20FV - 9FV - 12FV - 1FV - 11FV - 15FV - 19FV - 2FV | ||||||||||||
ĐB | 62640 | |||||||||||
G.1 | 14561 | |||||||||||
G.2 | 5326418044 | |||||||||||
G.3 | 204168900802694715795450792330 | |||||||||||
G.4 | 3174892819890010 | |||||||||||
G.5 | 157172245336789186765259 | |||||||||||
G.6 | 945388789 | |||||||||||
G.7 | 30555706 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 06, 07, 08 |
1 | 10, 16 |
2 | 24, 28 |
3 | 30, 30, 36 |
4 | 40, 44, 45 |
5 | 55, 57, 59 |
6 | 61, 64 |
7 | 71, 74, 76, 79 |
8 | 88, 89, 89 |
9 | 91, 94 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10, 30, 30, 40 |
1 | 61, 71, 91 |
2 | |
3 | |
4 | 24, 44, 64, 74, 94 |
5 | 45, 55 |
6 | 06, 16, 36, 76 |
7 | 07, 57 |
8 | 08, 28, 88 |
9 | 59, 79, 89, 89 |
Đồng Tháp | Cà Mau | TP.HCM | |
---|---|---|---|
G8 |
10
|
24
|
71
|
G7 |
725
|
221
|
632
|
G6 |
5443
0780
5757
|
2885
1416
5068
|
6790
9513
5964
|
G5 |
4382
|
4756
|
3134
|
G4 |
30210
00463
32171
86318
85994
53932
41960
|
23400
06854
88900
40420
30901
43878
88896
|
77964
61001
19016
65485
94967
97887
86033
|
G3 |
67184
87146
|
75545
13471
|
79046
41367
|
G2 |
23785
|
09533
|
86183
|
G1 |
90304
|
17915
|
84441
|
ĐB |
697679
|
152146
|
347415
|
Đầu | Đồng Tháp | Cà Mau | TP.HCM |
---|---|---|---|
0 | 04 | 00, 00, 01 | 01 |
1 | 10, 10, 18 | 15, 16 | 13, 15, 16 |
2 | 25 | 20, 21, 24 | |
3 | 32 | 33 | 32, 33, 34 |
4 | 43, 46 | 45, 46 | 41, 46 |
5 | 57 | 54, 56 | |
6 | 60, 63 | 68 | 64, 64, 67, 67 |
7 | 71, 79 | 71, 78 | 71 |
8 | 80, 82, 84, 85 | 85 | 83, 85, 87 |
9 | 94 | 96 | 90 |
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 01, 05 | 00, 03, 09 |
1 | 11, 11, 13 | 16 |
2 | 24 | |
3 | 38 | 36 |
4 | 43, 43, 44 | 40, 40 |
5 | 50, 52, 55 | 54, 59 |
6 | 60, 63, 68 | |
7 | 72, 78 | 70, 72, 76 |
8 | 84, 84, 87 | 88 |
9 | 95, 96 |
Giá trị Jackpot:
13,687,214,500 đồng
|
|||||
13 | 15 | 17 | 22 | 28 | 43 |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 13,687,214,500 | |
Giải nhất | 18 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1,014 | 300.000 | |
Giải ba | 17,477 | 30.000 |
Giá trị Jackpot 1:
99,353,641,350 đồng
Giá trị Jackpot 2:
4,108,807,950 đồng
|
||||||
07 | 16 | 19 | 28 | 34 | 51 | 15 |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 99,353,641,350 | |
Jackpot 2 | 0 | 4,108,807,950 | |
Giải nhất | 17 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1,128 | 500.000 | |
Giải ba | 23,698 | 50.000 |
Trực tiếp xổ số hôm nay từ trường quay được xoso.site liên tục cập nhật nhanh, chính xác mới nhất hàng ngày.
Xổ số hôm nay là loại hình vé số có sẵn các chữ và số, với mệnh giá 10.000đ/vé, được áp dụng chung cho cả ba miền: Bắc, Trung, Nam. Giá trị giải thưởng thay đổi tùy vào kết quả trúng thưởng của từng loại giải. Mỗi đài xổ số có lịch quay cố định theo từng khung giờ hàng ngày, giúp người chơi dễ dàng tra cứu giải thưởng.
Lịch quay số mở thưởng kết quả xổ số kiến thiết khác nhau giữa các miền. Mỗi miền đều sẽ được quay số mở thưởng hàng ngày và ở một khung giờ cố định:
- Xổ số miền Bắc: 18h15 đến 18h35 hàng ngày.
- Xổ số miền Trung: 17h15 đến 17h35 hàng ngày.
- Xổ số miền Nam: 16h15 đến 16h35 hàng ngày.
Xoso.site cập nhật kết quả xổ số theo khu vực và tỉnh thành như sau:
Lịch mở thưởng theo ngày:
- Thứ 2: Xổ số Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ nhật: Xổ số Thái Bình
Xổ số miền Bắc có chung một hội đồng quay thưởng tại Hà Nội, áp dụng cho các tỉnh mở thưởng theo lịch cố định.
Lịch mở thưởng theo ngày như sau:
- Thứ 2 : Thừa Thiên Huế, Phú Yên
- Thứ 3 :Đăk Lăk, Quảng Nam
- Thứ 4 : Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ 5 : Quảng Bình, Quảng Trị, Bình Định
- Thứ 6 : Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ 7 : Đăk Nông, Đà Nẵng, Quảng Ngãi
- Chủ nhật :Khánh Hòa, Kon Tum
XSMT có 14 tỉnh, thành tham gia quay số với 2-3 đài quay mỗi ngày.
Lịch quay số theo ngày:
- Thứ 2: TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau
- Thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- Thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Thứ 6: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- Thứ 7: TP. Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- Chủ nhật: Tiền Giang, Kiên Giang, Lâm Đồng
Tra cứu kết quả xổ số kiến thiết hôm nay nhanh chóng, chính xác nhất liên tục cập nhật hàng ngày trên xoso.site. Truy cập: https://xoso.site/ để tra cứu kết quả xổ số kiến thiết nhanh chóng, chính xác nhất.
Cơ cấu giải thưởng XSMB
Chỉ với 10.000đ/vé, bạn sẽ có cơ hội trúng thưởng với cơ cấu giải thưởng hấp dẫn như sau:
Giải thưởng |
Số lần quay |
Số chữ số |
Giá trị mỗi giải (VNĐ) |
Số giải |
Tổng giá trị (VNĐ) |
Giải Đặc Biệt |
1 |
5 |
1.000.000.000 |
3 |
3.000.000.000 |
Giải Nhất |
1 |
5 |
10.000.000 |
15 |
150.000.000 |
Giải Nhì |
2 |
5 |
5.000.000 |
30 |
150.000.000 |
Giải Ba |
6 |
5 |
1.000.000 |
90 |
90.000.000 |
Giải Tư |
4 |
4 |
400.000 |
600 |
240.000.000 |
Giải Năm |
6 |
4 |
200.000 |
900 |
180.000.000 |
Giải Sáu |
3 |
3 |
100.000 |
4.500 |
450.000.000 |
Giải Bảy |
4 |
2 |
40.000 |
60.000 |
2.400.000.000 |
Giải Phụ Đặc Biệt (vé số trùng 5 số với giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu) |
20.000.000 |
12 |
240.000.000 |
||
Giải Khuyến Khích (vé trùng 2 số cuối với giải đặc biệt) |
40.000 |
15.000 |
600.000.000 |
Lưu ý: Nếu vé số của bạn có dãy số trùng với nhiều kết quả trong bảng thì sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải thưởng đó.
Cơ cấu giải thưởng XSMN và XSMT
Giải thưởng |
Số giải thưởng |
Điều kiện trúng |
Tiền thưởng (VNĐ) |
Giải Đặc Biệt |
1 |
Trùng 6 số |
2.000.000.000 |
Giải Nhất |
10 |
Trùng 5 số |
30.000.000 |
Giải Nhì |
10 |
Trùng 5 số |
15.000.000 |
Giải Ba |
20 |
Trùng 5 số |
10.000.000 |
Giải Tư |
70 |
Trùng 5 số |
3.000.000 |
Giải Năm |
100 |
Trùng 4 số |
1.000.000 |
Giải Sáu |
300 |
Trùng 4 số |
400.000 |
Giải Bảy |
1.000 |
Trùng 3 số |
200.000 |
Giải Tám |
10.000 |
Trùng 2 số |
100.000 |
Giải Phụ Đặc Biệt |
9 |
trúng 5 số cuối của Giải đặc biệt |
50.000.000 |
Giải Khuyến Khích |
45 |
Sai 1 số bất kỳ, trừ hàng trăm ngàn của giải đặc biệt |
6.000.000 |
Hướng dẫn cách nhận thưởng
Để theo dõi kết quả xổ số chính xác nhất, truy cập ngay: xoso.site
Chúc bạn may mắn!