
53263
ĐB
125098
480177
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 06, 06
1 15, 16
2 20
3 31 35
4 40, 42 40, 47, 47, 48
5 50
6 66, 68, 68 63, 68
7 70, 74, 75 75, 77
8 80, 87
9 90, 92, 93, 97, 98, 99 94, 95, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 06/02/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
52
97
G7
229
762
G6
4414
4214
9008
6866
4637
7893
G5
4995
9103
G4
50308
33314
96752
35752
36786
99001
84518
83102
08548
84855
22099
32026
03234
36410
G3
05709
92311
48831
66012
G2
01481
67028
G1
46778
62142
ĐB
295502
576501
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 08, 08, 09 01, 02, 03
1 11, 14, 14, 14, 18 10, 12
2 29 26, 28
3 31, 34, 37
4 42, 48
5 52, 52, 52 55
6 62, 66
7 78
8 81, 86
9 95 93, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 05/02/2024

Huế Phú Yên
G8
41
43
G7
712
004
G6
8362
2444
4714
0821
9334
7760
G5
8988
9636
G4
77180
69733
44417
22375
65888
83133
01569
18081
64488
47841
13299
81918
80456
13703
G3
77192
66909
32223
14176
G2
57227
67876
G1
89282
44115
ĐB
691996
984658
Đầu Huế Phú Yên
0 09 03, 04
1 12, 14, 17 15, 18
2 27 21, 23
3 33, 33 34, 36
4 41, 44 41, 43
5 56, 58
6 62, 69 60
7 75 76, 76
8 80, 82, 88, 88 81, 88
9 92, 96 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 04/02/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
97
36
73
G7
040
422
605
G6
3236
1848
4997
2430
6634
9691
4011
4613
0442
G5
3003
3993
6524
G4
57301
01628
06475
89464
72929
66394
03314
65146
39860
73244
74402
51580
62490
95009
87444
39157
83371
78268
16318
39146
51669
G3
79132
43788
55438
71877
02076
99078
G2
23003
97467
92358
G1
40535
86128
22851
ĐB
998266
008488
795661
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 01, 03, 03 02, 09 05
1 14 11, 13, 18
2 28, 29 22, 28 24
3 32, 35, 36 30, 34, 36, 38
4 40, 48 44, 46 42, 44, 46
5 51, 57, 58
6 64, 66 60, 67 61, 68, 69
7 75 77 71, 73, 76, 78
8 88 80, 88
9 94, 97, 97 90, 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 03/02/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
62
99
93
G7
124
846
815
G6
8571
4447
5383
7972
8092
7893
6131
0138
3884
G5
0659
9471
2018
G4
74421
93003
29095
36268
10157
61900
47199
68965
25191
03076
88336
69172
28661
97989
78718
56983
77428
37225
45683
28192
97623
G3
50943
79466
32336
87907
00723
07049
G2
93676
66317
06239
G1
90893
35015
94485
ĐB
952660
801841
004119
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 03 07
1 15, 17 15, 18, 18, 19
2 21, 24 23, 23, 25, 28
3 36, 36 31, 38, 39
4 43, 47 41, 46 49
5 57, 59
6 60, 62, 66, 68 61, 65
7 71, 76 71, 72, 72, 76
8 83 89 83, 83, 84, 85
9 93, 95, 99 91, 92, 93, 99 92, 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 02/02/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
76
11
G7
128
572
G6
2686
3979
0425
2506
7880
7969
G5
5035
7832
G4
26919
53748
49383
26390
51034
90437
75704
90202
48250
29648
93607
75086
58695
44039
G3
63767
29769
85339
65706
G2
12351
26234
G1
17275
72011
ĐB
725861
931321
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 04 02, 06, 06, 07
1 19 11, 11
2 25, 28 21
3 34, 35, 37 32, 34, 39, 39
4 48 48
5 51 50
6 61, 67, 69 69
7 75, 76, 79 72
8 83, 86 80, 86
9 90 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 01/02/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
67
78
25
G7
225
315
482
G6
9092
2141
3486
0371
7934
7628
0373
8587
5242
G5
1539
7144
0628
G4
08950
78654
62449
36693
63905
38139
12592
96026
70516
97576
06647
41248
70719
43410
15040
55782
15355
81048
35690
15441
64307
G3
53521
20317
84046
90781
53394
42111
G2
47581
10852
12754
G1
99299
35387
60228
ĐB
348464
839421
185911
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05 07
1 17 10, 15, 16, 19 11, 11
2 21, 25 21, 26, 28 25, 28, 28
3 39, 39 34
4 41, 49 44, 46, 47, 48 40, 41, 42, 48
5 50, 54 52 54, 55
6 64, 67
7 71, 76, 78 73
8 81, 86 81, 87 82, 82, 87
9 92, 92, 93, 99 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 31/01/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
43
66
G7
306
408
G6
9327
6358
1878
7724
6926
1331
G5
7986
7454
G4
07781
03565
03365
69419
13417
53466
72224
54231
01623
63510
98865
48265
60155
24356
G3
46852
85169
01209
70699
G2
95209
30384
G1
17301
94591
ĐB
878327
459870
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 01, 06, 09 08, 09
1 17, 19 10
2 24, 27, 27 23, 24, 26
3 31, 31
4 43
5 52, 58 54, 55, 56
6 65, 65, 66, 69 65, 65, 66
7 78 70
8 81, 86 84
9 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
98
30
G7
631
823
G6
6139
7778
8606
0563
6188
8946
G5
8102
6267
G4
01019
98963
11879
76456
15855
10487
17089
38355
00377
31531
93081
26698
21791
17755
G3
52008
09439
83506
73374
G2
76264
78446
G1
26047
17035
ĐB
076623
105551
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 06, 08 06
1 19
2 23 23
3 31, 39, 39 30, 31, 35
4 47 46, 46
5 55, 56 51, 55, 55
6 63, 64 63, 67
7 78, 79 74, 77
8 87, 89 81, 88
9 98 91, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/01/2024

Huế Phú Yên
G8
63
24
G7
122
030
G6
8443
5467
3221
2335
7262
9184
G5
4606
6551
G4
29816
14769
14100
22165
27379
11789
84398
45694
85342
32996
27496
19273
94056
71712
G3
05581
69632
19872
13877
G2
00804
41171
G1
45302
19967
ĐB
651237
632127
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 02, 04, 06
1 16 12
2 21, 22 24, 27
3 32, 37 30, 35
4 43 42
5 51, 56
6 63, 65, 67, 69 62, 67
7 79 71, 72, 73, 77
8 81, 89 84
9 98 94, 96, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/01/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
70
66
21
G7
796
137
972
G6
8835
8488
2519
3759
0444
1589
7754
5441
7527
G5
6453
8409
3616
G4
65545
76126
82501
48441
05294
88845
84566
27262
50929
45324
38391
01865
50176
96931
94822
96455
58002
95042
20344
42857
50726
G3
51493
11336
95984
60025
44357
03656
G2
37211
82568
50144
G1
01917
42734
35448
ĐB
085111
075089
244215
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 01 09 02
1 11, 11, 17, 19 15, 16
2 26 24, 25, 29 21, 22, 26, 27
3 35, 36 31, 34, 37
4 41, 45, 45 44 41, 42, 44, 44, 48
5 53 59 54, 55, 56, 57, 57
6 66 62, 65, 66, 68
7 70 76 72
8 88 84, 89, 89
9 93, 94, 96 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
42
22
33
G7
115
455
128
G6
4900
2126
9777
7401
4166
5409
2364
8962
6464
G5
5405
7240
1354
G4
93547
29957
45763
13397
99204
53376
23132
47194
33573
10689
27860
28390
29247
05169
23247
06646
62127
05510
78885
79490
62468
G3
95475
28096
11588
00892
12563
68831
G2
60226
89527
57850
G1
75163
37803
66781
ĐB
810263
327378
978113
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 04, 05 01, 03, 09
1 15 10, 13
2 26, 26 22, 27 27, 28
3 32 31, 33
4 42, 47 40, 47 46, 47
5 57 55 50, 54
6 63, 63, 63 60, 66, 69 62, 63, 64, 64, 68
7 75, 76, 77 73, 78
8 88, 89 81, 85
9 96, 97 90, 92, 94 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/01/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
37
11
G7
064
797
G6
3425
5777
6369
8682
2673
2263
G5
6351
7783
G4
74388
91621
36440
94862
91468
18118
61943
45908
20060
81196
50568
87132
81605
14641
G3
98009
90732
85247
89597
G2
25889
28618
G1
05766
09830
ĐB
793295
571519
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 09 05, 08
1 18 11, 18, 19
2 21, 25
3 32, 37 30, 32
4 40, 43 41, 47
5 51
6 62, 64, 66, 68, 69 60, 63, 68
7 77 73
8 88, 89 82, 83
9 95 96, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/01/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
21
20
88
G7
292
535
099
G6
7813
0130
5387
8782
8616
4631
6807
3006
2244
G5
1961
7315
6085
G4
53646
35052
42266
81277
76709
43091
15245
59228
21871
91785
73577
63256
66380
98759
15237
20729
27370
82598
28527
40573
35182
G3
62883
27152
73016
16182
66211
54763
G2
79947
16251
97573
G1
04761
86856
98246
ĐB
037760
023868
437580
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 09 06, 07
1 13 15, 16, 16 11
2 21 20, 28 27, 29
3 30 31, 35 37
4 45, 46, 47 44, 46
5 52, 52 51, 56, 56, 59
6 60, 61, 61, 66 68 63
7 77 71, 77 70, 73, 73
8 83, 87 80, 82, 82, 85 80, 82, 85, 88
9 91, 92 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/01/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
40
61
G7
016
229
G6
6412
3626
3463
3430
3199
7405
G5
0481
2592
G4
84488
19649
88401
80324
93667
24395
05974
34497
47078
42670
50162
63968
93154
39775
G3
12980
57413
53336
97778
G2
13733
78933
G1
83610
18504
ĐB
097951
628497
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 01 04, 05
1 10, 12, 13, 16
2 24, 26 29
3 33 30, 33, 36
4 40, 49
5 51 54
6 63, 67 61, 62, 68
7 74 70, 75, 78, 78
8 80, 81, 88
9 95 92, 97, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
67
39
G7
220
087
G6
3509
7876
4278
5160
9283
6083
G5
3647
0129
G4
88045
44940
20360
30515
03379
10328
92860
19000
57040
13643
32999
70503
71902
02985
G3
93520
37606
66454
35735
G2
42184
08610
G1
95802
98004
ĐB
174338
129034
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 06, 09 00, 02, 03, 04
1 15 10
2 20, 20, 28 29
3 38 34, 35, 39
4 40, 45, 47 40, 43
5 54
6 60, 60, 67 60
7 76, 78, 79
8 84 83, 83, 85, 87
9 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/01/2024

Huế Phú Yên
G8
92
48
G7
687
989
G6
3304
7022
7116
6811
0815
9989
G5
9835
4128
G4
43566
87260
52024
11688
28680
18140
48780
46858
05935
64452
40758
29989
51520
21806
G3
96687
45239
19967
58722
G2
43971
20938
G1
63739
60758
ĐB
141768
760075
Đầu Huế Phú Yên
0 04 06
1 16 11, 15
2 22, 24 20, 22, 28
3 35, 39, 39 35, 38
4 40 48
5 52, 58, 58, 58
6 60, 66, 68 67
7 71 75
8 80, 80, 87, 87, 88 89, 89, 89
9 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/01/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
34
93
21
G7
103
552
267
G6
3876
5459
3470
2921
2593
9026
7364
9151
7695
G5
4829
8873
8803
G4
66064
23810
75689
31976
04900
53865
68724
83537
51007
45299
18553
81287
00662
94656
31505
78289
58729
32645
74099
33110
39221
G3
61190
56504
45995
46843
41142
36299
G2
64169
87142
69665
G1
97755
80257
89378
ĐB
081510
326998
864267
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 03, 04 07 03, 05
1 10, 10 10
2 24, 29 21, 26 21, 21, 29
3 34 37
4 42, 43 42, 45
5 55, 59 52, 53, 56, 57 51
6 64, 65, 69 62 64, 65, 67, 67
7 70, 76, 76 73 78
8 89 87 89
9 90 93, 93, 95, 98, 99 95, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
66
16
74
G7
280
130
868
G6
9628
8251
3818
5008
8289
4532
8517
8161
6906
G5
0484
4139
3848
G4
23100
20074
94494
16231
19500
50443
19345
90454
02912
27004
15826
86231
94793
68936
51909
58103
44390
00084
96094
48053
10356
G3
56539
86286
73720
82107
16534
96514
G2
92770
07033
46964
G1
76017
94406
26840
ĐB
137402
875091
828062
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 00, 02 04, 06, 07, 08 03, 06, 09
1 17, 18 12, 16 14, 17
2 28 20, 26
3 31, 39 30, 31, 32, 33, 36, 39 34
4 43, 45 40, 48
5 51 54 53, 56
6 66 61, 62, 64, 68
7 70, 74 74
8 80, 84, 86 89 84
9 94 91, 93 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/01/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
40
24
G7
976
152
G6
2280
2834
3543
9563
8371
1469
G5
3102
2228
G4
24998
09020
51266
47561
68416
42983
45653
14639
79298
45399
68052
92892
79384
09472
G3
90349
09516
11003
11927
G2
79575
74381
G1
51366
74151
ĐB
385198
226290
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 02 03
1 16, 16
2 20 24, 27, 28
3 34 39
4 40, 43, 49
5 53 51, 52, 52
6 61, 66, 66 63, 69
7 75, 76 71, 72
8 80, 83 81, 84
9 98, 98 90, 92, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/01/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
40
77
48
G7
820
886
775
G6
3414
5874
7685
4999
2141
4597
6253
7179
4205
G5
3725
4847
5219
G4
89977
61049
32840
08528
76350
64517
70504
29089
48171
36472
93604
44725
98143
26089
60391
21034
50036
00338
82779
86700
78719
G3
29264
45132
07375
19022
01013
36343
G2
09504
10299
86727
G1
26456
38739
37277
ĐB
355932
471039
384727
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 04 04 00, 05
1 14, 17 13, 19, 19
2 20, 25, 28 22, 25 27, 27
3 32, 32 39, 39 34, 36, 38
4 40, 40, 49 41, 43, 47 43, 48
5 50, 56 53
6 64
7 74, 77 71, 72, 75, 77 75, 77, 79, 79
8 85 86, 89, 89
9 97, 99, 99 91

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/01/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
58
90
G7
116
413
G6
4783
0210
4172
8334
2286
5586
G5
7871
2791
G4
52123
87312
31236
06495
48869
91420
73087
80517
99269
18982
98013
94999
04523
10224
G3
62856
31058
83653
75586
G2
13475
49435
G1
06180
54981
ĐB
066469
896989
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0
1 10, 12, 16 13, 13, 17
2 20, 23 23, 24
3 36 34, 35
4
5 56, 58, 58 53
6 69, 69 69
7 71, 72, 75
8 80, 83, 87 81, 82, 86, 86, 86, 89
9 95 90, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
28
02
G7
672
692
G6
2630
9965
3461
6345
7070
8872
G5
9149
3023
G4
12332
73564
55736
54950
36498
43740
30079
17117
26110
33756
39181
45982
19300
10428
G3
55876
93766
49971
70296
G2
81847
75942
G1
83473
20944
ĐB
361364
384990
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 02
1 10, 17
2 28 23, 28
3 30, 32, 36
4 40, 47, 49 42, 44, 45
5 50 56
6 61, 64, 64, 65, 66
7 72, 73, 76, 79 70, 71, 72
8 81, 82
9 98 90, 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/01/2024

Huế Phú Yên
G8
86
14
G7
261
002
G6
8996
6538
1694
8620
0787
8507
G5
0105
8031
G4
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
G3
33046
18134
30949
03464
G2
13179
13230
G1
94925
60610
ĐB
315157
591812
Đầu Huế Phú Yên
0 05 02, 07
1 13, 13, 17 10, 12, 12, 14
2 25 20, 22
3 30, 31, 34, 38 30, 30, 31
4 46 49
5 57 53
6 61 64
7 72, 79 70, 73
8 86 87
9 91, 94, 96 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/01/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
07
20
98
G7
256
575
552
G6
3219
7384
7926
5816
6888
7414
3809
4520
8381
G5
1994
8631
6780
G4
51907
94932
40059
83986
53789
22490
58732
83278
84794
61856
63822
51795
62188
53838
05612
61884
73565
29761
11627
89828
15866
G3
61273
41070
31075
18577
39810
49983
G2
75625
80012
11667
G1
50139
62182
11774
ĐB
157475
852112
980888
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 07, 07 09
1 19 12, 12, 14, 16 10, 12
2 25, 26 20, 22 20, 27, 28
3 32, 32, 39 31, 38
4
5 56, 59 56 52
6 61, 65, 66, 67
7 70, 73, 75 75, 75, 77, 78 74
8 84, 86, 89 82, 88, 88 80, 81, 83, 84, 88
9 90, 94 94, 95 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
05
50
64
G7
724
201
612
G6
5531
1037
3340
7304
1083
2551
3330
0951
1206
G5
6002
3151
3670
G4
91192
55090
15297
95479
16224
87650
90121
33783
13324
45825
71433
70683
36255
14542
84560
71550
05586
51251
59846
36616
82130
G3
20760
09905
92220
70371
54067
76303
G2
37490
02983
49946
G1
95796
83385
63449
ĐB
102147
821966
917756
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 05, 05 01, 04 03, 06
1 12, 16
2 21, 24, 24 20, 24, 25
3 31, 37 33 30, 30
4 40, 47 42 46, 46, 49
5 50 50, 51, 51, 55 50, 51, 51, 56
6 60 66 60, 64, 67
7 79 71 70
8 83, 83, 83, 83, 85 86
9 90, 90, 92, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/01/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
35
74
G7
411
901
G6
6499
6087
6447
4272
6860
0176
G5
8206
0350
G4
78494
90961
99371
82861
62053
27997
30015
78836
45713
02519
77454
52711
36284
26825
G3
94039
93804
41436
88351
G2
34584
86223
G1
16332
28354
ĐB
413037
436511
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 04, 06 01
1 11, 15 11, 11, 13, 19
2 23, 25
3 32, 35, 37, 39 36, 36
4 47
5 53 50, 51, 54, 54
6 61, 61 60
7 71 72, 74, 76
8 84, 87 84
9 94, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/01/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
98
81
30
G7
562
666
812
G6
1758
3354
3180
5446
1002
1000
2496
6915
5974
G5
0003
0288
5009
G4
23329
18759
49006
15156
20637
06561
12837
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
58708
74892
23403
63072
33369
25998
19915
G3
68684
58496
74716
92612
94736
36343
G2
46753
75946
26086
G1
09146
35317
56651
ĐB
440661
727281
391035
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03, 06 00, 01, 02, 05 03, 08, 09
1 12, 16, 17 12, 15, 15
2 29
3 37, 37 30, 35, 36
4 46 46, 46 43
5 53, 54, 56, 58, 59 55 51
6 61, 61, 62 65, 66, 66 69
7 76 72, 74
8 80, 84 81, 81, 83, 88 86
9 96, 98 92, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/01/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
39
81
G7
344
113
G6
7161
0215
3882
2370
1994
5831
G5
1488
1372
G4
37431
82023
14376
19492
84291
08573
21075
30899
15716
50209
84913
61805
05175
37715
G3
15651
85802
44261
03655
G2
69411
30560
G1
97408
66737
ĐB
982711
970808
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 02, 08 05, 08, 09
1 11, 11, 15 13, 13, 15, 16
2 23
3 31, 39 31, 37
4 44
5 51 55
6 61 60, 61
7 73, 75, 76 70, 72, 75
8 82, 88 81
9 91, 92 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
50
84
G7
809
830
G6
3492
8153
9514
5877
6117
6715
G5
0713
0559
G4
02958
25454
45241
26529
36016
98182
16546
66174
18598
93032
29544
23662
11185
43941
G3
73694
24495
39160
64334
G2
27972
52437
G1
88059
06858
ĐB
537541
954832
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 13, 14, 16 15, 17
2 29
3 30, 32, 32, 34, 37
4 41, 41, 46 41, 44
5 50, 53, 54, 58, 59 58, 59
6 60, 62
7 72 74, 77
8 82 84, 85
9 92, 94, 95 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 08/01/2024

Huế Phú Yên
G8
24
68
G7
456
827
G6
5452
1467
0776
6286
0592
6719
G5
5007
1472
G4
02239
30362
09722
98883
92773
71062
01853
36231
51116
94763
58228
35666
43316
01490
G3
36280
05994
76392
37304
G2
62055
28963
G1
14788
96947
ĐB
433694
112673
Đầu Huế Phú Yên
0 07 04
1 16, 16, 19
2 22, 24 27, 28
3 39 31
4 47
5 52, 53, 55, 56
6 62, 62, 67 63, 63, 66, 68
7 73, 76 72, 73
8 80, 83, 88 86
9 94, 94 90, 92, 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/01/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
26
34
84
G7
052
021
797
G6
4525
6508
3639
9436
8081
7769
9346
0898
7605
G5
9161
4101
1031
G4
68603
38805
68519
76193
91032
09022
54166
77336
03171
23228
87229
85344
44723
49554
12035
42994
19776
30342
94664
64481
77904
G3
77626
02414
08769
98649
01124
64000
G2
04442
79962
49457
G1
00974
94557
23394
ĐB
544059
657289
127270
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 03, 05, 08 01 00, 04, 05
1 14, 19
2 22, 25, 26, 26 21, 23, 28, 29 24
3 32, 39 34, 36, 36 31, 35
4 42 44, 49 42, 46
5 52, 59 54, 57 57
6 61, 66 62, 69, 69 64
7 74 71 70, 76
8 81, 89 81, 84
9 93 94, 94, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 06/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
48
03
31
G7
552
186
376
G6
6314
6124
9339
6278
7871
6414
3199
7881
5305
G5
7275
2486
4341
G4
50395
06380
75967
78210
63614
53672
66526
75893
75848
36256
64705
34583
38027
49681
03621
50298
05590
22527
52270
59342
83790
G3
22250
44809
81059
89051
61900
88168
G2
56455
55673
49299
G1
04242
21487
39324
ĐB
572898
024048
030676
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 03, 05 00, 05
1 10, 14, 14 14
2 24, 26 27 21, 24, 27
3 39 31
4 42, 48 48, 48 41, 42
5 50, 52, 55 51, 56, 59
6 67 68
7 72, 75 71, 73, 78 70, 76, 76
8 80 81, 83, 86, 86, 87 81
9 95, 98 93 90, 90, 98, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 05/01/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
82
27
G7
146
277
G6
2428
6826
2190
7001
6686
7838
G5
7352
3106
G4
81057
92661
55521
75639
78872
16199
04725
55383
59422
21906
83354
41851
30740
39634
G3
70964
01730
48155
49922
G2
76794
37362
G1
66575
00195
ĐB
355850
808888
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 01, 06, 06
1
2 21, 25, 26, 28 22, 22, 27
3 30, 39 34, 38
4 46 40
5 50, 52, 57 51, 54, 55
6 61, 64 62
7 72, 75 77
8 82 83, 86, 88
9 90, 94, 99 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/01/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
32
49
53
G7
920
360
383
G6
2310
7738
8208
2519
2708
6971
6125
5190
4675
G5
0040
7842
4437
G4
07061
70745
04549
27717
68576
18265
26626
10606
31893
70686
14090
20284
55175
13633
06141
04902
39707
60605
70805
02661
28749
G3
23021
34424
09225
42994
55721
01574
G2
86251
82132
65957
G1
48209
90808
04491
ĐB
443605
790475
192601
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 08, 09 06, 08, 08 01, 02, 05, 05, 07
1 10, 17 19
2 20, 21, 24, 26 25 21, 25
3 32, 38 32, 33 37
4 40, 45, 49 42, 49 41, 49
5 51 53, 57
6 61, 65 60 61
7 76 71, 75, 75 74, 75
8 84, 86 83
9 90, 93, 94 90, 91

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 03/01/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
05
57
G7
149
249
G6
2382
2792
4208
4823
6242
6561
G5
8245
4161
G4
63299
56199
75451
91296
84922
22211
67748
86875
94077
18197
76625
47079
41012
59821
G3
23577
42214
33916
45705
G2
66271
09762
G1
90564
66230
ĐB
689870
237601
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 05, 08 01, 05
1 11, 14 12, 16
2 22 21, 23, 25
3 30
4 45, 48, 49 42, 49
5 51 57
6 64 61, 61, 62
7 70, 71, 77 75, 77, 79
8 82
9 92, 96, 99, 99 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 02/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
30
29
G7
107
102
G6
6840
2832
1212
1593
7372
0014
G5
5541
7228
G4
87171
95597
53535
32142
68357
51445
17568
67733
11125
71695
64997
61129
45240
80369
G3
80587
22193
32649
82062
G2
91018
44432
G1
31444
78826
ĐB
931991
848623
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 02
1 12, 18 14
2 23, 25, 26, 28, 29, 29
3 30, 32, 35 32, 33
4 40, 41, 42, 44, 45 40, 49
5 57
6 68 62, 69
7 71 72
8 87
9 91, 93, 97 93, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 01/01/2024

Huế Phú Yên
G8
36
75
G7
226
395
G6
5858
3336
7742
0298
7528
1106
G5
3320
1663
G4
18937
45709
30077
38432
39505
64032
48635
79230
79372
24005
28168
85905
23699
35689
G3
02253
43824
00979
51198
G2
17928
03290
G1
58333
70416
ĐB
545102
353596
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 05, 09 05, 05, 06
1 16
2 20, 24, 26, 28 28
3 32, 32, 33, 35, 36, 36, 37 30
4 42
5 53, 58
6 63, 68
7 77 72, 75, 79
8 89
9 90, 95, 96, 98, 98, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 31/12/2023

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
19
16
43
G7
807
859
344
G6
0617
7311
2860
0337
1330
6261
7178
4433
6619
G5
3696
0448
9668
G4
46879
06609
94299
09095
12713
06118
48765
10255
59848
24904
80842
82657
78160
52518
39708
31754
99711
84169
46459
92371
48385
G3
20330
68016
33939
99557
94722
53059
G2
95092
36897
79262
G1
91067
73140
15611
ĐB
902792
807242
395088
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 07, 09 04 08
1 11, 13, 16, 17, 18, 19 16, 18 11, 11, 19
2 22
3 30 30, 37, 39 33
4 40, 42, 42, 48, 48 43, 44
5 55, 57, 57, 59 54, 59, 59
6 60, 65, 67 60, 61 62, 68, 69
7 79 71, 78
8 85, 88
9 92, 92, 95, 96, 99 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
12
78
36
G7
161
369
547
G6
9224
2653
3734
1870
3072
4402
3408
9473
6937
G5
1540
4638
8012
G4
09060
56289
68735
46341
62213
08031
73982
02222
99987
26188
45104
87605
64033
34433
07289
16993
86343
23480
50977
19107
16941
G3
60033
59165
38701
39498
53540
91056
G2
79519
39619
61575
G1
92692
45427
73399
ĐB
352055
424362
768154
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 02, 04, 05 07, 08
1 12, 13, 19 19 12
2 24 22, 27
3 31, 33, 34, 35 33, 33, 38 36, 37
4 40, 41 40, 41, 43, 47
5 53, 55 54, 56
6 60, 61, 65 62, 69
7 70, 72, 78 73, 75, 77
8 82, 89 87, 88 80, 89
9 92 98 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/12/2023

Ninh Thuận Gia Lai
G8
82
17
G7
962
439
G6
4724
0161
2314
2698
6559
0138
G5
8120
8512
G4
93457
53637
60605
00795
18595
43646
15584
63237
63851
03342
21107
70567
98155
59334
G3
85766
86949
69084
67700
G2
41795
94097
G1
07657
72456
ĐB
616590
726360
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 05 00, 07
1 14 12, 17
2 20, 24
3 37 34, 37, 38, 39
4 46, 49 42
5 57, 57 51, 55, 56, 59
6 61, 62, 66 60, 67
7
8 82, 84 84
9 90, 95, 95, 95 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/12/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
47
31
39
G7
616
857
932
G6
7098
8513
0509
9577
8533
6774
2748
8440
0432
G5
0239
1094
5665
G4
98709
33428
85010
26331
98205
16935
08352
04072
54722
17045
39682
66250
93242
39593
21059
04218
13810
48376
58599
81482
88704
G3
30233
17306
50311
36651
74364
90783
G2
34870
97745
64688
G1
16682
25325
30903
ĐB
579838
547014
413452
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 06, 09, 09 03, 04
1 10, 13, 16 11, 14 10, 18
2 28 22, 25
3 31, 33, 35, 38, 39 31, 33 32, 32, 39
4 47 42, 45, 45 40, 48
5 52 50, 51, 57 52, 59
6 64, 65
7 70 72, 74, 77 76
8 82 82 82, 83, 88
9 98 93, 94 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/12/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
97
45
G7
594
760
G6
4813
6446
5591
7428
1792
3928
G5
4170
4526
G4
74981
20861
20377
51372
00122
38922
50104
66471
55791
65166
38094
58854
82199
90736
G3
22491
80138
59125
05699
G2
70383
54449
G1
57197
08567
ĐB
682302
443868
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 02, 04
1 13
2 22, 22 25, 26, 28, 28
3 38 36
4 46 45, 49
5 54
6 61 60, 66, 67, 68
7 70, 72, 77 71
8 81, 83
9 91, 91, 94, 97, 97 91, 92, 94, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/12/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
04
38
G7
730
337
G6
1017
7783
6092
9097
6553
2301
G5
9442
5402
G4
17192
52462
11771
06800
98744
45471
75785
47319
05921
50446
39435
74415
30038
20974
G3
11073
19188
55954
05322
G2
59605
84892
G1
91162
81585
ĐB
152875
925411
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 05 01, 02
1 17 11, 15, 19
2 21, 22
3 30 35, 37, 38, 38
4 42, 44 46
5 53, 54
6 62, 62
7 71, 71, 73, 75 74
8 83, 85, 88 85
9 92, 92 92, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/12/2023

Huế Phú Yên
G8
55
83
G7
881
993
G6
7479
1702
1026
7837
9281
7632
G5
3013
4581
G4
94561
56356
22289
62222
79227
37557
96276
54835
19743
25038
96823
66738
07087
62528
G3
06949
69566
66070
35839
G2
41152
32589
G1
67643
98040
ĐB
820567
250989
Đầu Huế Phú Yên
0 02
1 13
2 22, 26, 27 23, 28
3 32, 35, 37, 38, 38, 39
4 43, 49 40, 43
5 52, 55, 56, 57
6 61, 66, 67
7 76, 79 70
8 81, 89 81, 81, 83, 87, 89, 89
9 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/12/2023

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
00
28
74
G7
512
996
186
G6
6301
7352
1738
9917
5103
7469
5654
1949
0846
G5
7643
7197
3703
G4
63814
95910
69426
05174
70289
12840
37354
61279
12689
99631
34615
71015
86571
95229
74694
80679
89343
22875
09051
61053
12909
G3
82864
02890
08112
08038
87957
36239
G2
64097
44375
81629
G1
46060
61746
54608
ĐB
503113
991152
192489
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 01 03 03, 08, 09
1 10, 12, 13, 14 12, 15, 15, 17
2 26 28, 29 29
3 38 31, 38 39
4 40, 43 46 43, 46, 49
5 52, 54 52 51, 53, 54, 57
6 60, 64 69
7 74 71, 75, 79 74, 75, 79
8 89 89 86, 89
9 90, 97 96, 97 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
20
52
14
G7
388
052
947
G6
7947
3936
8300
2237
4689
2738
5035
9974
9024
G5
1133
1900
4376
G4
39891
22764
50187
06450
37739
93065
83230
77520
29739
16827
63296
63709
93217
35881
54762
52518
51582
06801
32415
91967
18397
G3
76726
89250
27233
61923
17956
42662
G2
48091
13982
25841
G1
16282
80335
44092
ĐB
162056
396664
193251
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 00, 09 01
1 17 14, 15, 18
2 20, 26 20, 23, 27 24
3 30, 33, 36, 39 33, 35, 37, 38, 39 35
4 47 41, 47
5 50, 50, 56 52, 52 51, 56
6 64, 65 64 62, 62, 67
7 74, 76
8 82, 87, 88 81, 82, 89 82
9 91, 91 96 92, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 22/12/2023

Ninh Thuận Gia Lai
G8
18
83
G7
972
479
G6
4332
1697
3408
5332
5923
7301
G5
9732
7166
G4
61295
35445
21216
40283
24647
00615
65968
57137
76604
56646
46700
46971
31307
08375
G3
19929
71103
77512
88304
G2
51549
85898
G1
47865
58772
ĐB
609514
008348
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 03, 08 00, 01, 04, 04, 07
1 14, 15, 16, 18 12
2 29 23
3 32, 32 32, 37
4 45, 47, 49 46, 48
5
6 65, 68 66
7 72 71, 72, 75, 79
8 83 83
9 95, 97 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/12/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
24
30
38
G7
691
415
304
G6
5767
0375
8237
0313
1799
0065
2294
7618
0324
G5
0417
2021
8028
G4
72130
10608
75333
90784
51519
84019
36016
24325
33079
20401
83094
89991
99162
14214
43659
16732
17329
65941
68791
25209
82048
G3
76895
72274
71347
61128
06285
42889
G2
96805
86848
94692
G1
89335
77519
89693
ĐB
509339
227879
588741
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 08 01 04, 09
1 16, 17, 19, 19 13, 14, 15, 19 18
2 24 21, 25, 28 24, 28, 29
3 30, 33, 35, 37, 39 30 32, 38
4 47, 48 41, 41, 48
5 59
6 67 62, 65
7 74, 75 79, 79
8 84 85, 89
9 91, 95 91, 94, 99 91, 92, 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/12/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
07
62
G7
232
643
G6
2874
3856
7673
7404
5959
1477
G5
4629
1620
G4
80779
26994
35867
35197
59331
62153
28942
63991
06440
75527
29839
83261
02230
49778
G3
42210
30491
77342
47909
G2
42587
19259
G1
68384
05687
ĐB
010427
247458
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 07 04, 09
1 10
2 27, 29 20, 27
3 31, 32 30, 39
4 42 40, 42, 43
5 53, 56 58, 59, 59
6 67 61, 62
7 73, 74, 79 77, 78
8 84, 87 87
9 91, 94, 97 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/12/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
90
51
G7
622
954
G6
5954
1518
8605
2901
8577
0635
G5
5702
3389
G4
10730
84943
06980
84781
58046
43186
30300
50265
64453
93201
80778
63434
83330
41815
G3
65057
12987
13796
25769
G2
23510
18045
G1
65470
83667
ĐB
307971
060230
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 02, 05 01, 01
1 10, 18 15
2 22
3 30 30, 30, 34, 35
4 43, 46 45
5 54, 57 51, 53, 54
6 65, 67, 69
7 70, 71 77, 78
8 80, 81, 86, 87 89
9 90 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 18/12/2023

Huế Phú Yên
G8
14
18
G7
019
816
G6
0827
1431
0903
5690
8795
9271
G5
7899
1184
G4
73965
87074
13764
63663
38230
25513
81020
25127
36982
23571
36368
33112
59197
07002
G3
33140
58061
52234
08719
G2
86232
07330
G1
41616
32139
ĐB
279089
253924
Đầu Huế Phú Yên
0 03 02
1 13, 14, 16, 19 12, 16, 18, 19
2 20, 27 24, 27
3 30, 31, 32 30, 34, 39
4 40
5
6 61, 63, 64, 65 68
7 74 71, 71
8 89 82, 84
9 99 90, 95, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 17/12/2023

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
06
17
43
G7
091
256
161
G6
4677
9680
5588
7887
6420
0971
2251
6055
8911
G5
5829
9546
5872
G4
26331
00920
18453
21767
70129
25088
30548
88449
93356
55429
83437
21552
15678
74579
35531
08972
64540
50691
54807
68171
94617
G3
41967
93082
91907
36410
27913
34901
G2
21347
28039
43832
G1
95905
02887
56005
ĐB
042268
164883
069880
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 05, 06 07 01, 05, 07
1 10, 17 11, 13, 17
2 20, 29, 29 20, 29
3 31 37, 39 31, 32
4 47, 48 46, 49 40, 43
5 53 52, 56, 56 51, 55
6 67, 67, 68 61
7 77 71, 78, 79 71, 72, 72
8 80, 82, 88, 88 83, 87, 87 80
9 91 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 16/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
62
84
89
G7
754
318
383
G6
3057
5367
1913
7491
7102
6555
4305
3878
9968
G5
0842
1354
1725
G4
79560
93843
06072
60054
09363
41980
52707
95883
24306
07618
56359
03474
97868
55819
90762
09813
26130
19466
21678
50975
42654
G3
07111
05574
58980
24589
42764
52979
G2
39381
20960
34714
G1
73951
07521
69461
ĐB
638738
933338
199333
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 02, 06 05
1 11, 13 18, 18, 19 13, 14
2 21 25
3 38 38 30, 33
4 42, 43
5 51, 54, 54, 57 54, 55, 59 54
6 60, 62, 63, 67 60, 68 61, 62, 64, 66, 68
7 72, 74 74 75, 78, 78, 79
8 80, 81 80, 83, 84, 89 83, 89
9 91

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 15/12/2023

Ninh Thuận Gia Lai
G8
49
76
G7
028
686
G6
9900
3311
2393
1063
1278
7654
G5
6565
6963
G4
51683
63929
12830
67015
71219
15001
35952
72070
00444
68194
16492
63883
44700
80521
G3
71560
89834
26540
29524
G2
11661
91901
G1
47619
07428
ĐB
666650
449058
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00, 01 00, 01
1 11, 15, 19, 19
2 28, 29 21, 24, 28
3 30, 34
4 49 40, 44
5 50, 52 54, 58
6 60, 61, 65 63, 63
7 70, 76, 78
8 83 83, 86
9 93 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 14/12/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
43
25
34
G7
437
954
570
G6
8761
8614
8569
2028
4472
8091
3524
3462
3078
G5
3818
1295
8640
G4
66567
39285
75031
18375
53325
22011
72107
30373
65903
19947
25590
42771
40226
51385
03658
29240
84589
69924
21976
64054
05687
G3
39807
74150
76095
98169
44022
41171
G2
73682
49411
58484
G1
92864
57948
45160
ĐB
987011
758980
569766
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 07, 07 03
1 11, 11, 14, 18 11
2 25 25, 26, 28 22, 24, 24
3 31, 37 34
4 43 47, 48 40, 40
5 50 54 54, 58
6 61, 64, 67, 69 69 60, 62, 66
7 75 71, 72, 73 70, 71, 76, 78
8 82, 85 80, 85 84, 87, 89
9 90, 91, 95, 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 13/12/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
95
93
G7
323
895
G6
6164
1882
7845
3792
2065
9464
G5
5567
1355
G4
49414
95257
78023
28605
09683
57770
13122
22177
26913
19509
65160
38531
96992
15698
G3
92789
15797
85082
03485
G2
36437
98341
G1
35275
94365
ĐB
700962
278820
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 05 09
1 14 13
2 22, 23, 23 20
3 37 31
4 45 41
5 57 55
6 62, 64, 67 60, 64, 65, 65
7 70, 75 77
8 82, 83, 89 82, 85
9 95, 97 92, 92, 93, 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 12/12/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
30
52
G7
512
431
G6
8296
6644
3318
5235
8437
5150
G5
9475
5847
G4
93639
31338
54434
52140
31133
37725
88608
66948
44288
39584
79865
24193
59595
57956
G3
64847
77526
17434
45546
G2
08196
16378
G1
60791
52352
ĐB
253839
516371
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08
1 12, 18
2 25, 26
3 30, 33, 34, 38, 39, 39 31, 34, 35, 37
4 40, 44, 47 46, 47, 48
5 50, 52, 52, 56
6 65
7 75 71, 78
8 84, 88
9 91, 96, 96 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 11/12/2023

Huế Phú Yên
G8
60
85
G7
018
024
G6
1831
1131
7335
1059
4902
9317
G5
7852
1032
G4
51466
91030
35544
17928
12907
56597
83170
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
G3
60479
20151
86338
33170
G2
12303
08949
G1
08176
95620
ĐB
906388
903242
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 07 02
1 18 15, 17
2 28 20, 24
3 30, 31, 31, 35 32, 38
4 44 42, 49
5 51, 52 59, 59
6 60, 66 63
7 70, 76, 79 70
8 88 85
9 97 91, 93, 96, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 10/12/2023

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
45
21
95
G7
339
352
647
G6
8594
9348
8576
1533
3615
4710
0671
4408
8966
G5
8225
8118
4498
G4
83313
36334
85371
00682
63171
16106
76885
28000
29538
46996
97798
26658
05209
44815
69850
78022
38280
20487
29165
94934
01563
G3
73466
75246
55723
27991
78835
28473
G2
88670
05727
76491
G1
10228
58011
69899
ĐB
663408
661321
382358
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 06, 08 00, 09 08
1 13 10, 11, 15, 15, 18
2 25, 28 21, 21, 23, 27 22
3 34, 39 33, 38 34, 35
4 45, 46, 48 47
5 52, 58 50, 58
6 66 63, 65, 66
7 70, 71, 71, 76 71, 73
8 82, 85 80, 87
9 94 91, 96, 98 91, 95, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 09/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
08
64
21
G7
782
380
707
G6
1025
0181
7750
9869
8197
0772
2447
3212
1949
G5
5052
8721
4409
G4
74363
20631
82430
31487
19161
74490
70316
52465
17799
35559
43311
76824
35183
10971
71299
69359
16604
30679
43183
66160
38998
G3
47450
67002
00641
56245
42423
15364
G2
94262
49728
58481
G1
43467
30454
24610
ĐB
596794
018787
921470
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 08 04, 07, 09
1 16 11 10, 12
2 25 21, 24, 28 21, 23
3 30, 31
4 41, 45 47, 49
5 50, 50, 52 54, 59 59
6 61, 62, 63, 67 64, 65, 69 60, 64
7 71, 72 70, 79
8 81, 82, 87 80, 83, 87 81, 83
9 90, 94 97, 99 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 08/12/2023

Ninh Thuận Gia Lai
G8
18
81
G7
934
591
G6
5479
8848
9073
7617
7799
7518
G5
3613
8648
G4
02226
81018
01999
21008
47848
86893
40905
88933
72830
20116
41307
35758
06419
91771
G3
72162
83589
58543
31638
G2
98326
21293
G1
89123
37067
ĐB
435861
433233
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 05, 08 07
1 13, 18, 18 16, 17, 18, 19
2 23, 26, 26
3 34 30, 33, 33, 38
4 48, 48 43, 48
5 58
6 61, 62 67
7 73, 79 71
8 89 81
9 93, 99 91, 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 07/12/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
74
18
42
G7
989
400
759
G6
5985
9231
1046
3114
8107
7049
8459
0532
2233
G5
0398
0469
8074
G4
58477
31272
60382
20608
44325
46230
79929
80947
73235
58602
56108
97157
49847
06639
07611
47622
68267
36311
74303
64813
57599
G3
88467
02281
72701
92538
86888
60716
G2
14423
89364
11976
G1
61434
23200
12789
ĐB
875543
943345
274609
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 08 00, 00, 01, 02, 07, 08 03, 09
1 14, 18 11, 11, 13, 16
2 23, 25, 29 22
3 30, 31, 34 35, 38, 39 32, 33
4 43, 46 45, 47, 47, 49 42
5 57 59, 59
6 67 64, 69 67
7 72, 74, 77 74, 76
8 81, 82, 85, 89 88, 89
9 98 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 06/12/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
28
72
G7
503
400
G6
4504
5537
9585
9602
9957
9125
G5
9157
5924
G4
66616
47558
91134
50132
57058
04599
71992
09097
53259
61648
20852
24195
99565
58356
G3
59226
84942
42077
64444
G2
31626
32854
G1
93134
19976
ĐB
443916
722917
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 03, 04 00, 02
1 16, 16 17
2 26, 26, 28 24, 25
3 32, 34, 34, 37
4 42 44, 48
5 57, 58, 58 52, 54, 56, 57, 59
6 65
7 72, 76, 77
8 85
9 92, 99 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 05/12/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
68
71
G7
884
232
G6
2592
8387
2605
7520
5355
0254
G5
1157
6111
G4
46307
23330
68951
68771
65416
18164
51816
68940
78859
63202
63380
41038
58109
96364
G3
45024
38626
15038
05598
G2
92912
14031
G1
54285
15759
ĐB
915617
784924
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 07 02, 09
1 12, 16, 16, 17 11
2 24, 26 20, 24
3 30 31, 32, 38, 38
4 40
5 51, 57 54, 55, 59, 59
6 64, 68 64
7 71 71
8 84, 85, 87 80
9 92 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/12/2023

Huế Phú Yên
G8
65
48
G7
558
538
G6
9208
1712
8591
6373
7906
5112
G5
1395
4112
G4
05312
55304
17587
82152
07110
60853
68328
53106
73570
49262
82974
01789
90873
80428
G3
13597
29680
83764
81812
G2
37573
56043
G1
44799
94152
ĐB
416593
669872
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 08 06, 06
1 10, 12, 12 12, 12, 12
2 28 28
3 38
4 43, 48
5 52, 53, 58 52
6 65 62, 64
7 73 70, 72, 73, 73, 74
8 80, 87 89
9 91, 93, 95, 97, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 03/12/2023

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
71
09
43
G7
852
715
901
G6
5409
4722
4066
8808
7579
1614
2175
1619
4485
G5
4091
1202
6983
G4
26354
72388
20969
53084
42889
86264
45060
00627
68483
58673
46478
05235
03576
76171
15841
20040
68671
68459
93959
45232
41847
G3
76715
12340
59596
42231
29442
79152
G2
35770
44556
26248
G1
98792
13873
85054
ĐB
081806
497843
749729
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 06, 09 02, 08, 09 01
1 15 14, 15 19
2 22 27 29
3 31, 35 32
4 40 43 40, 41, 42, 43, 47, 48
5 52, 54 56 52, 54, 59, 59
6 60, 64, 66, 69
7 70, 71 71, 73, 73, 76, 78, 79 71, 75
8 84, 88, 89 83 83, 85
9 91, 92 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 02/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
49
01
58
G7
749
228
756
G6
6415
8312
2201
1580
8394
3819
3989
6317
3439
G5
8226
8094
2932
G4
99486
16835
88803
85140
83547
77624
29644
47288
24039
36887
04978
13769
35852
24422
84995
57652
68294
40716
21088
67368
21774
G3
98517
65384
93174
16177
18870
13515
G2
78363
97494
10259
G1
58800
71185
84670
ĐB
014567
528610
766838
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 03 01
1 12, 15, 17 10, 19 15, 16, 17
2 24, 26 22, 28
3 35 39 32, 38, 39
4 40, 44, 47, 49, 49
5 52 52, 56, 58, 59
6 63, 67 69 68
7 74, 77, 78 70, 70, 74
8 84, 86 80, 85, 87, 88 88, 89
9 94, 94, 94 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 01/12/2023

Ninh Thuận Gia Lai
G8
44
54
G7
645
558
G6
5285
9513
4584
9746
3315
8741
G5
3913
1964
G4
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
14869
69329
79214
08566
71701
69303
90652
G3
02140
42326
49124
06927
G2
01620
07057
G1
99789
71307
ĐB
000736
331504
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 09 01, 03, 04, 07
1 13, 13, 18 14, 15
2 20, 26 24, 27, 29
3 31, 36
4 40, 44, 44, 44, 45 41, 46
5 52, 54, 57, 58
6 64, 66, 69
7
8 84, 85, 85, 89
9 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 30/11/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
29
70
96
G7
343
442
401
G6
9300
2459
3847
6098
0725
3382
3195
9714
1737
G5
5911
1652
8319
G4
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587
G3
16255
53964
92805
47014
07307
19087
G2
32734
80861
36566
G1
25564
62039
12551
ĐB
832616
247509
627606
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00 05, 09 01, 06, 07
1 11, 16 14, 16, 17 14, 19
2 29 20, 25, 27 28
3 34, 38, 38 39 37
4 43, 47 42 45
5 55, 59 52 50, 51
6 64, 64, 66, 67 61, 65, 66 65, 65, 66
7 70
8 83, 88 82 86, 87, 87
9 93 92, 98 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 29/11/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
82
93
G7
785
274
G6
9947
2252
4339
2173
3150
7430
G5
8623
8305
G4
22104
82235
89533
92080
21212
26698
59398
48109
47695
26603
74521
44090
09378
04101
G3
00775
83639
22963
41205
G2
96978
69973
G1
50169
71215
ĐB
515249
067158
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 04 01, 03, 05, 05, 09
1 12 15
2 23 21
3 33, 35, 39, 39 30
4 47, 49
5 52 50, 58
6 69 63
7 75, 78 73, 73, 74, 78
8 80, 82, 85
9 98, 98 90, 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 28/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
25
G7
558
751
G6
1284
9590
4561
4852
4040
4591
G5
7587
9532
G4
54733
88797
85754
32890
08874
89042
35035
96280
55329
78554
75065
95500
55439
44593
G3
00436
86304
43060
98137
G2
82881
14846
G1
91561
17275
ĐB
946593
355220
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 00
1
2 20 20, 25, 29
3 33, 35, 36 32, 37, 39
4 42 40, 46
5 54, 58 51, 52, 54
6 61, 61 60, 65
7 74 75
8 81, 84, 87 80
9 90, 90, 93, 97 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 27/11/2023

Huế Phú Yên
G8
32
98
G7
627
366
G6
2173
0324
6037
9789
5888
1759
G5
1753
1490
G4
16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898
90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153
G3
70432
56346
47548
29131
G2
07693
43203
G1
27132
27775
ĐB
533609
401919
Đầu Huế Phú Yên
0 09 00, 03
1 18 19
2 24, 25, 27 23
3 32, 32, 32, 36, 37 31, 37
4 46 40, 45, 46, 48
5 53 53, 59
6 64 66
7 70, 73 75
8 88 88, 89
9 93, 98 90, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 26/11/2023

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
22
97
26
G7
529
798
929
G6
7400
3391
6405
3302
4572
9142
2879
5082
5028
G5
9317
9753
2679
G4
19995
74251
56258
65265
83289
16619
69324
62942
99650
70886
38223
61845
04921
72881
88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779
G3
81829
86580
33658
91613
12733
79339
G2
57747
82293
54801
G1
57684
70164
36459
ĐB
761434
882509
878232
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 05 02, 09 01
1 17, 19 13 11
2 22, 24, 29, 29 21, 23 26, 28, 29, 29
3 34 32, 33, 34, 39
4 47 42, 42, 45 45
5 51, 58 50, 53, 58 59
6 65 64
7 72 79, 79, 79
8 80, 84, 89 81, 86 82, 86
9 91, 95 93, 97, 98 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 25/11/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
55
50
63
G7
052
628
639
G6
4142
7712
4437
0498
2498
4182
8837
0823
2557
G5
4905
4196
0192
G4
99399
97592
94374
26478
67109
77484
05416
40542
90464
76758
07275
47235
47936
63672
15337
20478
32493
94906
44551
90007
61246
G3
10013
06928
92713
65037
08648
95322
G2
47874
78898
34250
G1
01865
51531
02951
ĐB
908857
815234
721110
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 09 06, 07
1 12, 13, 16 13 10
2 28 28 22, 23
3 37 31, 34, 35, 36, 37 37, 37, 39
4 42 42 46, 48
5 52, 55, 57 50, 58 50, 51, 51, 57
6 65 64 63
7 74, 74, 78 72, 75 78
8 84 82
9 92, 99 96, 98, 98, 98 92, 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 24/11/2023

Ninh Thuận Gia Lai
G8
68
51
G7
396
579
G6
6578
0864
0081
8164
9767
4765
G5
6179
4192
G4
87543
25335
40537
34751
95135
83085
50164
90146
19251
24890
13467
37274
84805
18114
G3
25955
65598
39137
43103
G2
29994
60559
G1
02870
09153
ĐB
419588
420075
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 03, 05
1 14
2
3 35, 35, 37 37
4 43 46
5 51, 55 51, 51, 53, 59
6 64, 64, 68 64, 65, 67, 67
7 70, 78, 79 74, 75, 79
8 81, 85, 88
9 94, 96, 98 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 23/11/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
70
86
48
G7
011
614
937
G6
9715
4319
9182
4394
2462
0807
8579
1886
5944
G5
9733
5659
6430
G4
82411
55523
34470
66489
36069
67093
46304
27648
30004
26587
95541
38774
30295
47959
88584
44163
85498
53197
61461
41829
68335
G3
97242
45660
45508
33441
32099
60393
G2
14214
58739
49357
G1
01813
72304
44061
ĐB
700957
935249
192955
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04 04, 04, 07, 08
1 11, 11, 13, 14, 15, 19 14
2 23 29
3 33 39 30, 35, 37
4 42 41, 41, 48, 49 44, 48
5 57 59, 59 55, 57
6 60, 69 62 61, 61, 63
7 70, 70 74 79
8 82, 89 86, 87 84, 86
9 93 94, 95 93, 97, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 22/11/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
86
93
G7
576
446
G6
0874
1591
7824
9828
5879
7222
G5
3572
1259
G4
86536
36660
72219
77764
55360
23559
03654
56701
32643
22185
14935
08174
11432
81697
G3
82050
85104
54626
34979
G2
58544
68183
G1
35237
37658
ĐB
207691
388440
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 04 01
1 19
2 24 22, 26, 28
3 36, 37 32, 35
4 44 40, 43, 46
5 50, 54, 59 58, 59
6 60, 60, 64
7 72, 74, 76 74, 79, 79
8 86 83, 85
9 91, 91 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 21/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
93
12
G7
530
365
G6
1479
3109
6838
2862
3512
1017
G5
4948
5192
G4
77731
62463
64278
37987
28600
49072
45761
33360
42755
39675
59444
33686
22528
78559
G3
89414
91665
93365
86133
G2
84925
99389
G1
30932
73592
ĐB
546904
069039
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 09
1 14 12, 12, 17
2 25 28
3 30, 31, 32, 38 33, 39
4 48 44
5 55, 59
6 61, 63, 65 60, 62, 65, 65
7 72, 78, 79 75
8 87 86, 89
9 93 92, 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 20/11/2023

Huế Phú Yên
G8
71
34
G7
357
671
G6
6689
9794
2270
0706
7225
5712
G5
4124
1798
G4
81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386
35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303
G3
99936
40669
00806
36694
G2
46852
40166
G1
22977
87226
ĐB
968527
829687
Đầu Huế Phú Yên
0 01 01, 03, 06, 06
1 19 10, 12
2 24, 27, 27 25, 25, 26
3 32, 36 34
4 46
5 52, 57
6 69 66
7 70, 71, 77, 79 71, 79
8 86, 89 87
9 91, 94 94, 95, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 19/11/2023

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
41
67
56
G7
189
407
283
G6
1888
3335
7090
2047
2308
4449
2270
7151
2313
G5
3514
3829
3024
G4
79961
73762
01479
84793
55436
39040
84248
18609
67905
49299
20667
61692
15493
52638
59195
45776
97044
83294
25188
41659
14400
G3
49071
02898
51679
21923
88334
51768
G2
31296
30304
35925
G1
01306
68665
99967
ĐB
208763
868856
908406
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 06 04, 05, 07, 08, 09 00, 06
1 14 13
2 23, 29 24, 25
3 35, 36 38 34
4 40, 41, 48 47, 49 44
5 56 51, 56, 59
6 61, 62, 63 65, 67, 67 67, 68
7 71, 79 79 70, 76
8 88, 89 83, 88
9 90, 93, 96, 98 92, 93, 99 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/11/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
39
73
89
G7
615
456
345
G6
6884
2472
9863
7706
8806
6191
6452
2964
5394
G5
4590
4323
2698
G4
71690
98126
88216
20530
83799
95942
57941
00227
10534
61495
82208
29906
69989
90967
93343
76402
40895
33471
37632
72561
94821
G3
15185
27425
71596
12498
82215
09999
G2
38100
58878
11680
G1
39451
99453
03388
ĐB
640591
274561
919424
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 06, 06, 06, 08 02
1 15, 16 15
2 25, 26 23, 27 21, 24
3 30, 39 34 32
4 41, 42 43, 45
5 51 53, 56 52
6 63 61, 67 61, 64
7 72 73, 78 71
8 84, 85 89 80, 88, 89
9 90, 90, 91, 99 91, 95, 96, 98 94, 95, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/11/2023

Ninh Thuận Gia Lai
G8
15
24
G7
056
042
G6
3378
4255
1495
6337
8900
4387
G5
0734
5435
G4
86380
67717
53025
25554
63104
24554
77464
95873
29382
91809
13395
87250
51885
55179
G3
52425
91935
48404
22645
G2
90147
64023
G1
10094
27890
ĐB
829996
724015
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 04 00, 04, 09
1 15, 17 15
2 25, 25 23, 24
3 34, 35 35, 37
4 47 42, 45
5 54, 54, 55, 56 50
6 64
7 78 73, 79
8 80 82, 85, 87
9 94, 95, 96 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/11/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
64
45
49
G7
233
195
157
G6
4387
8047
1648
6941
8501
6361
8551
8676
7613
G5
6506
6911
8507
G4
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
25758
62138
40167
99334
16754
73899
58211
G3
08177
93481
41513
56764
97098
40581
G2
59635
75558
40496
G1
28510
16798
70731
ĐB
835628
249035
983396
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 06 01, 09 07
1 10, 15 11, 13 11, 13
2 28 20, 25
3 33, 35 32, 35 31, 34, 38
4 47, 48 41, 45 49
5 56 58 51, 54, 57, 58
6 61, 64 61, 64, 67, 69 67
7 77 71 76
8 80, 81, 87, 87 81
9 98 95, 98 96, 96, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 15/11/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
05
40
G7
917
153
G6
7615
2689
1193
2407
7228
1668
G5
5648
3845
G4
18711
43035
45559
28875
25692
91374
78552
38098
38140
00935
16063
98799
32631
19694
G3
44726
31363
82172
55432
G2
54245
64197
G1
35059
53798
ĐB
803902
733872
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 02, 05 07
1 11, 15, 17
2 26 28
3 35 31, 32, 35
4 45, 48 40, 40, 45
5 52, 59, 59 53
6 63 63, 68
7 74, 75 72, 72
8 89
9 92, 93 94, 97, 98, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
12
49
G7
845
987
G6
6816
8749
3786
1402
0473
5331
G5
1865
4392
G4
29013
23607
12008
74871
32892
23986
16463
09206
44334
28037
66236
54597
92051
16848
G3
68450
94614
23171
47609
G2
23160
91921
G1
05606
96954
ĐB
312151
346995
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 06, 07, 08 02, 06, 09
1 12, 13, 14, 16
2 21
3 31, 34, 36, 37
4 45, 49 48, 49
5 50, 51 51, 54
6 60, 63, 65
7 71 71, 73
8 86, 86 87
9 92 92, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/11/2023

Huế Phú Yên
G8
61
34
G7
660
690
G6
2913
5819
2385
5212
2139
4314
G5
8698
4804
G4
89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081
85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256
G3
56113
45641
99881
14324
G2
21812
87986
G1
34529
43852
ĐB
183275
434308
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 08
1 12, 13, 13, 19 12, 14, 17
2 29 24
3 34, 39 32, 34, 39
4 41, 45
5 53 52, 56, 59, 59
6 60, 61 69
7 71, 75
8 81, 85 81, 86
9 91, 98 90, 90

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/11/2023

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
35
27
44
G7
418
503
505
G6
3203
2103
1633
7541
4406
5852
4090
7223
4822
G5
2361
6928
8113
G4
13420
98777
91610
89804
39282
74487
63510
84180
17109
80801
90445
38705
28201
39186
99384
71597
94891
13319
47070
63136
52459
G3
82040
52701
02605
20353
18954
86732
G2
74633
98684
31218
G1
68717
62844
54992
ĐB
821295
294353
708474
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 01, 03, 03, 04 01, 01, 03, 05, 05, 06, 09 05
1 10, 10, 17, 18 13, 18, 19
2 20 27, 28 22, 23
3 33, 33, 35 32, 36
4 40 41, 44, 45 44
5 52, 53, 53 54, 59
6 61
7 77 70, 74
8 82, 87 80, 84, 86 84
9 95 90, 91, 92, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/11/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
47
71
98
G7
161
540
827
G6
1045
9274
0965
1478
2611
7189
6518
0175
4729
G5
8733
2679
3516
G4
94812
08220
20621
22312
58495
54582
13198
93887
15005
92911
48620
01787
36437
13173
71633
92821
94108
43922
57136
49196
68095
G3
69401
88904
49227
56672
27033
13204
G2
76677
84057
49256
G1
79265
70068
80464
ĐB
029456
296872
243185
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 04 05 04, 08
1 12, 12 11, 11 16, 18
2 20, 21 20, 27 21, 22, 27, 29
3 33 37 33, 33, 36
4 45, 47 40
5 56 57 56
6 61, 65, 65 68 64
7 74, 77 71, 72, 72, 73, 78, 79 75
8 82 87, 87, 89 85
9 95, 98 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/11/2023

Ninh Thuận Gia Lai
G8
99
89
G7
546
640
G6
3367
1962
7865
1459
8272
0599
G5
0341
0615
G4
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
G3
07079
67310
78323
14491
G2
75911
10100
G1
08005
91473
ĐB
317566
123076
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 05, 08 00
1 10, 11 15
2 26, 27 23, 26, 28
3 39 37, 37
4 41, 46 40
5 51, 59
6 62, 65, 66, 67 65
7 74, 79 72, 73, 76
8 89 82, 89
9 99, 99 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/11/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
32
93
97
G7
034
750
362
G6
2616
5091
9712
3984
2966
5223
0955
1227
9473
G5
1219
6042
2562
G4
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
38939
97098
67091
03530
01486
64010
12405
G3
73452
42091
14806
21096
46343
70060
G2
57712
55604
56792
G1
59677
46311
02861
ĐB
393574
796730
130076
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 09 04, 06 05
1 12, 12, 15, 16, 18, 19 10, 11 10
2 23 27
3 32, 34 30 30, 39
4 42 43
5 52 50, 51, 52, 59 55
6 65 66 60, 61, 62, 62
7 74, 77, 78 73, 76
8 86, 87 84, 86 86
9 91, 91 91, 93, 95, 96 91, 92, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/11/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
26
76
G7
047
670
G6
2454
6288
6128
7915
0131
6588
G5
6126
4894
G4
79717
54027
95805
38620
40015
49049
77312
31426
15388
72054
90756
93054
26584
42446
G3
28398
38250
53032
40224
G2
62786
88644
G1
63154
28926
ĐB
132963
393019
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 05
1 12, 15, 17 15, 19
2 20, 26, 26, 27, 28 24, 26, 26
3 31, 32
4 47, 49 44, 46
5 50, 54, 54 54, 54, 56
6 63
7 70, 76
8 86, 88 84, 88, 88
9 98 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
32
51
G7
370
009
G6
2610
0293
5064
3677
0470
5415
G5
7361
5371
G4
57634
30103
12796
92189
14305
21446
16782
23087
04425
44307
34222
07629
12551
32341
G3
13108
50575
77131
29641
G2
29245
09957
G1
01070
25067
ĐB
538932
902182
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 05, 08 07, 09
1 10 15
2 22, 25, 29
3 32, 32, 34 31
4 45, 46 41, 41
5 51, 51, 57
6 61, 64 67
7 70, 70, 75 70, 71, 77
8 82, 89 82, 87
9 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/11/2023

Huế Phú Yên
G8
39
70
G7
277
173
G6
8339
2090
5302
9329
6903
1528
G5
0425
7989
G4
91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198
38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825
G3
44249
82003
23963
94521
G2
09128
23500
G1
16214
53107
ĐB
451974
372081
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 03, 08 00, 03, 07
1 14 12, 19
2 25, 28 21, 25, 28, 29
3 39, 39 37
4 49
5 50, 56
6 64 62, 63
7 74, 77 70, 72, 73
8 81 81, 89
9 90, 91, 98 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/11/2023

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
15
06
17
G7
791
674
357
G6
7318
8238
5633
9019
6046
7742
3458
4510
9694
G5
5363
9896
1484
G4
23876
33024
96844
30716
26730
12374
92763
30571
31299
17022
30211
02267
83484
28092
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
G3
57023
89302
93693
77085
95368
52624
G2
49806
58839
38536
G1
83778
22128
25085
ĐB
802913
508714
399236
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 06 06
1 13, 15, 16, 18 11, 14, 19 10, 17, 19
2 23, 24 22, 28 23, 24
3 30, 33, 38 39 36, 36, 39
4 44 42, 46
5 53, 54, 56, 57, 58
6 63, 63 67 65, 68
7 74, 76, 78 71, 74
8 84, 85 84, 85
9 91 92, 93, 96, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/11/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
83
12
73
G7
692
415
254
G6
5366
1800
6149
9967
7160
5779
2390
8271
7893
G5
6098
0590
1089
G4
36744
56878
37037
00014
76461
01739
51350
05881
16773
17365
55296
62249
88615
66863
46691
81359
15132
35600
02715
08771
79917
G3
08627
17074
40291
62873
28098
74840
G2
12239
32142
70379
G1
60224
92566
45239
ĐB
605606
188544
498917
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 06 00
1 14 12, 15, 15 15, 17, 17
2 24, 27
3 37, 39, 39 32, 39
4 44, 49 42, 44, 49 40
5 50 54, 59
6 61, 66 60, 63, 65, 66, 67
7 74, 78 73, 73, 79 71, 71, 73, 79
8 83 81 89
9 92, 98 90, 91, 96 90, 91, 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/11/2023

Ninh Thuận Gia Lai
G8
29
21
G7
462
390
G6
5047
5268
7271
6866
2789
3577
G5
5929
7860
G4
18095
76088
90005
22925
43829
70639
73215
04325
04189
23731
76191
47034
63805
46631
G3
49053
09210
31462
75749
G2
72188
05889
G1
31696
10173
ĐB
659770
851265
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 05 05
1 10, 15
2 25, 29, 29, 29 21, 25
3 39 31, 31, 34
4 47 49
5 53
6 62, 68 60, 62, 65, 66
7 70, 71 73, 77
8 88, 88 89, 89, 89
9 95, 96 90, 91
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 200 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 200 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 200 ngày, Bảng kết quả SXMT 200 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung

Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung. KQXSMT. Sổ Kết Quả XSMT. Xem Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí tại XoSo.Site

XoSo.Site nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí.

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung là gì?

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung (KQXSMT) là bảng thống kê kết quả xổ số cùng với bảng xổ số và các giải đặc biệt trong tháng qua.

Sổ kết quả giúp bạn dễ dàng nắm được thông tin về kết quả từ giải đặc biệt của tháng trước đến giải 7. Bên cạnh bảng thống kê xổ số truyền thống, bạn cũng sẽ thấy bảng lô tô với tất cả những con số đầu/đuôi được cập nhật từ 0 đến 9. Sổ kết quả cũng tổng hợp 2 số cuối của giải đặc biệt và thống kê xổ số miền Trung về nhiều nhất trong 30 ngày qua. 

Vì sao nên theo dõi Sổ kết quả?

Với nhiều người chơi, việc theo dõi kết quả xổ số theo từng ngày bị dàn trải, dẫn đến việc khó theo dõi kết quả một cách liền mạch. Do đó, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung giúp người chơi dễ dàng thống kê nhanh kết quả xổ số theo biên độ ngày người chơi mong muốn.

Việc áp dụng công nghệ 4.0 và xử lý thuật toán thông minh, việc thống kê đã trở nên đơn giản và thuận tiện hơn chỉ với vài thao tác đơn giản.

Công dụng và lợi ích của Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 

Đối với những người chơi xổ số lâu dài hay đánh lô đề thì việc tham gia những nghiên cứu và tham khảo những kết quả của 30 ngày liên tiếp theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng. 

Với Sổ kết quả xổ số Miền Trung (KQXSMT), người chơi dễ dàng xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay và còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 30 ngày tăng thêm. Điều này chính là ưu điểm để người chơi dễ dàng nhìn thấy những con số may mắn hiển thị với tần suất trúng cao nhất và chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu các quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy giúp người chơi dễ dàng tìm ra được những con số của mình và còn tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem bảng tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung mới nhất, nhanh nhất tại XoSo.Site. Sổ Kết Quả Xổ Số miền Bắc, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Nam cũng được cập nhật liên tục trên XoSo.Site.